| 
                    
                        
                                         | BẢNG   XẾP HẠNG ĐƠN NAM THÁNG 8/2017 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Nguyễn   Tiến Minh | Tp.   HCM | 3,816 | 1 |     | 2 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2,446 | 2 |     | 3 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 2,051 | 3 |     | 4 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1,754 | 4 |     | 5 | Hồ   Nguyễn Vinh Quang | Đồng   Nai | 1,717 | 5 |     | 6 | Trần   Văn Trì | Quảng   Trị | 1,700 | 6 |     | 7 | Phạm   Cao Cường | Tp.   HCM | 1,650 | 7 |     | 8 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1,550 | 8 |     | 9 | Nguyễn   Hoàng Nam | Tp.   HCM | 1,065 | 9 |     | 10 | Nguyễn   Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 896 | 10 |     | 11 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 755 | 11 |     | 12 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 699 | 12 |     | 13 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 699 | 12 |     | 14 | Bùi   Quang Tuấn | Hà   Nội | 660 | 14 |     | 15 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 649 | 15 |     | 16 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 637 | 16 |     | 17 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 600 | 17 |     | 18 | Lâm Minh Sang | Quân Đội | 600 | 17 |     | 19 | Lê   Duy Nam | Bộ   CA | 516 | 19 |     | 20 | Nguyễn Xuân Huy | Bắc Ninh | 370 | 20 |     | 21 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 370 | 20 |     | 22 | Lê   Hoàng Quân | Tp. HCM | 360 | 22 |     | 23 | Phạm Minh Thành | Tp. HCM | 360 | 22 |     | 24 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 326 | 24 |     | 25 | Dương Đức Mạnh (A) | Quảng Ninh | 300 | 25 |     | 26 | Trần   Quốc Việt | Bộ   CA | 276 | 26 |     | 27 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 270 | 27 |     | 28 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 265 | 28 |     | 29 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 265 | 28 |     | 30 | Nghiêm   Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 254 | 30 |     | 31 | Nguyễn   Công Hải | Bộ   CA | 250 | 31 |     | 32 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 31 |     | 33 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 250 | 31 |     | 34 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 250 | 31 |     | 35 | Vũ Sỹ Anh | Đồng Nai | 250 | 31 |     | 36 | Nguyễn Văn Thanh | Bộ CA | 250 | 31 |     | 37 | Đỗ   Văn Nhân | Thái Bình | 240 | 37 |     | 38 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 240 | 37 |     | 39 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 240 | 37 |     | 40 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 175 | 40 |     | 41 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 150 | 41 |     | 42 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 120 | 42 |     | 43 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 120 | 42 |     | 44 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 120 | 42 |     | 45 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 120 | 42 |     | 46 | Nguyễn Hải Long | Bộ CA | 80 | 46 |     | 47 | Trần Thanh Tùng | Quảng Ninh | 80 | 46 |     | 48 | Phạm   Đức Long | Thái   Nguyên | 60 | 48 |     | 49 | Nguyễn Việt Dũng | Hải Dương | 50 | 49 |     | 50 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 50 | 49 |     | 51 | Hà Long Khánh | Hà Nội | 50 | 49 |     | 52 | Nguyễn Văn Chiến | Hà Nội | 50 | 49 |     | 53 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 50 | 49 |     | 54 | Lương Triều Vĩ | Thanh Hóa | 50 | 49 |     | 55 | Bùi Tri Hiển | Quảng Ngãi | 50 | 49 |     | 56 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 50 | 49 |     | 57 | Nguyễn Văn Tuấn | Lạng Sơn | 50 | 49 |     | 58 | Trần Lê Mạnh An | Quảng Trị | 50 | 49 |     | 59 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 45 | 59 |     | 60 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 45 | 59 |     | 61 | Dương Đức Mạnh (B) | Quảng Ninh | 45 | 59 |     | 62 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 63 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 64 | Giáp Hoàng Bách | Bắc Giang | 30 | 62 |     | 65 | Trần   Trọng Hưng | Đồng   Nai | 25 | 65 |     | 66 | Nguyễn   Hoàng Anh | Bộ   CA | 20 | 66 |     | 67 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 15 | 67 |     | 68 | Lê Tân Hà | Bắc Giang | 15 | 67 |     | 69 | Nguyễn Vũ Hùng | Đà Nẵng | 15 | 67 |     | 70 | Đỗ Gia Hưng | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 71 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Nguyên | 15 | 67 |     | 72 | Lê Quốc Hải | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 73 | Nguyễn Bá Học | Lạng Sơn | 15 | 67 |     | 74 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 67 |     | 75 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 15 | 67 |     | 76 | Trần Văn Quý | TT Huế | 15 | 67 |     | 77 | Tiêu Trường | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 78 | Phùng Đức Việt | Thái Nguyên | 15 | 67 |     | 79 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 15 | 67 |     | 80 | Phạm Hoàng Khang | Đồng Nai | 15 | 67 |     | 81 | Phạm Đức Vũ Tuệ | TT Huế | 15 | 67 |     | 82 | Mai An Phát | Cần Thơ | 15 | 67 |     | 83 | Tô Bảo Duy | Đà Nẵng | 15 | 67 |     | 84 | Nguyễn Cảnh Gia Huy | Tp. HCM | 15 | 67 |     | 85 | Đinh Thanh Tùng | Thái Bình | 15 | 67 |     | 86 | Hồ Mạnh Dũng | Hà Nội | 15 | 67 |     | 87 | Nguyễn Thanh Hùng | Quảng Ngãi | 15 | 67 |     | 88 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 15 | 67 |     | 89 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 15 | 67 |     | 90 | Nguyễn Trọng Tài | Quân Đội | 15 | 67 |     | 91 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15 | 67 |     | 92 | An   Thành Huy | Hải   Phòng | 2 | 92 |     | 93 | Đỗ   Tuấn Đức | Hà   Nội | 2 | 92 |     | 94 | Phạm   Hồng Nam | Hà   Nội | 2 | 92 |     | 95 | Ngô   Viết Ngọc Huy | Thái   Nguyên | 2 | 92 |     | 96 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2 | 92 |     | 97 | Nguyễn   Hoàng Hải | Quân   Đội | 2 | 92 |     | 98 | Nguyễn   Thọ Thanh Tùng | Bắc   Ninh | 2 | 92 |  
                         |