| 
                    
                        
                          
                            
                                        |            | BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM - THÁNG 05/2024 |  |     | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3.581 | 1 |     | 2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 3.527 | 2 |     | 3 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2.500 | 3 |     | 4 | Vũ   Hải Đăng | Hà   Nội | 1.740 | 4 |     | 5 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1.727 | 5 |     | 6 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1.722 | 6 |     | 7 | Trần Hoàng Kha | Tp. HCM | 1.720 | 7 |     | 8 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1.510 | 8 |     | 9 | Lê   Minh Sơn | Hải   Phòng | 1.329 | 9 |     | 10 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 1.080 | 10 |     | 11 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 1.061 | 11 |     | 12 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 1.057 | 12 |     | 13 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 850 | 13 |     | 14 | Bùi   Anh Khoa | Hải   Phòng | 795 | 14 |     | 15 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 739 | 15 |     | 16 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 677 | 16 |     | 17 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 650 | 17 |     | 18 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 600 | 18 |     | 19 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 549 | 19 |     | 20 | Trần   Nguyễn Nhật Vũ | TT   Huế | 408 | 20 |     | 21 | Nguyễn Lâm Vỹ | Đồng Nai | 370 | 21 |     | 22 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 303 | 22 |     | 23 | Lê Thiên Hùng | Quân Đội | 303 | 23 |     | 24 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 303 | 23 |     | 25 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc   Giang | 299 | 25 |     | 26 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 286 | 26 |     | 27 | Ngô   Đức Trường | Bắc Ninh | 275 | 27 |     | 28 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 250 | 28 |     | 29 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 250 | 28 |     | 30 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 250 | 28 |     | 31 | Vũ   Minh Quang | Hải   Dương | 250 | 28 |     | 32 | Phạm Thế Sơn | Hải Phòng | 250 | 28 |     | 33 | Tạ   Đức Bảo | Hà   Nội | 240 | 33 |     | 34 | Nguyễn   Hoài Nam | Bắc   Ninh | 150 | 34 |     | 35 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 133 | 35 |     | 36 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 120 | 36 |     | 37 | Đào Đức Thuận | Tiền Giang | 120 | 36 |     | 38 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 89 | 38 |     | 39 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 89 | 39 |     | 40 | Bùi   Nam Khánh | Bắc   Ninh | 80 | 40 |     | 41 | Nguyễn Đình Đạt | Thái Nguyên | 80 | 40 |     | 42 | Trương Lê Khánh   Nguyên | Đồng Nai | 55 | 42 |     | 43 | Đoàn Trọng Chuẩn | Lai Châu | 50 | 43 |     | 44 | Đỗ Tấn Dũng | Đồng Tháp | 50 | 43 |     | 45 | Lương Vũ Xuân   Hiếu | Lâm Đồng | 50 | 43 |     | 46 | Nguyễn Văn Quang Huy | Tp. HCM | 50 | 43 |     | 47 | Trần Hữu Đức Huy | Quảng Trị | 50 | 43 |     | 48 | Thạch Duy Lạc | Trà Vinh | 50 | 43 |     | 49 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 50 | 43 |     | 50 | Nguyễn Hoàng   Phúc | Tiền Giang | 50 | 43 |     | 51 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50 | 43 |     | 52 | Nguyễn Phước Vỹ | Trà Vinh | 50 | 43 |     | 53 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 41 | 53 |     | 54 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 34 | 54 |     | 55 | Nguyễn   Xuân Minh Trí | Hải   Phòng | 33 | 55 |     | 56 | Hoàng   Anh Minh | Lâm   Đồng | 30 | 56 |     | 57 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 30 | 56 |     | 58 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 30 | 56 |     | 59 | Lê Đức Cường | Lâm Đồng | 30 | 56 |     | 60 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 25 | 60 |     | 61 | Nguyễn Hải Ân | Hưng Yên | 25 | 60 |     | 62 | Nguyễn Thế Bắc | Thanh Hóa | 25 | 60 |     | 63 | Đỗ Nguyễn Hoàng   Bách | Đồng Nai | 25 | 60 |     | 64 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 25 | 60 |     | 65 | Nguyễn Ngọc Gia   Bảo | Quân Đội | 25 | 60 |     | 66 | Hà Công Bình | Thanh Hóa | 25 | 60 |     | 67 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 25 | 60 |     | 68 | Nguyễn Đại Phát   Đạt | Tiền Giang | 25 | 60 |     | 69 | Lê Văn Dương | Thanh Hóa | 25 | 60 |     | 70 | Vũ Lê Hồng Hải | Đồng Nai | 25 | 60 |     | 71 | Vũ   Xuân Huấn | Thái   Bình | 25 | 60 |     | 72 | Lê Quang Huy | Tiền Giang | 25 | 60 |     | 73 | Trương Đăng Khôi | Tp. HCM | 25 | 60 |     | 74 | Trần Trung Kiên | Hưng Yên | 25 | 60 |     | 75 | Phạm Nhật Minh | Lai Châu | 25 | 60 |     | 76 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 25 | 60 |     | 77 | Trần Hoàng Phước | Quân Đội | 25 | 60 |     | 78 | Phạm Đình Nguyên   Quang | Thái Bình | 25 | 60 |     | 79 | Trần Phú Quí | Quân Đội | 25 | 60 |     | 80 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 25 | 60 |     | 81 | Phạm Bá Vũ | Hà Nội | 25 | 60 |     | 82 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 14 | 82 |     | 83 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 3 | 83 |     | 84 | Phạm   Văn Hải | Bắc   Giang | 2 | 84 |  
                         |