BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NỮ: THÁNG 10/2023 | STT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Thùy Linh | Đồng Nai | 3916,29 | 1 | 2 | Trần Thị Phương Thúy | Bắc Giang | 3177,84 | 2 | 3 | Vũ Thị Anh Thư | TP HCM | 2476,30 | 3 | 4 | Vũ Thị Trang | TP HCM | 2310,90 | 4 | 5 | Bùi Bích Phương | Hà Nội | 2030,00 | 5 | 6 | Lê Ngọc Vân | TP HCM | 1950,00 | 6 | 7 | Trần Thị Ánh | Thái Bình | 1459,08 | 7 | 8 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Đồng Nai | 1449,66 | 8 | 9 | Trần Thị Thanh Hải | Quảng Trị | 1200,00 | 9 | 10 | Phạm Thị Ngọc Mai | Hải Phòng | 1026,00 | 10 | 11 | Nguyễn Thụy Kim Hằng | TP HCM | 840,00 | 11 | 12 | Đỗ Thị Hoài Anh | Thái Bình | 720,00 | 12 | 13 | Phạm Thị Diệu Ly | Thái Bình | 668,66 | 13 | 14 | Nguyễn Vũ Ngọc Trân | Lâm Đồng | 660,00 | 14 | 15 | Ngô Ngọc Minh Châu | Đồng Nai | 660,00 | 14 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Bắc Giang | 629,72 | 16 | 17 | Nguyễn Thị Anh Đào | Đồng Nai | 607,66 | 17 | 18 | Huỳnh Khánh My | TP HCM | 490,00 | 18 | 19 | Mai Thị Thanh Ngân | Hải Phòng | 315,70 | 19 | 20 | Phạm Thị Hương | Thái Bình | 250,00 | 20 | 21 | Thạch Ngọc Lam | Trà Vinh | 240,00 | 21 | 22 | Võ Trang Quỳnh Anh | Tiền Giang | 240,00 | 21 | 23 | Nguyễn Thanh Nhã | Tiền Giang | 120,00 | 23 | 24 | Lê Thị Thanh Tuyền | Hưng Yên | 120,00 | 23 | 25 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Hưng Yên | 120,00 | 23 | 26 | Đặng Đào Anh Thư | Quảng Trị | 120,00 | 23 | 27 | Lê Nguyễn Hoàng My | Trà Vinh | 120,00 | 23 | 28 | Lê Thị Chinh | Thanh Hóa | 120,00 | 23 | 29 | Trần Thị Thúy Cải | Bắc Giang | 120,00 | 23 | 30 | Vũ Thị Chinh | Hà Nội | 81,86 | 30 | 31 | Trần Phương Thảo | Bắc Giang | 75,91 | 31 | 32 | Lê Thị Linh | Đồng Nai | 50,00 | 32 | 33 | Trần Quỳnh Ngọc | Đồng Tháp | 50,00 | 32 | 34 | Lê Phương Nhi | Đồng Nai | 50,00 | 32 | 35 | Lê Minh Ánh | Thanh Hóa | 50,00 | 32 | 36 | Nguyễn Phú Minh Nguyên | Tiền Giang | 50,00 | 32 | 37 | Phạm Thị Sơn Ca | Đồng Nai | 50,00 | 32 | 38 | Trần Hồng Hạnh | Đồng Nai | 50,00 | 32 | 39 | Mai Thị Hồng Tho | Thái Bình | 31,91 | 39 | 40 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 21,64 | 40 | 41 | Trần Thị Trúc Chi | CAND | 7,00 | 41 | 42 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 6,86 | 42 | 43 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Hải Phòng | 0,77 | 43 |
|