| 
                    
                        
                               | TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm xếp hạng trong 52 tuần | Xếp hạng |     | 1 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2797,33603 | 1 |     | 2 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2695,57 | 2 |     | 3 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2315,094 | 3 |     | 4 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2057,6603 | 4 |     | 5 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 1980 | 5 |     | 6 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 1900 | 6 |     | 7 | Nguyễn Hoàng Nam  | HCM | 1856,8 | 7 |     | 8 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 1790 | 8 |     | 9 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1666,9 | 9 |     | 10 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 1200 | 10 |     | 11 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 661,2 | 11 |     | 12 | Phạm Cao Cường | HCM | 630 | 12 |     | 13 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 610 | 13 |     | 14 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 600 | 14 |     | 15 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 14 |     | 16 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 600 | 14 |     | 17 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 600 | 14 |     | 18 | Kim Thuận  | Quân Đội | 600 | 14 |     | 19 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 360 | 19 |     | 20 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 301,895 | 20 |     | 21 | Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 300 | 21 |     | 22 | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu | Quân Đội | 300 | 21 |     | 23 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 286,1895 | 23 |     | 24 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 280,9395 | 24 |     | 25 | Nguyễn Đức Giang | TDTTBN | 275 | 25 |     | 26 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 250 | 26 |     | 27 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 26 |     | 28 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 250 | 26 |     | 29 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 250 | 26 |     | 30 | Nguyễn Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 250 | 26 |     | 31 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 250 | 26 |     | 32 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 26 |     | 33 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 250 | 26 |     | 34 | Nguyễn Ngọc Mạnh  | Hà Nội | 250 | 26 |     | 35 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 250 | 26 |     | 36 | Phan Thành Nhân  | Đà Nẵng | 240 | 36 |     | 37 | Trần Trung Hiếu | HCM | 240 | 36 |     | 38 | Lý Vĩnh Huy | HCM | 150 | 38 |     | 39 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 150 | 38 |     | 40 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 120 | 40 |     | 41 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 120 | 40 |     | 42 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 120 | 40 |     | 43 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 120 | 40 |     | 44 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 120 | 40 |     | 45 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 120 | 40 |     | 46 | Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 83 | 46 |     | 47 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 50 | 47 |     | 48 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 50 | 47 |     | 49 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 50 | 47 |     | 59 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 50 | 47 |     | 51 | Trần Tuân Khải | Trà Vinh | 50 | 47 |     | 52 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 50 | 47 |     | 53 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 50 | 47 |     | 54 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 50 | 47 |     | 55 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 50 | 47 |     | 56 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 50 | 47 |     | 57 | Nguyễn Huy Hoàng | Điện Biên | 50 | 47 |     | 58 | Hoàng Hữu Nhân | Bình Thuận | 50 | 47 |     | 59 | Đặng Quang Huy | TDTTBN | 36,125 | 59 |     | 60 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 30 | 60 |     | 61 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 30 | 60 |     | 62 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 30 | 60 |     | 63 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 30 | 60 |     | 64 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 30 | 60 |     | 65 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 30 | 60 |     | 66 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 60 |     | 67 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 60 |     | 68 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 30 | 60 |     | 69 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 30 | 60 |     | 70 | Nguyễn Thanh Dân |  Tây Ninh | 30 | 60 |     | 71 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 30 | 60 |     | 72 | An Thành Huy | Hải Phòng | 18,92 | 72 |     | 73 | Quán Thanh Tùng | Bắc Giang | 5,9395 | 73 |     | 74 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 5 | 74 |     | 75 | Nguyễn Minh Tuân | Quảng Ninh | 2,28 | 75 |     | 76 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 0 | 76 |     | 77 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 0 | 76 |     | 78 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 0 | 76 |     | 79 | Võ Bảo Thiện | HCM | 0 | 76 |     | 80 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 0 | 76 |     | 81 | Trần Nhựt Minh | HCM | 0 | 76 |     | 82 | Phạm Đức Hà | Thái Bình | 0 | 76 |     | 83 | Phạm Văn Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 76 |     | 84 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 76 |     | 85 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 0 | 76 |     | 86 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 0 | 76 |     | 87 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 76 |     | 88 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 76 |     | 89 | Nguyễn Tiến Thành  | Hà Nội | 0 | 76 |     | 90 | Phạm Trí Thiện | HCM | 0 | 76 |     | 91 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 0 | 76 |     | 92 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 76 |     | 93 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 76 |     | 94 | Nguyễn Hồng Quân | Hà Nội | 0 | 76 |     | 95 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 0 | 76 |     | 96 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 0 | 76 |     | 97 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 0 | 76 |     | 98 | Phạm Chí Thiện | HCM | 0 | 76 |     | 99 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 0 | 76 |     | 100 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 0 | 76 |     | 101 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 0 | 76 |     | 102 | Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 76 |     | 103 | Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 76 |     | 104 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 0 | 76 |     | 105 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 76 |     | 106 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 0 | 76 |     | 107 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 0 | 76 |     | 108 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 0 | 76 |     | 109 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 0 | 76 |     | 110 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 0 | 76 |     | 111 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 76 |     | 112 | Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 0 | 76 |     | 113 | Nguyễn Hoàng Anh  | Bộ CA | 0 | 76 |     | 114 | Bùi Khải  | Thái Nguyên  | 0 | 76 |     | 115 | Dương Nguyễn Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 76 |     | 116 | Hữu Trường | Bắc Giang | 0 | 76 |    
                         |