BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 04/2024 | | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | TP HCM | 3,562 | 1 | 2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 3,521 | 2 | 3 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2,500 | 3 | 4 | Nguyễn Hải Đăng | TP HCM | 1,846 | 4 | 5 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 1,740 | 5 | 6 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1,722 | 6 | 7 | Trần Hoàng Kha | TP HCM | 1,670 | 7 | 8 | Nguyễn Thiên Lộc | TP HCM | 1,537 | 8 | 9 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 1,322 | 9 | 10 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 1,221 | 10 | 11 | Phan Phúc Thịnh | TP HCM | 1,050 | 11 | 12 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 972 | 12 | 13 | Bùi Thành Đạt | TP HCM | 850 | 13 | 14 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 821 | 14 | 15 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 720 | 15 | 16 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 670 | 16 | 17 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 659 | 17 | 18 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 650 | 18 | 19 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 577 | 19 | 20 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 408 | 20 | 21 | Nguyễn Lâm Vỹ | Đồng Nai | 370 | 21 | 22 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 334 | 22 | 23 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 314 | 23 | 24 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 275 | 24 | 25 | Lê Thiên Hùng | Quân Đội | 275 | 24 | 26 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 275 | 24 | 27 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 275 | 24 | 28 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 250 | 28 | 29 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 250 | 28 | 30 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 250 | 28 | 31 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 250 | 28 | 32 | Phạm Thế Sơn | Hải Phòng | 250 | 28 | 33 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 240 | 33 | 34 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 150 | 34 | 35 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 133 | 35 | 36 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 120 | 36 | 37 | Đào Đức Thuận | Tiền Giang | 120 | 36 | 38 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 110 | 38 | 39 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 90 | 39 | 40 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 89 | 40 | 41 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 89 | 41 | 42 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 80 | 42 | 43 | Nguyễn Đình Đạt | Thái Nguyên | 80 | 42 | 44 | Lê Minh Thái | Quân Đội | 61 | 44 | 45 | Đoàn Trọng Chuẩn | Lai Châu | 50 | 45 | 46 | Đỗ Tấn Dũng | Đồng Tháp | 50 | 45 | 47 | Lương Vũ Xuân Hiếu | Lâm Đồng | 50 | 45 | 48 | Nguyễn Văn Quang Huy | TP HCM | 50 | 45 | 49 | Trần Hữu Đức Huy | Quảng Trị | 50 | 45 | 50 | Thạch Duy Lạc | Trà Vinh | 50 | 45 | 51 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 50 | 45 | 52 | Trương Lê Khánh Nguyên | Đồng Tháp | 50 | 45 | 53 | Nguyễn Hoàng Phúc | Tiền Giang | 50 | 45 | 54 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50 | 45 | 55 | Nguyễn Phước Vỹ | Trà Vinh | 50 | 45 | 56 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 46 | 56 | 57 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 40 | 57 | 58 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 38 | 58 | 59 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 30 | 59 | 60 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 30 | 59 | 61 | Lê Đức Cường | Lâm Đồng | 30 | 59 | 62 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 25 | 62 | 63 | Nguyễn Hải Ân | Hưng Yên | 25 | 62 | 64 | Nguyễn Thế Bắc | Thanh Hóa | 25 | 62 | 65 | Đỗ Nguyễn Hoàng Bách | Đồng Nai | 25 | 62 | 66 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 25 | 62 | 67 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | Quân Đội | 25 | 62 | 68 | Hà Công Bình | Thanh Hóa | 25 | 62 | 69 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 25 | 62 | 70 | Nguyễn Đại Phát Đạt | Tiền Giang | 25 | 62 | 71 | Lê Văn Dương | Thanh Hóa | 25 | 62 | 72 | Vũ Lê Hồng Hải | Đồng Nai | 25 | 62 | 73 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 25 | 62 | 74 | Lê Quang Huy | Tiền Giang | 25 | 62 | 75 | Trương Đăng Khôi | TP HCM | 25 | 62 | 76 | Trần Trung Kiên | Hưng Yên | 25 | 62 | 77 | Phạm Nhật Minh | Lai Châu | 25 | 62 | 78 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 25 | 62 | 79 | Trần Hoàng Phước | Quân Đội | 25 | 62 | 80 | Phạm Đình Nguyên Quang | Thái Bình | 25 | 62 | 81 | Trần Phú Quí | Quân Đội | 25 | 62 | 82 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 25 | 62 | 83 | Phạm Bá Vũ | Hà Nội | 25 | 62 | 84 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 10 | 84 | 85 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 3 | 85 | 86 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2 | 86 | 87 | Lê Duy Nam | CAND | 1 | 87 |
|