| 
                    
                        
                                         | BẢNG   XẾP HẠNG ĐƠN NAM THÁNG 12/2017 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3,046 | 1 |     | 2 | Hồ   Nguyễn Vinh Quang | Đồng   Nai | 2,617 | 2 |     | 3 | Nguyễn   Tiến Minh | Tp.   HCM | 2,316 | 3 |     | 4 | Phạm   Cao Cường | Tp.   HCM | 1,650 | 4 |     | 5 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1,550 | 5 |     | 6 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 1,480 | 6 |     | 7 | Nguyễn   Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 1,296 | 7 |     | 8 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 1,237 | 8 |     | 9 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1,154 | 9 |     | 10 | Nguyễn   Hoàng Nam | Tp.   HCM | 1,066 | 10 |     | 11 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 1,050 | 11 |     | 12 | Trần   Văn Trì | Quảng   Trị | 950 | 12 |     | 13 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 950 | 12 |     | 14 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 870 | 14 |     | 15 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 851 | 15 |     | 16 | Bùi   Quang Tuấn | Hà   Nội | 660 | 16 |     | 17 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 649 | 17 |     | 18 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 600 | 18 |     | 19 | Lâm Minh Sang | Quân Đội | 600 | 18 |     | 20 | Nguyễn Xuân Huy | Bắc Ninh | 370 | 20 |     | 21 | Lê   Hoàng Quân | Tp. HCM | 360 | 21 |     | 22 | Phạm Minh Thành | Tp. HCM | 360 | 21 |     | 23 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 326 | 23 |     | 24 | Dương Đức Mạnh (A) | Quảng Ninh | 300 | 24 |     | 25 | Trần   Quốc Việt | Bộ   CA | 276 | 25 |     | 26 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 270 | 26 |     | 27 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 265 | 27 |     | 28 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 265 | 27 |     | 29 | Nghiêm   Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 254 | 29 |     | 30 | Nguyễn   Công Hải | Bộ   CA | 250 | 30 |     | 31 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 30 |     | 32 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 250 | 30 |     | 33 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 250 | 30 |     | 34 | Vũ Sỹ Anh | Đồng Nai | 250 | 30 |     | 35 | Nguyễn Văn Thanh | Bộ CA | 250 | 30 |     | 36 | Đỗ   Văn Nhân | Thái Bình | 240 | 36 |     | 37 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 240 | 36 |     | 38 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 240 | 36 |     | 39 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 175 | 39 |     | 40 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 150 | 40 |     | 41 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 120 | 41 |     | 42 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 120 | 41 |     | 43 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 120 | 41 |     | 44 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 120 | 41 |     | 45 | Lê   Duy Nam | Bộ   CA | 116 | 45 |     | 46 | Nguyễn Hải Long | Bộ CA | 80 | 46 |     | 47 | Trần Thanh Tùng | Quảng Ninh | 80 | 46 |     | 48 | Phạm   Đức Long | Thái   Nguyên | 60 | 48 |     | 49 | Nguyễn Việt Dũng | Hải Dương | 50 | 49 |     | 50 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 50 | 49 |     | 51 | Hà Long Khánh | Hà Nội | 50 | 49 |     | 52 | Nguyễn Văn Chiến | Hà Nội | 50 | 49 |     | 53 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 50 | 49 |     | 54 | Lương Triều Vĩ | Thanh Hóa | 50 | 49 |     | 55 | Bùi Tri Hiển | Quảng Ngãi | 50 | 49 |     | 56 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 50 | 49 |     | 57 | Nguyễn Văn Tuấn | Lạng Sơn | 50 | 49 |     | 58 | Trần Lê Mạnh An | Quảng Trị | 50 | 49 |     | 59 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 45 | 59 |     | 60 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 45 | 59 |     | 61 | Dương Đức Mạnh (B) | Quảng Ninh | 45 | 59 |     | 62 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 63 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 64 | Giáp Hoàng Bách | Bắc Giang | 30 | 62 |     | 65 | Trần   Trọng Hưng | Đồng   Nai | 25 | 65 |     | 66 | Nguyễn   Hoàng Anh | Bộ   CA | 20 | 66 |     | 67 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 15 | 67 |     | 68 | Lê Tân Hà | Bắc Giang | 15 | 67 |     | 69 | Nguyễn Vũ Hùng | Đà Nẵng | 15 | 67 |     | 70 | Đỗ Gia Hưng | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 71 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Nguyên | 15 | 67 |     | 72 | Lê Quốc Hải | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 73 | Nguyễn Bá Học | Lạng Sơn | 15 | 67 |     | 74 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 67 |     | 75 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 15 | 67 |     | 76 | Trần Văn Quý | TT Huế | 15 | 67 |     | 77 | Tiêu Trường | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 78 | Phùng Đức Việt | Thái Nguyên | 15 | 67 |     | 79 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 15 | 67 |     | 80 | Phạm Hoàng Khang | Đồng Nai | 15 | 67 |     | 81 | Phạm Đức Vũ Tuệ | TT Huế | 15 | 67 |     | 82 | Mai An Phát | Cần Thơ | 15 | 67 |     | 83 | Tô Bảo Duy | Đà Nẵng | 15 | 67 |     | 84 | Nguyễn Cảnh Gia Huy | Tp. HCM | 15 | 67 |     | 85 | Đinh Thanh Tùng | Thái Bình | 15 | 67 |     | 86 | Hồ Mạnh Dũng | Hà Nội | 15 | 67 |     | 87 | Nguyễn Thanh Hùng | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 88 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 15 | 67 |     | 89 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 15 | 67 |     | 90 | Nguyễn Trọng Tài | Quân Đội | 15 | 67 |     | 91 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15 | 67 |     | 92 | An   Thành Huy | Hải   Phòng | 2 | 92 |     | 93 | Đỗ   Tuấn Đức | Hà   Nội | 2 | 92 |     | 94 | Phạm   Hồng Nam | Hà   Nội | 2 | 92 |     | 95 | Ngô   Viết Ngọc Huy | Thái   Nguyên | 2 | 92 |     | 96 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2 | 92 |     | 97 | Nguyễn   Hoàng Hải | Quân   Đội | 2 | 92 |     | 98 | Nguyễn   Thọ Thanh Tùng | Bắc   Ninh | 2 | 92 |     | 99 | Nguyễn   Đình Tuấn Kiệt | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 100 | Phạm   Hải Nam | Bộ   CA | 0 | 99 |     | 101 | Vũ   Hoàng Việt | Bộ   CA | 0 | 99 |     | 102 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 0 | 99 |     | 103 | Nguyễn Thanh Sơn | Tp. HCM | 0 | 99 |     | 104 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 0 | 99 |     | 105 | Nguyễn Minh Hiệu | Hà Nội | 0 | 99 |     | 106 | Lê Ngọc Duy | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 107 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 0 | 99 |     | 108 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 109 | Phạm Đức Vũ Nhân | TT Huế | 0 | 99 |     | 110 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 0 | 99 |     | 111 | Cao Đăng Khôi | Trà Vinh | 0 | 99 |     | 112 | Hồ Đắc Quốc Phong | TT Huế | 0 | 99 |     | 113 | Dương Minh Giang | Hưng Yên | 0 | 99 |     | 114 | Phạm Đức Nhật | Sơn La | 0 | 99 |     | 115 | Nguyễn Chí Hiển | Hưng Yên | 0 | 99 |     | 116 | Nguyễn Văn Thanh | Hà Nội | 0 | 99 |     | 117 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 118 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 0 | 99 |     | 119 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 0 | 99 |     | 120 | Dương Bảo Đức | Tp. HCM | 0 | 99 |     | 121 | Phạm   Văn Thịnh | Bộ   CA | 0 | 99 |     | 122 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Phúc | 0 | 99 |     | 123 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 0 | 99 |     | 124 | Trần   Trung Hiếu | Bình Thuận | 0 | 99 |     | 125 | Bùi An Minh | Tp. HCM | 0 | 99 |     | 126 | Phùng Chánh Chơn | Trà Vinh | 0 | 99 |     | 127 | Đinh Trường An | Lâm Đồng | 0 | 99 |     | 128 | Nguyễn   Văn Việt | Thái   Bình | 0 | 99 |     | 129 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 0 | 99 |     | 130 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 0 | 99 |     | 131 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 0 | 99 |     | 132 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 0 | 99 |     | 133 | Lưu Quốc Cường | Đắc Lắc | 0 | 99 |     | 134 | Trịnh Việt An | Khánh Hoà | 0 | 99 |     | 135 | Tôn Thất Đoàn Quân | Đà Nẵng | 0 | 99 |     | 136 | Trần Quốc Tài | Đắc Lắc | 0 | 99 |     | 137 | Võ Huy Hoàng | Khánh Hoà | 0 | 99 |     | 138 | Lê Hoàng Nhật Quang | Quân Đội | 0 | 99 |     | 139 | Phùng Minh Hiếu | Vĩnh Phúc | 0 | 99 |     | 140 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 0 | 99 |     | 141 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 0 | 99 |     | 142 | Lương   Khánh Tân | Hà   Nội | 0 | 99 |     | 143 | Hoàng Ngọc Tùng | Quảng Ninh | 0 | 99 |     | 144 | Nguyễn Khắc Tuấn | Bộ CA | 0 | 99 |     | 145 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 0 | 99 |     | 146 | Nguyễn   Đình Phan Anh | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 147 | Đặng   Ngọc Anh | Thái   Nguyên | 0 | 99 |     | 148 | Lê Việt Long | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 149 | Nguyễn Hữu Đang | Bắc Ninh | 0 | 99 |     | 150 | Lê   Tấn Thạnh | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 151 | Nguyễn Quang Duy | Đồng Nai | 0 | 99 |     | 152 | Phạm   Trung Luân | Hải   Phòng | 0 | 99 |     | 153 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 0 | 99 |     | 154 | Nguyễn   Văn Kiên | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 155 | Đinh   Xuân Bảo | Quân   Đội | 0 | 99 |     | 156 | Kim   Thuận | Đồng   Nai | 0 | 99 |     | 157 | Dương Trung Đức | Bắc Ninh | 0 | 99 |     | 158 | Lô Việt Dương | Điện Biên | 0 | 99 |     | 159 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 160 | Nguyên   Võ Hữu Long | Cần Thơ | 0 | 99 |     | 161 | Nguyễn   Tiến Thành | Hà   Nội | 0 | 99 |     | 162 | Lê Trung Đức | Quảng Ninh | 0 | 99 |     | 163 | Hoàng Gia Ngọc | Điện Biên | 0 | 99 |     | 164 | Trần Hải Long | Quảng Ninh | 0 | 99 |     | 165 | Nguyễn Hữu Thọ | Phú Thọ | 0 | 99 |     | 166 | Nguyễn Thành Trung | Điện Biên | 0 | 99 |     | 167 | Dương   Quốc Khánh | TT   Huế | 0 | 99 |     | 168 | Ngô   Xuân Tú | Thái   Bình | 0 | 99 |     | 169 | Phan   Thành Nhân | Đà   Nẵng | 0 | 99 |     | 170 | Trần   Trung Hiếu | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 171 | Nguyễn   Thọ Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 172 | Lý   Vĩnh Huy | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 173 | Lâm   Văn Quy | Hà   Nội | 0 | 99 |     | 174 | Ng. Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 0 | 99 |     | 175 | Ng.   Huỳnh Trung Hiếu | Quân   Đội | 0 | 99 |     | 176 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 0 | 99 |     | 177 | Trần Tuân Khải | Trà Vinh | 0 | 99 |     | 178 | Nguyễn Huy Hoàng | Điện Biên | 0 | 99 |     | 179 | Hoàng Hữu Nhân | Bình Thuận | 0 | 99 |     | 180 | Quán Thanh Tùng | Bắc Giang | 0 | 99 |     | 181 | Trần   Văn Đạt | Quảng   Trị | 0 | 99 |     | 182 | Nguyễn Minh Tuân | Quảng Ninh | 0 | 99 |     | 183 | Nghiêm   Đình Công | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 184 | Ng.   Huỳnh Thông Thạo | Tiền   Giang | 0 | 99 |     | 185 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 0 | 99 |     | 186 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 0 | 99 |     | 187 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 0 | 99 |     | 188 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 0 | 99 |     | 189 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 0 | 99 |     | 190 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 0 | 99 |     | 191 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 0 | 99 |     | 192 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 0 | 99 |     | 193 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 0 | 99 |     | 194 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 0 | 99 |     | 195 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 0 | 99 |     | 196 | Võ   Bảo Thiện | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 197 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 0 | 99 |     | 198 | Trần   Nhựt Minh | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 199 | Phạm   Đức Hà | Thái   Bình | 0 | 99 |     | 200 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 0 | 99 |     | 201 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 0 | 99 |     | 202 | Văn   Tuấn Kiệt | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 203 | Phạm   Trí Thiện | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 204 | Lê   Hải Vinh | Lào   Cai | 0 | 99 |     | 205 | Hoàng   Việt Dũng | Quảng   Ninh | 0 | 99 |     | 206 | Vương   Cẩm Nguyên | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 207 | Nguyễn   Hồng Quân | Hà   Nội | 0 | 99 |     | 208 | Trần   Đức Phong | Hà   Nội | 0 | 99 |     | 209 | Phan   Thanh Toàn | Bộ   CA | 0 | 99 |     | 210 | Lê   Hà Tấn Thành | Đồng   Nai | 0 | 99 |     | 211 | Phạm   Chí Thiện | Tp.   HCM | 0 | 99 |     | 212 | Bùi   Văn Tân | Vĩnh   Phúc | 0 | 99 |     | 213 | Cao   Minh Vượng | Tiền   Giang | 0 | 99 |     | 214 | Đồng   Thanh Tùng | Đà   Nẵng | 0 | 99 |     | 215 | Hoàng   Bình Vượng | Lạng   Sơn | 0 | 99 |     | 216 | Nghiêm   Đình Long | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 217 | Nguyễn   Hữu Thọ | Tiền   Giang | 0 | 99 |     | 218 | Nguyễn   Mạnh Cường | Quảng   Ninh | 0 | 99 |     | 219 | Nguyễn   Thành Công | Phú   Thọ | 0 | 99 |     | 220 | Nguyễn   Thực Dũng | Bắc   Ninh | 0 | 99 |     | 221 | Nông   Đình Đạt | Lạng   Sơn | 0 | 99 |     | 222 | Phạm   Đình Duy | Quảng   Ngãi | 0 | 99 |     | 223 | Trần   Xuân An | Phú   Thọ | 0 | 99 |     | 224 | Hồ   Trọng Đức | Đà   Nẵng | 0 | 99 |     | 225 | Hoàng   Anh Cường | Thái   Nguyên | 0 | 99 |     | 226 | Bùi   Khải | Thái Nguyên | 0 | 99 |     | 227 | Dương Ng. Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 99 |     | 228 | Hữu Trường | Bắc Giang | 0 | 99 |     | 229 | Nguyễn   Quang Phong | TT Huế | 0 | 99 |     | 230 | Vũ Văn Hiếu | Hải Phòng | 0 | 99 |     | 231 | Đào Mạnh Thắng | Hà Nội | 0 | 99 |  
                         |