TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm xếp hạng trong 52 tuần | BXH | 1 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang | 3904,2 | 1 | 2 | Lê Thu Huyền | Hà Nội | 2879,563 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Sen | Bắc Giang | 2500 | 3 | 4 | Nguyễn Thùy Linh | Đà Nẵng | 2500 | 3 | 5 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 2061,69 | 5 | 6 | Đỗ Thị Phương Mai | Quảng Ninh | 2030 | 6 | 7 | Nguyễn Thị Thảo Mai | Bắc Giang | 1550 | 7 | 8 | Phạm Như Thảo | Hà Nội | 1550 | 7 | 9 | Phạm Thị Trang | Thanh Hóa | 600 | 9 | 10 | Hồ Thị Kim Nhung | Thanh Hóa | 600 | 9 | 11 | Đặng Kim Ngân | Tiền Giang | 600 | 9 | 12 | Trần Thị Hà Vy | Quảng Trị | 515 | 12 | 13 | Đặng Minh Hiền | Hà Nội | 490 | 13 | 14 | Trần Thị Hương | Thanh Hóa | 390 | 14 | 15 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Đồng Nai | 370 | 15 | 16 | Ngô Phạm Mỹ An | Trà Vinh | 360 | 16 | 17 | Tôn Nữ Khải Thư | TP HCM | 307,3 | 17 | 18 | Nguyễn Thị Kim Liên | Đồng Nai | 275 | 18 | 19 | Trương Thị Thủy Tiên | Quảng Trị | 275 | 18 | 20 | Nguyễn Ngọc Thúy | Cần Thơ | 250 | 20 | 21 | Lê Hà Trang | Hà nội | 250 | 20 | 22 | Thái Vương Nhi | TP HCM | 250 | 20 | 23 | Quách T. Kim Ngân | Hà Nội | 250 | 20 | 24 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hà Nội | 250 | 20 | 25 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thanh Hóa | 250 | 20 | 26 | Trần Lê Bảo Ngọc | TP HCM | 250 | 20 | 27 | Trần Quế Anh | TP HCM | 250 | 20 | 28 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tiền Giang | 250 | 20 | 29 | Trương Thu Hà | Thanh Hóa | 250 | 20 | 30 | Nguyễn Thị Phương Hà | Đà Nẵng | 250 | 20 | 31 | Trần Thị Thu Thảo | Bắc Ninh | 240 | 31 | 32 | Bùi Thị Thanh Hiền | Lào Cai | 240 | 31 | 33 | Nguyễn Ngọc Huyền | Bộ CA | 120 | 33 | 34 | Lê Thị Huế | Hưng Yên | 120 | 33 | 35 | Lâm Thị Thu Thảo | Hưng Yên | 120 | 33 | 36 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hưng Yên | 120 | 33 | 37 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | Hà Nội | 120 | 33 | 38 | Nguyễn Thạch Mỹ Linh | Hà Nội | 120 | 33 | 39 | Trần Trương Bảo Vy | TDTT BN | 33,2 | 39 | 40 | Trần Thị Yến Chi | Hải Phòng | 32,83 | 40 | 41 | Trần Thị Ngọc Tuyết | TP HCM | 30 | 41 | 42 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Tây Ninh | 30 | 41 | 43 | Vũ Bích Ngọc | HCM | 30 | 41 | 44 | Trần Thị Linh Giang | Quảng Trị | 24 | 44 | 45 | Lê Thị Mỹ Trà | Quân Đội | 3,4 | 45 | 46 | Nguyễn Thị Thắm | TDTT BN | 2,7 | 46 | 47 | Đỗ Thị Hoài | Thái Bình | 1,2 | 47 | 48 | Vũ Thu Hằng | Quảng Ninh | 0,2 | 48 | 49 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Phòng | 0 | 49 | 50 | Thái Thị Hồng Gấm | HCM | 0 | 49 | 51 | Nguyễn Thị Hồng | Đồng Nai | 0 | 49 | 52 | Nguyễn Diệu Đô | Bắc Giang | 0 | 49 | 53 | Nguyễn Nghi Trúc Phương | Trà Vinh | 0 | 49 | 54 | Trần Thục Trang | Đà Nẵng | 0 | 49 | 55 | Mạch Thảo Vy | Trà Vinh | 0 | 49 | 56 | Nguyễn Thùy Ninh | Quảng Ninh | 0 | 49 | 57 | Hoàng Thủy Vân | Hải Phòng | 0 | 49 | 58 | Nguyễn Thị Bình Thơ | Thái Bình | 0 | 49 | 59 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 49 | 60 | Trần Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 49 | 61 | Nguyễn Thị Giang | Hải Phòng | 0 | 49 | 62 | Nguyễn Huyền Trang | Hà nội | 0 | 49 | 63 | Bùi Thanh Thanh Hiền | Lào Cai | 0 | 49 | 64 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 49 | 65 | Nguyễn Thanh Tâm | Lâm Đồng | 0 | 49 | 66 | Nguyễn Chuyên Hồng Trân | Lâm Đồng | 0 | 49 | 67 | Võ Thị Ngân Giang | Đồng Nai | 0 | 49 | 68 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Tiền Giang | 0 | 49 | 69 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quảng Ngãi | 0 | 49 | 70 | Thân Phương Hồng Ngọc | Bắc Giang | 0 | 49 | 71 | Lê Hà Thu | Hà Nội | 0 | 49 | 72 | Phạm Ngọc Thanh Thư | Lâm Đồng | 0 | 49 | 73 | Huỳnh Kim Nga | TP HCM | 0 | 49 | 74 | Hà Chi Lương | TP HCM | 0 | 49 | 75 | Phạm Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 49 | 76 | Trần Thị Nguyệt | TDTT BN | 0 | 49 | 77 | Bùi Anh Thư | TP HCM | 0 | 49 | 78 | Dương Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 0 | 49 | 79 | Nguyễn Thị Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 49 | 80 | Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 49 | 81 | Vi Thị Trang | Quảng Ninh | 0 | 49 | 82 | Vũ Đức Hạnh | Thái Bình | 0 | 49 | 83 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 0 | 49 | 84 | Thu Thảo | Bắc Ninh | 0 | 49 |
|