Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng đến tháng 6 năm 2025

BẢNG XẾP HẠNG ĐẾN THÁNG 6 NĂM 2025
 
TT Vận động viên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng
1 Lê Đức Phát Quân Đội 3482.31 1
2 Nguyễn Hải Đăng TP HCM 2920.57 2
3 Nguyễn Tiến Minh TP HCM 2816.94 3
4 Trần Quốc Khánh Bắc Giang 2112.22 4
5 Nguyễn Thiên Lộc TP HCM 1900.00 5
6 Trần Lê Mạnh An Đồng Nai 1730.95 6
7 Trần Hoàng Kha TP HCM 1700.00 7
8 Nguyễn Tiến Tuấn Hà Nội 1550.00 8
9 Lê Minh Sơn Hải Phòng 1292.25 9
10 Nguyễn Đình Đạt Đồng Nai 787.67 10
11 Trần Nguyễn Nhật Vũ TT Huế 720.00 11
12 Phan Phúc Thịnh TP HCM 672.08 12
13 Đồng Quang Huy Lâm Đồng 670.55 13
14 Phạm Phú Khang (B) Tiền Giang 648.00 14
15 Lê Thiên Hùng Quân Đội 600.00 15
16 Vũ Trung Kiệt Hà Nội 600.00 15
17 Bùi Thành Đạt TP HCM 600.00 15
18 Nguyễn Tất Duy Lợi Lâm Đồng 581.87 18
19 Hoàng Tiến Đạt Hà Nội 543.90 19
20 Trịnh Anh Hiếu Tuyên Quang 490.00 20
21 Trịnh Minh Hà Tuyên Quang 490.00 20
22 Nguyễn Hữu Thịnh Quân Đội 416.55 22
23 Nguyễn Văn Mai Hà Nội 410.25 23
24 Thái Anh Khoa Quân Đội 370.00 24
25 Hồ Thanh Đại Quảng Ngãi 370.00 24
26 Lò Triệu Huy Điện Biên 364.70 26
27 Nguyễn Đức Hiệp Bắc Giang 305.34 27
28 Nguyễn Minh Hiếu 2005 Hà Nội 281.71 28
29 Trương Lê Khánh Nguyên Đồng Nai 280.50 29
30 Vũ Minh Phúc Hải Phòng 276.10 30
31 Nguyễn Quốc Huy Quân Đội 275.03 31
32 Dương Công Nguyên Tiền Giang 250.00 32
33 Nguyễn Nhật Tân Đồng Tháp 250.00 32
34 Nguyễn Hữu Hiệp Tuyên Quang 250.00 32
35 Nguyễn Ngọc Hiếu Bằng Hải Phòng 240.00 35
36 Trần Nguyễn Minh Nhật Đồng Nai 131.50 36
37 Phạm Phú Khang (A) Ninh Thuận 120.00 37
38 Ngô Nhật Khánh TP HCM 120.00 37
39 Phạm Bá Tùng Hà Nội 50.00 39
40 Phan Tiến Duy TP HCM 50.00 39
41 Nguyễn Hữu Nam Đồng Nai 50.00 39
42 Nguyễn Quốc Bảo Hà Nội 50.00 39
43 Phan Duy Hưng Hà Nội 50.00 39
44 Đinh Văn Gia Bảo Thái Bình 50.00 39
45 Nguyễn Lê Thanh Thuận TP HCM 50.00 39
46 Đoàn Hải Vương Đạo Quân Đội 50.00 39
47 Nguyễn Đức Vượng Hà Nội 50.00 39
48 Nguyễn Tấn Nghĩa TP HCM 50.00 39
49 Phạm Đức Thái Dương Hải Phòng 50.00 39
50 Huỳnh Gia Phước Quân Đội 50.00 39
51 Bùi Nguyễn Hùng Việt Hà Nội 50.00 39
52 Bùi Nam Dương Thanh Hóa 50.00 39
53 Hoàng Trọng Đức Hà Nội 50.00 39
54 Phạm Ngọc Minh TP HCM 50.00 39
55 Nguyễn Quốc Nguyên Tây Ninh 30.00 55
56 Trần Quang Minh Ninh Thuận 15.00 56
57 Nguyễn Hải Ân Hưng Yên 15.00 56
58 Nguyễn Xuân Nhân Quân Đội 15.00 56
59 Hoàng Nam Phong Hải Dương 15.00 56
60 Phạm Tấn Tiến Quảng Nam 15.00 56
61 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 9.15 61
62 Bùi Anh Khoa Hải Phòng 7.96 62
63 Nguyễn Hoàng Thái Sơn Bắc Giang 4.88 63
64 Nghiêm Đình Đường Bắc Ninh 3.15 64
65 Nguyễn Hoài Nam Bắc Ninh 2.20 65
66 Đào Vĩnh Hưng Đà Nẵng 2.00 66
67 Phạm Văn Thịnh Điện Biên 2.00 66
68 Nguyễn Danh Tiến Hà Nội 2.00 66
69 Trần Trung Tín Quân Đội 1.55 69
70 Nguyễn Thế Lâm Sơn Hải Phòng 1.38 70
71 Trần Đình Mạnh Lâm Đồng 0.78 71