| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 05/2025 | | | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | | 1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3150.00 | 1 | | 2 | Nguyễn Hải Đăng | TP HCM | 2890.69 | 2 | | 3 | Nguyễn Tiến Minh | TP HCM | 2881.23 | 3 | | 4 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2450.00 | 4 | | 5 | Trần Hoàng Kha | TP HCM | 2180.00 | 5 | | 6 | Nguyễn Thiên Lộc | TP HCM | 2060.25 | 6 | | 7 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 1927.15 | 7 | | 8 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1730.95 | 8 | | 9 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 858.88 | 9 | | 10 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 840.00 | 10 | | 11 | Lê Thiên Hùng | Quân Đội | 747.50 | 11 | | 12 | Phan Phúc Thịnh | TP HCM | 710.76 | 12 | | 13 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 697.20 | 13 | | 14 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 694.08 | 14 | | 15 | Nguyễn Đình Đạt | Đồng Nai | 676.50 | 15 | | 16 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 636.12 | 16 | | 17 | Bùi Thành Đạt | TP HCM | 600.00 | 17 | | 18 | Trịnh Anh Hiếu | Tuyên Quang | 490.00 | 18 | | 19 | Hoàng Tiến Đạt | Hà Nội | 490.00 | 18 | | 20 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 480.67 | 20 | | 21 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 408.00 | 21 | | 22 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 397.80 | 22 | | 23 | Trịnh Minh Hà | Tuyên Quang | 370.00 | 23 | | 24 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 327.50 | 24 | | 25 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 316.79 | 25 | | 26 | Trương Lê Khánh Nguyên | Đồng Nai | 305.00 | 26 | | 27 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 285.65 | 27 | | 28 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 260.98 | 28 | | 29 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 250.32 | 29 | | 30 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 250.00 | 30 | | 31 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 250.00 | 30 | | 32 | Nguyễn Hữu Hiệp | Tuyên Quang | 250.00 | 30 | | 33 | Hồ Thanh Đại | Quảng Ngãi | 250.00 | 30 | | 34 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 240.00 | 34 | | 35 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 174.00 | 35 | | 36 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 120.00 | 36 | | 37 | Phạm Bá Vũ | Hà Nội | 120.00 | 36 | | 38 | Phan Tiến Duy | TP HCM | 120.00 | 36 | | 39 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 74.75 | 39 | | 40 | Trần Nguyễn Minh Nhật | Đồng Nai | 55.00 | 40 | | 41 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50.00 | 41 | | 42 | Trương Đăng Khôi | TP HCM | 50.00 | 41 | | 43 | Trần Trung Kiên | Hưng Yên | 50.00 | 41 | | 44 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 50.00 | 41 | | 45 | Nguyễn Phước Lê Pháp | TT Huế | 50.00 | 41 | | 46 | Nguyễn Thiên Phú | BRV Tàu | 50.00 | 41 | | 47 | Ngô Thanh Hải | Hải Phòng | 50.00 | 41 | | 48 | Nguyễn Quốc Bảo | Hà Nội | 50.00 | 41 | | 49 | Phan Duy Hưng | Hà Nội | 50.00 | 41 | | 50 | Phạm Ích Luýt | Quân Đội | 50.00 | 41 | | 51 | Nguyễn Thọ Hoàng Việt | BRV Tàu | 50.00 | 41 | | 52 | Phạm Vĩ Dân | Quân Đội | 50.00 | 41 | | 53 | Lê Minh Trí | Lâm Đồng | 50.00 | 41 | | 54 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 48.78 | 54 | | 55 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 30.00 | 55 | | 56 | Nghiêm Đình Đường | Bắc Ninh | 16.50 | 56 | | 57 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 15.00 | 57 | | 58 | Nguyễn Thế Bắc | Thanh Hóa | 15.00 | 57 | | 59 | Hồ Trọng Tiến | TT Huế | 15.00 | 57 | | 60 | Nguyễn Ngọc Cao Phi | Quân Đội | 15.00 | 57 | | 61 | Đinh Văn Gia Bảo | Thái Bình | 15.00 | 57 | | 62 | Nguyễn Lê Thanh Thuận | TP HCM | 15.00 | 57 | | 63 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 14.33 | 63 | | 64 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 8.89 | 64 | | 65 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 4.70 | 65 | | 66 | Lò Triệu Huy | Điện Biên | 4.70 | 65 | | 67 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 3.81 | 67 | | 68 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 3.00 | 68 | | 69 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2.90 | 69 | | 70 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 2.00 | 70 | | 71 | Đào Vĩnh Hưng | Đà Nẵng | 2.00 | 70 | | 72 | Phạm Văn Thịnh | Điện Biên | 2.00 | 70 | | 73 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1.50 | 73 |
|