Bảng xếp hạng vận động viên đôi nam tính sau giải Trẻ toàn quốc 2014 (điểm trong vòng 52 tuần)
TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm 3 giải cao nhất trong 52 tuần | BXH |
1 | Bằng Đức - Mạnh Thắng | Hà Nội | 3109,7746 | 1 |
2 | Bảo Đức - Hoàng Nam | HCM | 2242,636 | 2 |
3 | Hoàng Hải - Ngọc Thiết | Quân Đội | 2044 | 3 |
4 | Bảo Minh - Nguyễn Khang | HCM | 1908,37 | 4 |
5 | Tuấn Đức - Hồng Nam | Hà Nội | 1800 | 5 |
6 | Tuấn Anh - Phan Anh | Bắc Ninh | 1717 | 6 |
7 | Công Hải - Đình Công | Bắc Ninh | 1550 | 7 |
8 | Khánh Tân - Ngọc Mạnh | Hà Nội | 1550 | 7 |
9 | Quang Huy - Đức Giang | Thái Nguyên | 950 | 9 |
10 | Quốc Việt - Hoàng Việt | Bộ CA | 900 | 10 |
11 | Ngọc Anh - Hải Vinh | Lào Cai | 900 | 10 |
12 | Khắc Tuấn - Hải Nam | Quân Đội | 600 | 12 |
13 | Kim Thuận - Xuân Bảo | Quân Đội | 600 | 12 |
14 | Quốc Việt - Hoàng Anh | Bộ CA | 600 | 12 |
15 | Văn Việt - Xuân Tú | Thái Bình | 600 | 12 |
16 | Quang Duy - Đức Phát | Đà Nẵng | 600 | 12 |
17 | Hưng Thịnh - Hưng Thạo | Tiền Giang | 600 | 12 |
18 | Quang Khải - Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 12 |
19 | Thành Huy - Trung Luân | Hải Phòng | 600 | 12 |
20 | Thanh Tùng -Tuấn Anh | Bắc Ninh | 480 | 20 |
21 | Hữu Nhân - Trọng Tài | Bình Thuận | 360 | 21 |
22 | Đình Tuấn - Văn Kiên | Bắc Ninh | 360 | 21 |
23 | Vinh Quang - Trọng Hưng | Đồng Nai | 283,046 | 23 |
24 | Văn Quy - Tiến Thành | Hà Nội | 250 | 24 |
25 | Hữu Long - Minh Trung | Cần Thơ | 250 | 24 |
26 | Cao Cường - Chí Thiện | HCM | 250 | 24 |
27 | Tích Thiện - Khắc Vũ | Tây Ninh | 250 | 24 |
28 | Anh Tuấn - Thanh Dân | Tây Ninh | 250 | 24 |
29 | Anh Cường - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 250 | 24 |
30 | Quốc Khánh - Ngọc Huy | TT Huế | 250 | 24 |
31 | Thành Huy - Ăn Tú | Bộ CA | 250 | 24 |
32 | Quốc Khánh - Tăng Thành | Huế | 240 | 32 |
33 | Viĩnh Huy - Trung Hiếu | HCM | 240 | 32 |
34 | Ngọc Vũ - Đức Duy | Hà Nội | 240 | 32 |
35 | Tùng Giang - Quốc Đạt | Quảng Trị | 240 | 32 |
36 | Công Nguyên - Trung Hiếu | Quân Đội | 120 | 36 |
37 | Khang Kiện - Tuấn Khải | Trà Vinh | 120 | 36 |
38 | Văn Giàu - Hoàng Khải | Bình Thuận | 120 | 36 |
39 | Huy Hoàng - Minh Vượng | Điện Biên | 120 | 36 |
40 | Trung Đức - Huy Hoàng | Quảng Ninh | 120 | 36 |
41 | Mạnh Thắng - Hà Anh | Hà Nội | 25,1636 | 41 |
42 | Hoàng Nam - Bảo Minh | HCM | 17,7 | 42 |
43 | Tuấn Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 7 | 43 |
44 | Ngọc Thiết - Khắc Tuấn | Quân Đội | 2,95 | 44 |
45 | Duy Nam - Hồng Hải | TDTT BN | 2 | 45 |
46 | Bằng Đức - Hà Anh | Hà Nội | 2 | 45 |
47 | Hoàng Nam - Nguyễn Khang | HCM | 2 | 45 |
48 | Minh Tuân - Việt Dũng | Quảng Ninh | 2 | 45 |
49 | Trung Luân - Quang Sơn | Hải Phòng | 2 | 45 |
50 | Văn Trì - Văn Đạt | Quảng Trị | 2 | 45 |
51 | Hoàng Hải - Khắc Tuấn | Quân Đội | 1,47 | 51 |
52 | Đức Hà - Trung Hiếu | Thái Nguyên | 1,2 | 52 |
53 | Tuấn Kiệt - Chí Thiện | HCM | 0 | 53 |
54 | Quang Tuấn - Khánh Tân | Hà Nội | 0 | 53 |
55 | Thanh Phong - Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 53 |
56 | Mạnh Nguyên - Thế Thể | Lào Cai | 0 | 53 |
57 | Phan Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 0 | 53 |
58 | Anh Cường - Văn Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 53 |
59 | Ngọc Thiết - Hải Nam | Quân Đội | 0 | 53 |
60 | Nguyên Thiện - Quang Thuyết | Đồng Nai | 0 | 53 |
61 | Quang Phong - Ngọc Huy | Huế | 0 | 53 |
62 | Văn Hiển - Văn Tú | Bộ CA | 0 | 53 |
63 | Tuấn Kiệt - Cao Cường | HCM | 0 | 53 |
64 | Ngọc Mạnh - Quang Tuấn | Hà Nội | 0 | 53 |
65 | Khánh Tân - Đức Phong | Hà Nội | 0 | 53 |
66 | Việt Dũng - Tuấn Tú | Quảng Ninh | 0 | 53 |
67 | Thanh Tùng - Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 53 |
68 | Phan Anh - Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 53 |
69 | Nhựt Minh - Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 53 |
70 | Thực Dũng - Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 53 |
71 | Mạnh Cương - Thanh Phong | Quảng Ninh | 0 | 53 |
72 | Đức Chính - Thành Công | Phú Thọ | 0 | 53 |
73 | Văn Đạt - Văn Thiều | Quảng Trị | 0 | 53 |
74 | Hữu Thọ - Minh vương | Tiền Giang | 0 | 53 |
75 | Đình Đạt - Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 53 |
76 | Đình Duy - Xuân Ánh | Quảng Ngãi | 0 | 53 |
77 | Quang Tùng - Thành Huy | Hải Phòng | 0 | 53 |
78 | Quang Tùng - Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 53 |
79 | Xuân Thịnh - Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 53 |
80 | Xuân Tú - Quốc Khánh | Đà Nẵng | 0 | 53 |
81 | Xuân Tú - Văn Trì | Đà Nẵng | 0 | 53 |
82 | Anh Cường - Việt Long | Thái Nguyên | 0 | 53 |
83 | Văn Thịnh - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 53 |
84 | Văn Việt - Đình Tuấn | TDTT BN | 0 | 53 |
85 | Hồng Hải - Quang Huy | TDTT BN | 0 | 53 |
86 | Văn Việt - Đức Giang | TDTT BN | 0 | 53 |
87 | Phan Anh - Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 53 |
88 | Hoàng Anh - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 53 |
89 | Quốc Việt - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 53 |
90 | Hoàng Anh - Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 53 |
91 | Duy Nam - Minh Hiếu | TDTT BN | 0 | 53 |
92 | Duy Nam - Quang huy | TDTT BN | 0 | 53 |
93 | Quang Huy - Minh Huế | TDTT BN | 0 | 53 |
94 | Thanh Tùng - Duy Lộc | Bắc Giang | 0 | 53 |
95 | Trung Hiếu - Văn Trị | Thái Bình | 0 | 53 |
96 | Trung Hiếu - Xuân Tú | Thái Bình | 0 | 53 |