| 
                    
                        
                                | BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NAM 2014 | 
 | 
 |   | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm trong 52 tuần | Xếp hạng |   | 1 
 | Bằng Đức - Mạnh Thắng | Hà Nội | 3109.7746 | 1 |   | 2 
 | Bảo Đức - Hoàng Nam | HCM | 2658.996 | 2 |   | 3 
 | Bảo Minh - Nguyễn Khang | HCM | 2395.07 | 3 |   | 4 
 | Hoàng Hải - Ngọc Thiết | Quân Đội | 2044 | 4 |   | 5 
 | Tuấn Đức - Hồng Nam | Hà Nội | 1957 | 5 |   | 6 
 | Tuấn Anh - Phan Anh | Bắc Ninh | 1717 | 6 |   | 7 
 | Công Hải - Đình Công | Bắc Ninh | 1575 | 7 |   | 8 
 | Khánh Tân - Ngọc Mạnh | Hà Nội | 1550 | 8 |   | 9 
 | Ngọc Anh - Hải Vinh | Lào Cai | 1260 | 9 |   | 10 
 | Quốc Việt - Hoàng Việt | Bộ CA | 1109.6 | 10 |   | 11 | Quang Huy - Đức Giang | Thái Nguyên | 950 | 11 |   | 12 | Kim Thuận - Xuân Bảo | Quân Đội | 660 | 12 |   | 13 | Quốc Việt - Hoàng Anh | Bộ CA | 600 | 13 |   | 14 | Khắc Tuấn - Hải Nam | Quân Đội | 600 | 13 |   | 15 | Văn Việt - Xuân Tú | Thái Bình | 600 | 13 |   | 16 | Quang Duy - Đức Phát | Đà Nẵng | 600 | 13 |   | 17 | Hưng Thịnh - Hưng Thạo | Tiền Giang | 600 | 13 |   | 18 | Quang Khải - Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 13 |   | 19 
 | Thành Huy - Trung Luân | Hải Phòng | 600 | 13 |   | 20 | Văn Quy - Tiến Thành | Hà Nội | 490 | 20 |   | 21 
 | Tuấn Kiệt - Chí Thiện | HCM | 480 | 21 |   | 22 | Thanh Phong - Việt Dũng | Quảng Ninh | 360 | 22 |   | 23 | Vinh Quang - Trọng Hưng | Đồng Nai | 353.506 | 23 |   | 24 | Hữu Long - Minh Trung | Cần Thơ | 250 | 24 |   | 25 | Cao Cường - Chí Thiện | HCM | 250 | 24 |   | 26 | Tích Thiện - Khắc Vũ | Tây Ninh | 250 | 24 |   | 27 | Anh Tuấn - Thanh Dân | Tây Ninh | 250 | 24 |   | 28 | Anh Cường - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 250 | 24 |   | 29 
 | Quốc Khánh - Ngọc Huy | TT Huế | 250 | 24 |   | 30 | Thành Huy - Ăn Tú | Bộ CA | 250 | 24 |   | 31 | Mạnh Nguyên - Thế Thể | Lào Cai | 240 | 31 |   | 32 | Phan Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 240 | 31 |   | 33 | Anh Cường - Văn Thịnh | Thái Nguyên | 110.6 | 33 |   | 34 | Tuấn Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 67 | 34 |   | 35 
 | Mạnh Thắng - Hà Anh | Hà Nội | 25.1636 | 35 |   | 36 
 | Hoàng Nam - Bảo Minh | HCM | 17.7 | 36 |   | 37 | Ngọc Thiết - Hải Nam | Quân Đội | 13 | 37 |   | 38 | Hoàng Hải - Khắc Tuấn | Quân Đội | 4.17 | 38 |   | 39 | Đức Hà - Trung Hiếu | Thái Nguyên | 3.2 | 39 |   | 40 
 | Ngọc Thiết - Khắc Tuấn | Quân Đội | 2.95 | 40 |   | 41 
 | Nguyên Thiện - Quang Thuyết | Đồng Nai | 2 | 41 |   | 42 
 | Bằng Đức - Hà Anh | Hà Nội | 2 | 41 |   | 43 
 | Hoàng Nam - Nguyễn Khang | HCM | 2 | 41 |   | 44 
 | Minh Tuân - Việt Dũng | Quảng Ninh | 2 | 41 |   | 45 
 | Văn Trì - Văn Đạt | Quảng Trị | 2 | 41 |   | 46 
 | Duy Nam - Hồng Hải | TDTT BN | 2 | 41 |   | 47 
 | Trung Luân - Quang Sơn | Hải Phòng | 2 | 41 |   | 48 
 | Quang Phong - Ngọc Huy | Huế | 0 | 48 |   | 49 
 | Quang Tuấn - Khánh Tân | Hà Nội | 0 | 48 |   | 50 
 | Văn Hiển - Văn Tú | Bộ CA | 0 | 48 |   | 51 
 | Tuấn Kiệt - Cao Cường | HCM | 0 | 48 |   | 52 
 | Ngọc Mạnh - Quang Tuấn | Hà Nội | 0 | 48 |   | 53 
 | Thanh Tùng -Tuấn Anh | Bắc Ninh | 0 | 48 |   | 54 
 | Khánh Tân - Đức Phong | Hà Nội | 0 | 48 |   | 55 
 | Việt Dũng - Tuấn Tú | Quảng Ninh | 0 | 48 |   | 56 
 | Thanh Tùng - Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 48 |   | 57 
 | Phan Anh - Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 48 |   | 58 
 | Nhựt Minh - Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 48 |   | 59 
 | Thực Dũng - Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 48 |   | 60 
 | Mạnh Cương - Thanh Phong | Quảng Ninh | 0 | 48 |   | 61 
 | Đức Chính - Thành Công | Phú Thọ | 0 | 48 |   | 62 
 | Văn Đạt - Văn Thiều | Quảng Trị | 0 | 48 |   | 63 
 | Hữu Thọ - Minh vương | Tiền Giang | 0 | 48 |   | 64 
 | Đình Đạt - Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 48 |   | 65 
 | Đình Duy - Xuân Ánh | Quảng Ngãi | 0 | 48 |   | 66 
 | Quang Tùng - Thành Huy | Hải Phòng | 0 | 48 |   | 67 
 | Quang Tùng - Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 48 |   | 68 
 | Xuân Thịnh - Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 48 |   | 69 | Xuân Tú - Quốc Khánh | Đà Nẵng | 0 | 48 |   | 70 
 | Xuân Tú - Văn Trì | Đà Nẵng | 0 | 48 |   | 71 
 | Anh Cường - Việt Long | Thái Nguyên | 0 | 48 |   | 72 
 | Văn Thịnh - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 48 |   | 73 
 | Văn Việt - Đình Tuấn | TDTT BN | 0 | 48 |   | 74 
 | Hồng Hải - Quang Huy | TDTT BN | 0 | 48 |   | 75 
 | Văn Việt - Đức Giang | TDTT BN | 0 | 48 |   | 76 
 | Phan Anh - Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 48 |   | 77 | Hoàng Anh - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 48 |   | 78 | Quốc Việt - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 48 |   | 79 | Hoàng Anh - Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 48 |   | 80 
 | Duy Nam - Minh Hiếu | TDTT BN | 0 | 48 |   | 80 | Duy Nam - Quang huy | TDTT BN | 0 | 48 |   | 81 | Quang Huy - Minh Huế | TDTT BN | 0 | 48 |   | 82 | Thanh Tùng - Duy Lộc | Bắc Giang | 0 | 48 |   | 83 | Trung Hiếu - Văn Trị | Thái Bình | 0 | 48 |   | 84 | Trung Hiếu - Xuân Tú | Thái Bình | 0 | 48 | 
                         |