BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NAM: THÁNG 08/2024 | |
STT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Trần Đình Mạnh - Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 3152.48 | 1 |
2 | Lê Văn Tú - Nguyễn Chí Đức | Hà Nội | 2757.98 | 2 |
3 | Phạm Hồng Nam - Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 2600.00 | 3 |
4 | Lương Tuấn Huy - Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 2475.99 | 4 |
5 | Nguyễn Phi Hùng - Đào Vĩnh Hưng | Đà Nẵng | 1611.00 | 5 |
6 | Nguyễn Ảnh Gia Huy - Nguyễn Xuân Hưng | Lâm Đồng | 1355.00 | 6 |
7 | Trần Trung Tín - Vũ Đức Lâm | Quân Đội | 1350.00 | 7 |
8 | Phạm Văn Hải - Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 952.00 | 8 |
9 | Ngô Đức Trường - Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 950.00 | 9 |
10 | Trần Nguyễn Chí Tùng - Đặng Khắc Đăng Khánh | TP HCM | 950.00 | 9 |
11 | Nguyễn Tuấn Anh - Lê Hoàng Nhật Quang | CAND | 900.00 | 11 |
12 | Hoàng Anh Minh - Lê Đức Cường | Lâm Đồng | 854.20 | 12 |
13 | Phạm Văn Trường - Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 600.00 | 13 |
14 | Nguyễn Danh Tiến - Nguyễn Thế Ngọc | Hà Nội | 600.00 | 13 |
15 | Nguyễn Lâm Vỹ - Nguyễn Trọng Đức Anh | Đồng Nai | 600.00 | 13 |
16 | Nguyễn Văn Quang Huy - Nguyễn Đức Hồng Phúc | TP HCM | 600.00 | 13 |
17 | Bùi Anh Khoa - Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 600.00 | 13 |
18 | Nghiêm Việt Trung - Nghiêm Đình Đường | Bắc Ninh | 600.00 | 13 |
19 | Nguyễn Văn Quang Huy - Đặng Khắc Đăng Khánh | TP HCM | 480.00 | 19 |
20 | Bùi Anh Khoa - Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 385.00 | 20 |
21 | Nghiêm Việt Trung - Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 360.00 | 21 |
22 | Nguyễn Mạnh Cường - Thân Văn Khải | Bắc Giang | 250.00 | 22 |
23 | Nguyễn Minh Hiếu - Trần Ngọc Tuấn Anh | Hà Nội | 250.00 | 22 |
24 | Nguyễn Tất Duy Lợi - Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 250.00 | 22 |
25 | Lê Minh Duy - Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 240.00 | 25 |
26 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn - Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 240.00 | 25 |
27 | Nguyễn Lâm Vỹ - Vũ Lê Hồng Hải | Đồng Nai | 240.00 | 25 |
28 | Nguyễn Đức Hồng Phúc - Trần Nguyễn Chí Tùng | TP HCM | 150.54 | 28 |
29 | Phạm Nhật Minh - Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 120.00 | 29 |
30 | Nguyễn Trọng Đức Anh - Đỗ Nguyễn Hoàng Bách | Đồng Nai | 120.00 | 29 |
31 | Nguyễn Đại Phát Đạt - Đào Đức Thuận | Tiền Giang | 120.00 | 29 |
32 | Nguyễn Thành Trung - Thạch Duy Lạc | Trà Vinh | 120.00 | 29 |
33 | Dương Hải Nam - Nguyễn Hải Ân | Hưng Yên | 120.00 | 29 |
34 | Nguyễn Phước Vỹ - Trần Hồng Phát | Trà Vinh | 120.00 | 29 |
35 | Nguyễn Minh Hiếu (2006) - Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 120.00 | 29 |
36 | Nguyễn Thành Nhân - Đinh Sỹ Khoa | BRV Tàu | 120.00 | 29 |
37 | Nguyễn Quốc Huy - Vũ Đức Lâm | Quân Đội | 62.72 | 37 |
38 | Trần Nguyễn Minh Nhật - Nguyễn Lâm Vỹ | Đồng Nai | 60.00 | 38 |
39 | Trần Hữu Đức Huy - Vũ Mạnh Trung | Quảng Trị | 50.00 | 39 |
40 | Lê Văn Dương- Mai Trọng Khánh | Thanh Hóa | 50.00 | 39 |
41 | Chu Trần Gia Hưng - Lê Công Minh | BRV Tàu | 50.00 | 39 |
42 | Lê Quang Huy - Nguyễn Hoàng Phúc | Tiền Giang | 50.00 | 39 |
43 | Chu Minh Tuấn - Nguyễn Trung Hiếu | Bắc Giang | 50.00 | 39 |
44 | Phạm Văn Hải - Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 27.62 | 44 |
45 | Nguyễn Hữu Thịnh - Thái Anh Khoa | Quân Đội | 25.00 | 45 |
46 | Phạm Văn Hải - Nguyễn Mạnh Cường | Bắc Giang | 8.49 | 46 |
47 | Lương Tuấn Huy - Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 8.47 | 47 |
48 | Nguyễn Ảnh Gia Huy - Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 7.02 | 48 |
49 | Nguyễn Thiên Lộc - Trần Nguyễn Chí Tùng | TP HCM | 6.44 | 49 |
50 | Nguyễn Xuân Hưng - Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 3.50 | 50 |
51 | Nguyễn Đức Hồng Phúc - Đặng Khắc Đăng Khánh | TP HCM | 3.50 | 50 |
52 | Lê Minh Sơn - Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 3.50 | 50 |
53 | Lê Hoàng Đạt - Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 2.32 | 53 |
54 | Nguyễn Thế Lâm Sơn - Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 2.20 | 54 |
55 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn - Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2.00 | 55 |
56 | Phan Thanh Bình - Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 2.00 | 55 |
57 | Nguyễn Đức Hồng Phúc - Bùi Thành Đạt | TP HCM | 0.22 | 57 |
58 | Đặng Khắc Đăng Khánh - Trần Hoàng Kha | TP HCM | 0.20 | 58 |