BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NỮ: THÁNG 07/2024 | | STT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Thùy Linh | Đồng Nai | 3923.41 | 1 | 2 | Trần Thị Phương Thúy | Bắc Giang | 3194.02 | 2 | 3 | Vũ Thị Anh Thư | TP HCM | 2466.73 | 3 | 4 | Vũ Thị Trang | TP HCM | 2298.22 | 4 | 5 | Trần Thị Ánh | Thái Bình | 2150.00 | 5 | 6 | Lê Ngọc Vân | TP HCM | 1766.00 | 6 | 7 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Đồng Nai | 1741.00 | 7 | 8 | Phạm Thị Diệu Ly | Thái Bình | 1345.97 | 8 | 9 | Bùi Bích Phương | Hà Nội | 1278.07 | 9 | 10 | Ngô Ngọc Minh Châu | Đồng Nai | 840.00 | 10 | 11 | Phạm Thị Ngọc Mai | Hải Phòng | 764.41 | 11 | 12 | Nguyễn Thụy Kim Hằng | TP HCM | 684.00 | 12 | 13 | Nguyễn Vũ Ngọc Trân | Lâm Đồng | 672.00 | 13 | 14 | Trần Thị Thanh Hải | TT Huế | 661.00 | 14 | 15 | Đỗ Thị Hoài Anh | Thái Bình | 600.00 | 15 | 16 | Nguyễn Thị Anh Đào | Đồng Nai | 600.00 | 15 | 17 | Phạm Thị Trúc An | Thái Bình | 480.00 | 17 | 18 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Đồng Nai | 382.50 | 18 | 19 | Trần Khánh Huyền | Thái Bình | 360.00 | 19 | 20 | Mai Thị Thanh Ngân | Hải Phòng | 278.70 | 20 | 21 | Huỳnh Khánh My | TP HCM | 250.00 | 21 | 22 | Phạm Thị Hương | Thái Bình | 250.00 | 21 | 23 | Đinh Thị Khánh Thư | Đà Nẵng | 242.00 | 23 | 24 | Hoàng Như Ngọc | Hải Phòng | 240.00 | 24 | 25 | Lý Ngọc Chi | Bắc Giang | 240.00 | 24 | 26 | Nguyễn Duy Ngọc Anh | Lâm Đồng | 120.00 | 26 | 27 | Võ Ngọc Trúc Thư | BRV Tàu | 120.00 | 26 | 28 | Nguyễn Thị Hải Yến | Hà Nội | 120.00 | 26 | 29 | Vũ Tuệ Linh | Hà Nội | 120.00 | 26 | 30 | Nguyễn Thị Bình Nhi | BRV Tàu | 120.00 | 26 | 31 | Lê Nguyễn Ngọc Nga | TP HCM | 120.00 | 26 | 32 | Vũ Uyển Nhi | Hà Nội | 120.00 | 26 | 33 | Vũ Thị Chinh | Hà Nội | 27.29 | 33 | 34 | Trần Thị Thúy Cải | Bắc Giang | 12.00 | 34 | 35 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Hải Phòng | 8.48 | 35 | 36 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Bắc Giang | 7.70 | 36 | 37 | Trần Quỳnh Ngọc | Đồng Tháp | 5.00 | 37 | 38 | Phạm Thanh Hằng | Bắc Giang | 2.00 | 38 | 39 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 1.69 | 39 | 40 | Trần Thị Trúc Chi | CAND | 0.70 | 40 | |
|