Bảng xếp hạng vận động viên đơn nam tính sau giải Trẻ toàn quốc 2014 (điểm trong vòng 52 tuần)
TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm xếp hạng trong 52 tuần | Xếp hạng |
1 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2797,33603 | 1 |
2 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2695,57 | 2 |
3 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2315,094 | 3 |
4 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2057,6603 | 4 |
5 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 1980 | 5 |
6 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 1900 | 6 |
7 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 1856,8 | 7 |
8 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 1790 | 8 |
9 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1666,9 | 9 |
10 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 1200 | 10 |
11 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 661,2 | 11 |
12 | Phạm Cao Cường | HCM | 630 | 12 |
13 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 610 | 13 |
14 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 600 | 14 |
15 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 14 |
16 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 600 | 14 |
17 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 600 | 14 |
18 | Kim Thuận | Quân Đội | 600 | 14 |
19 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 360 | 19 |
20 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 301,895 | 20 |
21 | Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 300 | 21 |
22 | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu | Quân Đội | 300 | 21 |
23 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 286,1895 | 23 |
24 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 280,9395 | 24 |
25 | Nguyễn Đức Giang | TDTTBN | 275 | 25 |
26 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 250 | 26 |
27 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 26 |
28 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 250 | 26 |
29 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 250 | 26 |
30 | Nguyễn Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 250 | 26 |
31 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 250 | 26 |
32 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 26 |
33 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 250 | 26 |
34 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 250 | 26 |
35 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 250 | 26 |
36 | Phan Thành Nhân | Đà Nẵng | 240 | 36 |
37 | Trần Trung Hiếu | HCM | 240 | 36 |
38 | Lý Vĩnh Huy | HCM | 150 | 38 |
39 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 150 | 38 |
40 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 120 | 40 |
41 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 120 | 40 |
42 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 120 | 40 |
43 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 120 | 40 |
44 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 120 | 40 |
45 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 120 | 40 |
46 | Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 83 | 46 |
47 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 50 | 47 |
48 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 50 | 47 |
49 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 50 | 47 |
59 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 50 | 47 |
51 | Trần Tuân Khải | Trà Vinh | 50 | 47 |
52 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 50 | 47 |
53 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 50 | 47 |
54 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 50 | 47 |
55 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 50 | 47 |
56 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 50 | 47 |
57 | Nguyễn Huy Hoàng | Điện Biên | 50 | 47 |
58 | Hoàng Hữu Nhân | Bình Thuận | 50 | 47 |
59 | Đặng Quang Huy | TDTTBN | 36,125 | 59 |
60 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 30 | 60 |
61 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 30 | 60 |
62 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 30 | 60 |
63 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 30 | 60 |
64 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 30 | 60 |
65 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 30 | 60 |
66 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 60 |
67 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 60 |
68 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 30 | 60 |
69 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 30 | 60 |
70 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 30 | 60 |
71 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 30 | 60 |
72 | An Thành Huy | Hải Phòng | 18,92 | 72 |
73 | Quán Thanh Tùng | Bắc Giang | 5,9395 | 73 |
74 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 5 | 74 |
75 | Nguyễn Minh Tuân | Quảng Ninh | 2,28 | 75 |
76 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 0 | 76 |
77 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 0 | 76 |
78 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 0 | 76 |
79 | Võ Bảo Thiện | HCM | 0 | 76 |
80 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 0 | 76 |
81 | Trần Nhựt Minh | HCM | 0 | 76 |
82 | Phạm Đức Hà | Thái Bình | 0 | 76 |
83 | Phạm Văn Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 76 |
84 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 76 |
85 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 0 | 76 |
86 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 0 | 76 |
87 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 76 |
88 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 76 |
89 | Nguyễn Tiến Thành | Hà Nội | 0 | 76 |
90 | Phạm Trí Thiện | HCM | 0 | 76 |
91 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 0 | 76 |
92 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 76 |
93 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 76 |
94 | Nguyễn Hồng Quân | Hà Nội | 0 | 76 |
95 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 0 | 76 |
96 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 0 | 76 |
97 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 0 | 76 |
98 | Phạm Chí Thiện | HCM | 0 | 76 |
99 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 0 | 76 |
100 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 0 | 76 |
101 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 0 | 76 |
102 | Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 76 |
103 | Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 76 |
104 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 0 | 76 |
105 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 76 |
106 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 0 | 76 |
107 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 0 | 76 |
108 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 0 | 76 |
109 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 0 | 76 |
110 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 0 | 76 |
111 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 76 |
112 | Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 0 | 76 |
113 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 0 | 76 |
114 | Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 76 |
115 | Dương Nguyễn Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 76 |
116 | Hữu Trường | Bắc Giang | 0 | 76 |