TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm 3 giải cao nhất trong 52 tuần | BXH | 1 | Bằng Đức - Mạnh Thắng | Hà Nội | 3109,7746 | 1 | 2 | Bảo Đức - Hoàng Nam | HCM | 2242,636 | 2 | 3 | Hoàng Hải - Ngọc Thiết | Quân Đội | 2044 | 3 | 4 | Bảo Minh - Nguyễn Khang | HCM | 1908,37 | 4 | 5 | Tuấn Đức - Hồng Nam | Hà Nội | 1800 | 5 | 6 | Tuấn Anh - Phan Anh | Bắc Ninh | 1717 | 6 | 7 | Công Hải - Đình Công | Bắc Ninh | 1550 | 7 | 8 | Khánh Tân - Ngọc Mạnh | Hà Nội | 1550 | 7 | 9 | Quang Huy - Đức Giang | Thái Nguyên | 950 | 9 | 10 | Quốc Việt - Hoàng Việt | Bộ CA | 900 | 10 | 11 | Ngọc Anh - Hải Vinh | Lào Cai | 900 | 10 | 12 | Khắc Tuấn - Hải Nam | Quân Đội | 600 | 12 | 13 | Kim Thuận - Xuân Bảo | Quân Đội | 600 | 12 | 14 | Quốc Việt - Hoàng Anh | Bộ CA | 600 | 12 | 15 | Văn Việt - Xuân Tú | Thái Bình | 600 | 12 | 16 | Quang Duy - Đức Phát | Đà Nẵng | 600 | 12 | 17 | Hưng Thịnh - Hưng Thạo | Tiền Giang | 600 | 12 | 18 | Quang Khải - Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 12 | 19 | Thành Huy - Trung Luân | Hải Phòng | 600 | 12 | 20 | Thanh Tùng -Tuấn Anh | Bắc Ninh | 480 | 20 | 21 | Hữu Nhân - Trọng Tài | Bình Thuận | 360 | 21 | 22 | Đình Tuấn - Văn Kiên | Bắc Ninh | 360 | 21 | 23 | Vinh Quang - Trọng Hưng | Đồng Nai | 283,046 | 23 | 24 | Văn Quy - Tiến Thành | Hà Nội | 250 | 24 | 25 | Hữu Long - Minh Trung | Cần Thơ | 250 | 24 | 26 | Cao Cường - Chí Thiện | HCM | 250 | 24 | 27 | Tích Thiện - Khắc Vũ | Tây Ninh | 250 | 24 | 28 | Anh Tuấn - Thanh Dân | Tây Ninh | 250 | 24 | 29 | Anh Cường - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 250 | 24 | 30 | Quốc Khánh - Ngọc Huy | TT Huế | 250 | 24 | 31 | Thành Huy - Ăn Tú | Bộ CA | 250 | 24 | 32 | Quốc Khánh - Tăng Thành | Huế | 240 | 32 | 33 | Viĩnh Huy - Trung Hiếu | HCM | 240 | 32 | 34 | Ngọc Vũ - Đức Duy | Hà Nội | 240 | 32 | 35 | Tùng Giang - Quốc Đạt | Quảng Trị | 240 | 32 | 36 | Công Nguyên - Trung Hiếu | Quân Đội | 120 | 36 | 37 | Khang Kiện - Tuấn Khải | Trà Vinh | 120 | 36 | 38 | Văn Giàu - Hoàng Khải | Bình Thuận | 120 | 36 | 39 | Huy Hoàng - Minh Vượng | Điện Biên | 120 | 36 | 40 | Trung Đức - Huy Hoàng | Quảng Ninh | 120 | 36 | 41 | Mạnh Thắng - Hà Anh | Hà Nội | 25,1636 | 41 | 42 | Hoàng Nam - Bảo Minh | HCM | 17,7 | 42 | 43 | Tuấn Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 7 | 43 | 44 | Ngọc Thiết - Khắc Tuấn | Quân Đội | 2,95 | 44 | 45 | Duy Nam - Hồng Hải | TDTT BN | 2 | 45 | 46 | Bằng Đức - Hà Anh | Hà Nội | 2 | 45 | 47 | Hoàng Nam - Nguyễn Khang | HCM | 2 | 45 | 48 | Minh Tuân - Việt Dũng | Quảng Ninh | 2 | 45 | 49 | Trung Luân - Quang Sơn | Hải Phòng | 2 | 45 | 50 | Văn Trì - Văn Đạt | Quảng Trị | 2 | 45 | 51 | Hoàng Hải - Khắc Tuấn | Quân Đội | 1,47 | 51 | 52 | Đức Hà - Trung Hiếu | Thái Nguyên | 1,2 | 52 | 53 | Tuấn Kiệt - Chí Thiện | HCM | 0 | 53 | 54 | Quang Tuấn - Khánh Tân | Hà Nội | 0 | 53 | 55 | Thanh Phong - Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 53 | 56 | Mạnh Nguyên - Thế Thể | Lào Cai | 0 | 53 | 57 | Phan Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 0 | 53 | 58 | Anh Cường - Văn Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 53 | 59 | Ngọc Thiết - Hải Nam | Quân Đội | 0 | 53 | 60 | Nguyên Thiện - Quang Thuyết | Đồng Nai | 0 | 53 | 61 | Quang Phong - Ngọc Huy | Huế | 0 | 53 | 62 | Văn Hiển - Văn Tú | Bộ CA | 0 | 53 | 63 | Tuấn Kiệt - Cao Cường | HCM | 0 | 53 | 64 | Ngọc Mạnh - Quang Tuấn | Hà Nội | 0 | 53 | 65 | Khánh Tân - Đức Phong | Hà Nội | 0 | 53 | 66 | Việt Dũng - Tuấn Tú | Quảng Ninh | 0 | 53 | 67 | Thanh Tùng - Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 53 | 68 | Phan Anh - Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 53 | 69 | Nhựt Minh - Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 53 | 70 | Thực Dũng - Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 53 | 71 | Mạnh Cương - Thanh Phong | Quảng Ninh | 0 | 53 | 72 | Đức Chính - Thành Công | Phú Thọ | 0 | 53 | 73 | Văn Đạt - Văn Thiều | Quảng Trị | 0 | 53 | 74 | Hữu Thọ - Minh vương | Tiền Giang | 0 | 53 | 75 | Đình Đạt - Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 53 | 76 | Đình Duy - Xuân Ánh | Quảng Ngãi | 0 | 53 | 77 | Quang Tùng - Thành Huy | Hải Phòng | 0 | 53 | 78 | Quang Tùng - Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 53 | 79 | Xuân Thịnh - Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 53 | 80 | Xuân Tú - Quốc Khánh | Đà Nẵng | 0 | 53 | 81 | Xuân Tú - Văn Trì | Đà Nẵng | 0 | 53 | 82 | Anh Cường - Việt Long | Thái Nguyên | 0 | 53 | 83 | Văn Thịnh - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 53 | 84 | Văn Việt - Đình Tuấn | TDTT BN | 0 | 53 | 85 | Hồng Hải - Quang Huy | TDTT BN | 0 | 53 | 86 | Văn Việt - Đức Giang | TDTT BN | 0 | 53 | 87 | Phan Anh - Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 53 | 88 | Hoàng Anh - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 53 | 89 | Quốc Việt - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 53 | 90 | Hoàng Anh - Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 53 | 91 | Duy Nam - Minh Hiếu | TDTT BN | 0 | 53 | 92 | Duy Nam - Quang huy | TDTT BN | 0 | 53 | 93 | Quang Huy - Minh Huế | TDTT BN | 0 | 53 | 94 | Thanh Tùng - Duy Lộc | Bắc Giang | 0 | 53 | 95 | Trung Hiếu - Văn Trị | Thái Bình | 0 | 53 | 96 | Trung Hiếu - Xuân Tú | Thái Bình | 0 | 53 |
|