Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng đến tháng 01 năm 2019

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Nguyễn Tiến Minh TP. HCM 3,745 1
2 Nguyễn Hải Đăng TP. HCM 3,450 2
3 Lê Đức Phát Quân Đội 2,518 3
4 Phạm Cao Cường TP. HCM 1,474 4
5 Nguyễn Đình Hoàng Lâm Đồng 1,460 5
6 Lê Thanh Lâm Hà Nội 1,446 6
7 Nguyễn Tiến Tuấn Hà Nội 1,430 7
8 Trương Thanh Long TP. HCM 1,335 8
9 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 1,300 9
10 Nguyễn Hoàng Nam  TP. HCM 950 10
11 Trần Quang Định Hải Phòng 869 11
12 Nguyễn Thiên Lộc TP. HCM 850 12
13 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 743 13
14 Trần Văn Trì Quảng Trị 696 14
15 Trần Đình Mạnh Lâm Đồng 650 15
16 Phạm Đức Long Thái Nguyên 606 16
17 Trần Hồng Tiến Bắc Ninh 602 17
18 Bùi Quang Tuấn Hà Nội 600 18
19 Phan Văn Thịnh CAND 600 18
20 Vũ Minh Phúc Hải Phòng 542 20
21 Nguyễn Xuân Mạnh Hà Nội 490 21
22 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 376 22
23 Thạch Văn Tuấn Hà Nội 370 23
24 Nguyễn Việt Nhân Lâm Đồng 333 24
25 Dương Đức Mạnh 2001 Quảng Ninh 295 25
26 Lương Tuấn Minh Điện Biên 291 26
27 Nguyễn Ngọc Duy Thái Nguyên 266 27
28 Tạ Đình Hoàng Huy Thái Nguyên 250 28
29 Phạm Minh Vượng Điện Biên 250 28
30 Trần Ngọc Tuấn Anh Hà Nội 250 28
31 Nguyễn Thành Vân Lai Châu 250 28
32 Nguyễn Quang Chung Thái Nguyên 250 28
33 Nguyễn Viết Khang TP TP. HCM 240 33
34 Nguyễn Trường Giang Hải Phòng 155 34
35 Hứa Duy Cảnh Hải Dương 150 35
36 Nguyễn Chiến Thắng Hà Nội 120 36
37 Hà Long Khánh Hà Nội 120 36
38 Lương Triều Vĩ Thanh Hóa 120 36
39 Đồng Quang Huy Phú Thọ 120 36
40 Đô Thành Đạt Thanh Hóa 120 36
41 Thái Vương Bảo Quân Đội 95 41
42 Lương Tuấn Huy Hà Nội 94 42
43 Nguyễn Hải Long CAND 80 43
44 Nguyễn Thế Lâm Sơn Hải Phòng 80 43
45 Lê Minh Thái Quảng Ninh 80 43
46 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 55 46
47 Lê Minh Hoàng Sơn La 50 47
48 Dương Công Nguyên Tiền Giang 50 47
49 Cao Chí Cường Hà Nội 50 47
50 Nguyễn Bá Học Lạng Sơn 50 47
51 Phạm Bùi Anh Tuyến Hà Nội 50 47
52 Nguyễn Đặng Thanh Hưng Đà Nẵng 50 47
53 Nguyễn Tiến Đạt CAND 50 47
54 Trần Xuân Thịnh Đà Nẵng 50 47
55 Bùi Thành Đạt TP. HCM 50 47
56 Lê Minh Hưng Đà Nẵng 50 47
57 Lê Tấn Hà Bắc Giang 50 47
58 Nguyễn Trung Kiên CAND 50 47
59 Trần Văn Quý TT Huế 49 59
60 Nguyễn Quốc Huy Điện Biên 46 60
61 Vũ Hà Chung Điện Biên 45 61
62 Trương Nguyễn Cường TT Huế 45 61
63 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 34 63
64 Nguyễn Thế Bảo TT Huế 32 64
65 Tòng Trọng Toán Lâm Đồng 30 65
66 Nguyễn Thọ Thanh Tùng Bắc Ninh 30 65
67 Nguyễn Đình Phan Anh Bắc Ninh 30 65
68 Chữ Thành Long Lai Châu 30 65
69 Nguyễn Việt An Lai Châu 30 65
70 Ngô Văn Thành Lai Châu 30 65
71 Lê Cường Đạt Hải Phòng 30 65
72 Nguyễn Quốc Học Lai Châu 30 65
73 Trần Quốc Việt CAND 28 73
74 Lê Duy Nam CAND 27 74
75 Đào Đức Thịnh Tiền Giang 15 75
76 Lê Huỳnh Nhật Huy Quảng Ngãi 15 75
77 Lê Quốc Hải Quảng Ngãi 15 75
78 Vũ Văn Minh Thanh Hóa 15 75
79 Tiêu Tường  Quảng Ngãi 15 75
80 Nguyễn Đình Chiến Hà Nội 15 75
81 Nguyễn Hoàng Nam Thái Nguyên 15 75
82 Bùi Phương Nam Phú Thọ 15 75
83 Lưu Thái Bảo Lâm Đồng 15 75
84 Nguyễn Hưng Phú CAND 15 75
85 Hạc Vũ Huy Thái Nguyên  15 75
86 Đoàn Công Chiến Sơn La 15 75
87 Hoàng Hải Nghĩa CAND 15 75
88 Nguyễn Đức Tuấn  Hà Nội 15 75
89 Trịnh Quang Khánh Hải Phòng 15 75
90 Nguyễn Phúc Đan Khuê TP TP. HCM 15 75
91 Trần Văn Đức Anh Thái Nguyên 15 75
92 Tán Rin Đà Nẵng 15 75
93 Lê Thành Trung CAND 15 75
94 Nguyễn Đức Hiếu Quảng Ngãi 15 75
95 Nguyễn Minh Tường Cần Thơ 15 75
96 Nguyễn Lê Thiên Bảo Đà Nẵng 15 75
97 Nguyễn Đình Khải Hà Nội 15 75
98 Nguyễn Xuân Tâm Hải Phòng 15 75
99 Nguyễn Trần Huy Trà Vinh 15 75
100 Phạm Hồng Nam Hà Nội 7 100
101 Trần Lê Mạnh An Quảng Trị 5 101
102 Giáp Hoàng Bách Bắc Giang 4 102
103 Nguyễn Hoàng Anh  CAND 3 103
104 Nguyễn Vũ Hùng Đà Nẵng 2 104
105 Kim Thuận  Đồng Nai 2 104
106 Nguyễn Huy Hoàng Điện Biên 2 104
107 Ngô Viết Ngọc Huy CAND 1 107
108 An Thành Huy Hải Phòng 1 107