Bảng xếp hạng Đơn Nam đến tháng 10 năm 2025
| TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
| 1 | Nguyễn Hải Đăng | TP HCM | 3520.57 | 1 |
| 2 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3482.31 | 2 |
| 3 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 2500.00 | 3 |
| 4 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 2330.00 | 4 |
| 5 | Nguyễn Tiến Minh | TP HCM | 2216.94 | 5 |
| 6 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 2030.95 | 6 |
| 7 | Trần Quốc Khánh | Bắc Ninh | 1812.22 | 7 |
| 8 | Lò Triệu Huy | Điện Biên | 964.70 | 8 |
| 9 | Nguyễn Thiên Lộc | TP HCM | 950.00 | 9 |
| 10 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 851.55 | 10 |
| 11 | Nguyễn Đình Đạt | Đồng Nai | 787.67 | 11 |
| 12 | Ngô Nhật Khánh | TP HCM | 720.00 | 12 |
| 13 | Phan Phúc Thịnh | TP HCM | 672.08 | 13 |
| 14 | Nguyễn Tấn Nghĩa | TP HCM | 650.00 | 14 |
| 15 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Ninh | 604.88 | 15 |
| 16 | Trần Hoàng Kha | TP HCM | 600.00 | 16 |
| 17 | Hồ Minh Toàn | Quảng Ngãi | 600.00 | 16 |
| 18 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 416.55 | 18 |
| 19 | Phạm Phú Khang (B) | Đồng Tháp | 398.00 | 19 |
| 20 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 370.00 | 20 |
| 21 | Hồ Thanh Đại | Quảng Ngãi | 370.00 | 20 |
| 22 | Đinh Văn Gia Bảo | Hưng Yên | 300.00 | 22 |
| 23 | Nguyễn Lê Thanh Thuận | TP HCM | 300.00 | 22 |
| 24 | Phạm Ngọc Minh | TP HCM | 300.00 | 22 |
| 25 | Hoàng Tiến Đạt | Hà Nội | 293.90 | 25 |
| 26 | Nguyễn Hữu Hiệp | Tuyên Quang | 250.00 | 26 |
| 27 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 250.00 | 26 |
| 28 | Ngô Thanh Hải | Hải Phòng | 250.00 | 26 |
| 29 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 250.00 | 26 |
| 30 | Dương Đức Vinh | Đồng Nai | 250.00 | 26 |
| 31 | Đào Đức Thịnh | Đồng Tháp | 250.00 | 26 |
| 32 | Nguyễn Quang Minh | Ninh Bình | 250.00 | 26 |
| 33 | Hà Minh Đức | Tuyên Quang | 250.00 | 26 |
| 34 | Võ Thành Danh | Tây Ninh | 250.00 | 26 |
| 35 | Trịnh Anh Hiếu | Tuyên Quang | 240.00 | 35 |
| 36 | Trịnh Minh Hà | Tuyên Quang | 240.00 | 35 |
| 37 | Nguyễn Ngọc Hiếu Bằng | Hải Phòng | 240.00 | 35 |
| 38 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 190.25 | 38 |
| 39 | Trần Nguyễn Minh Nhật | Đồng Nai | 131.50 | 39 |
| 40 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 120.00 | 40 |
| 41 | Phạm Phú Khang (A) | Khánh Hoà | 120.00 | 40 |
| 42 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 70.55 | 42 |
| 43 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Ninh | 55.34 | 43 |
| 44 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 45 | Phan Tiến Duy | TP HCM | 50.00 | 44 |
| 46 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 50.00 | 44 |
| 47 | Nguyễn Quốc Bảo | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 48 | Phan Duy Hưng | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 49 | Đoàn Hải Vương Đạo | Quân Đội | 50.00 | 44 |
| 50 | Nguyễn Đức Vượng | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 51 | Phạm Đức Thái Dương | Hải Phòng | 50.00 | 44 |
| 52 | Huỳnh Gia Phước | Quân Đội | 50.00 | 44 |
| 53 | Bùi Nguyễn Hùng Việt | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 54 | Bùi Nam Dương | Thanh Hóa | 50.00 | 44 |
| 55 | Hoàng Trọng Đức | Hà Nội | 50.00 | 44 |
| 56 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 31.71 | 56 |
| 57 | Trương Lê Khánh Nguyên | Đồng Nai | 30.50 | 57 |
| 58 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 26.10 | 58 |
| 59 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 25.03 | 59 |
| 60 | Trần Quang Minh | Khánh Hoà | 15.00 | 60 |
| 61 | Nguyễn Hải Ân | Hưng Yên | 15.00 | 60 |
| 62 | Nguyễn Xuân Nhân | Quân Đội | 15.00 | 60 |
| 63 | Hoàng Nam Phong | Hải Phòng | 15.00 | 60 |
| 64 | Phạm Tấn Tiến | Đà Nẵng | 15.00 | 60 |
| 65 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 9.15 | 65 |
| 66 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 7.96 | 66 |
| 67 | Nghiêm Đình Đường | Bắc Ninh | 3.15 | 67 |
| 68 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 2.20 | 68 |
| 69 | Đào Vĩnh Hưng | Đà Nẵng | 2.00 | 69 |
| 70 | Phạm Văn Thịnh | Điện Biên | 2.00 | 69 |
| 71 | Nguyễn Danh Tiến | Hà Nội | 2.00 | 69 |
| 72 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 1.38 | 72 |
| 73 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 0.78 | 73 |
| 74 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 0.78 | 74 |