Bảng xếp hạng Đơn Nam 2012
BẢNG XẾP HẠNG NỘI DUNG ĐƠN NAM 2012 |
TT | Họ tên | Đơn vị | Số giải tham gia | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2 | 7000 | 1 |
2 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 2 | 2820 | 2 |
3 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 3 | 1530 | 3 |
4 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 2 | 1430 | 4 |
5 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 4 | 1420 | 5 |
6 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2 | 1310 | 6 |
7 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 1 | 1300 | 7 |
8 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 1 | 1300 | 7 |
9 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 2 | 1120 | 9 |
10 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 770 | 10 |
11 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 3 | 640 | 11 |
12 | Võ Bảo Thiện | HCM | 3 | 640 | 11 |
13 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 1 | 600 | 13 |
14 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 1 | 600 | 13 |
15 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 1 | 600 | 13 |
16 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 1 | 600 | 13 |
17 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 1 | 600 | 13 |
18 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 1 | 600 | 13 |
19 | Nguyễn Tiến Thành | Hà Nội | 3 | 540 | 19 |
20 | Trần Nhựt Minh | HCM | 3 | 490 | 20 |
21 | Phạm Trí Thiện | HCM | 2 | 470 | 21 |
22 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 3 | 440 | 22 |
23 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 2 | 420 | 23 |
24 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 2 | 420 | 23 |
25 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 2 | 370 | 25 |
26 | Phạm Đức Hà | Thái Bình | 1 | 360 | 26 |
27 | Kim Thuận | Quân Đội | 2 | 270 | 27 |
28 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 1 | 250 | 28 |
29 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 1 | 250 | 28 |
30 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 1 | 250 | 28 |
31 | Lý Vĩnh Huy | HCM | 1 | 250 | 28 |
32 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 1 | 250 | 28 |
33 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 1 | 250 | 28 |
34 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 1 | 250 | 28 |
35 | Nguyễn Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 1 | 250 | 28 |
36 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 1 | 250 | 28 |
37 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 1 | 240 | 37 |
38 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 2 | 200 | 38 |
39 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 1 | 170 | 39 |
40 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 1 | 170 | 39 |
41 | Nguyễn Hồng Quân | | 1 | 170 | 39 |
42 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 1 | 170 | 39 |
43 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1 | 170 | 39 |
44 | Phạm Cao Cường | HCM | 1 | 170 | 39 |
45 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 1 | 170 | 39 |
46 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 2 | 150 | 46 |
47 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 2 | 150 | 46 |
48 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 1 | 120 | 48 |
49 | Phạm Chí Thiện | HCM | 1 | 120 | 48 |
50 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 1 | 120 | 48 |
51 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 1 | 120 | 48 |
52 | An Thành Huy | Hải Phòng | 2 | 80 | 52 |
53 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 1 | 50 | 53 |
54 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 1 | 50 | 53 |
55 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 1 | 50 | 53 |
56 | Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 1 | 50 | 53 |
57 | Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 1 | 50 | 53 |
58 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 1 | 50 | 53 |
59 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 1 | 50 | 53 |
60 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 1 | 50 | 53 |
61 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 1 | 50 | 53 |
62 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 1 | 50 | 53 |
63 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 1 | 50 | 53 |
64 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 1 | 50 | 53 |
65 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 1 | 30 | 65 |
66 | Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 1 | 30 | 65 |
67 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 1 | 30 | 65 |
68 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 1 | 30 | 65 |
69 | Phạm Văn Thịnh | Thái Nguyên | 1 | 30 | 65 |
70 | Trần Trung Hiếu | HCM | 1 | 30 | 65 |
= | | | | | = |