Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng vận động viên đôi nam tính đến 17/7/2014(điểm trong vòng 52 tuần)

BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NAM 2014

TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm trong 52 tuần Xếp hạng
1
Bằng Đức - Mạnh Thắng Hà Nội 3109.7746 1
2
Bảo Đức - Hoàng Nam HCM 2658.996 2
3
Bảo Minh - Nguyễn Khang HCM 2395.07 3
4
Hoàng Hải - Ngọc Thiết Quân Đội 2044 4
5
Tuấn Đức - Hồng Nam Hà Nội 1957 5
6
Tuấn Anh - Phan Anh Bắc Ninh 1717 6
7
Công Hải - Đình Công Bắc Ninh 1575 7
8
Khánh Tân - Ngọc Mạnh Hà Nội 1550 8
9
Ngọc Anh - Hải Vinh Lào Cai 1260 9
10
Quốc Việt - Hoàng Việt Bộ CA 1109.6 10
11 Quang Huy - Đức Giang Thái Nguyên 950 11
12 Kim Thuận - Xuân Bảo Quân Đội 660 12
13 Quốc Việt - Hoàng Anh Bộ CA 600 13
14 Khắc Tuấn - Hải Nam Quân Đội 600 13
15 Văn Việt - Xuân Tú Thái Bình 600 13
16 Quang Duy - Đức Phát Đà Nẵng 600 13
17 Hưng Thịnh - Hưng Thạo Tiền Giang 600 13
18 Quang Khải - Đức Long Thái Nguyên 600 13
19
Thành Huy - Trung Luân Hải Phòng 600 13
20 Văn Quy - Tiến Thành Hà Nội 490 20
21
Tuấn Kiệt - Chí Thiện HCM 480 21
22 Thanh Phong - Việt Dũng Quảng Ninh 360 22
23 Vinh Quang - Trọng Hưng Đồng Nai 353.506 23
24 Hữu Long - Minh Trung Cần Thơ 250 24
25 Cao Cường - Chí Thiện HCM 250 24
26 Tích Thiện - Khắc Vũ Tây Ninh 250 24
27 Anh Tuấn - Thanh Dân Tây Ninh 250 24
28 Anh Cường - Xuân Thịnh Thái Nguyên 250 24
29
Quốc Khánh - Ngọc Huy TT Huế 250 24
30 Thành Huy - Ăn Tú Bộ CA 250 24
31 Mạnh Nguyên - Thế Thể Lào Cai 240 31
32 Phan Anh - Văn Kiên Bắc Ninh 240 31
33 Anh Cường - Văn Thịnh Thái Nguyên 110.6 33
34 Tuấn Anh - Văn Kiên Bắc Ninh 67 34
35
Mạnh Thắng - Hà Anh Hà Nội 25.1636 35
36
Hoàng Nam - Bảo Minh HCM 17.7 36
37 Ngọc Thiết - Hải Nam Quân Đội 13 37
38 Hoàng Hải - Khắc Tuấn Quân Đội 4.17 38
39 Đức Hà - Trung Hiếu Thái Nguyên 3.2 39
40
Ngọc Thiết - Khắc Tuấn Quân Đội 2.95 40
41
Nguyên Thiện - Quang Thuyết Đồng Nai 2 41
42
Bằng Đức - Hà Anh Hà Nội 2 41
43
Hoàng Nam - Nguyễn Khang HCM 2 41
44
Minh Tuân - Việt Dũng Quảng Ninh 2 41
45
Văn Trì - Văn Đạt Quảng Trị 2 41
46
Duy Nam - Hồng Hải TDTT BN 2 41
47
Trung Luân - Quang Sơn Hải Phòng 2 41
48
Quang Phong - Ngọc Huy Huế 0 48
49
Quang Tuấn - Khánh Tân Hà Nội 0 48
50
Văn Hiển - Văn Tú Bộ CA 0 48
51
Tuấn Kiệt - Cao Cường HCM 0 48
52
Ngọc Mạnh - Quang Tuấn Hà Nội 0 48
53
Thanh Tùng -Tuấn Anh Bắc Ninh 0 48
54
Khánh Tân - Đức Phong Hà Nội 0 48
55
Việt Dũng - Tuấn Tú Quảng Ninh 0 48
56
Thanh Tùng - Trọng Đức Đà Nẵng 0 48
57
Phan Anh - Đình Tuấn Bắc Ninh 0 48
58
Nhựt Minh - Cẩm Nguyên HCM 0 48
59
Thực Dũng - Đình Long Bắc Ninh 0 48
60
Mạnh Cương - Thanh Phong Quảng Ninh 0 48
61
Đức Chính - Thành Công Phú Thọ 0 48
62
Văn Đạt - Văn Thiều  Quảng Trị 0 48
63
Hữu Thọ - Minh vương Tiền Giang 0 48
64
Đình Đạt - Bình Vượng Lạng Sơn 0 48
65
Đình Duy - Xuân Ánh Quảng Ngãi 0 48
66
Quang Tùng - Thành Huy Hải Phòng 0 48
67
Quang Tùng - Trung Luân Hải Phòng 0 48
68
Xuân Thịnh - Bùi Khải Thái Nguyên 0 48
69 Xuân Tú - Quốc Khánh Đà Nẵng 0 48
70
Xuân Tú - Văn Trì Đà Nẵng 0 48
71
Anh Cường - Việt Long Thái Nguyên 0 48
72
Văn Thịnh - Xuân Thịnh Thái Nguyên 0 48
73
Văn Việt - Đình Tuấn TDTT BN 0 48
74
Hồng Hải - Quang Huy TDTT BN 0 48
75
Văn Việt - Đức Giang TDTT BN 0 48
76
Phan Anh - Đình Công Bắc Ninh 0 48
77 Hoàng Anh - Quang Trung Bộ CA 0 48
78 Quốc Việt - Quang Trung Bộ CA 0 48
79 Hoàng Anh - Hoàng Việt Bộ CA 0 48
80
Duy Nam - Minh Hiếu TDTT BN 0 48
80 Duy Nam - Quang huy TDTT BN 0 48
81 Quang Huy - Minh Huế TDTT BN 0 48
82 Thanh Tùng - Duy Lộc Bắc Giang 0 48
83 Trung Hiếu - Văn Trị Thái Bình 0 48
84 Trung Hiếu - Xuân Tú Thái Bình 0 48

Các file đính kèm