Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng đến tháng 12 năm 2019

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2019
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Nguyễn Tiến Minh Tp. HCM 3.852 1
2 Nguyễn Hải Đăng Tp. HCM 2.846 2
3 Nguyễn Tiến Tuấn Hà Nội 2.650 3
4 Nguyễn Đình Hoàng Lâm Đồng 2.330 4
5 Lê Đức Phát Quân Đội 1.871 5
6 Trần Lê Mạnh An Quảng Trị 1.690 6
7 Nguyễn Thiên Lộc Tp. HCM 1.350 7
8 Phạm Cao Cường Tp. HCM 1.081 8
9 Thạch Văn Tuấn Hà Nội 960 9
10 Vũ Minh Phúc Hải Phòng 953 10
11 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 911 11
12 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 728 12
13 Cao Chí Cường Hà Nội 650 13
14 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 604 14
15 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 604 14
16 Trần Văn Trì Quảng Trị 600 16
17 Nguyễn Hoàng Anh  Lâm Đồng 600 16
18 Nguyễn Thế Lâm Sơn Hải Phòng 378 18
19 Nguyễn Đình Chiến Hà Nội 370 19
20 Đồng Quang Huy Phú Thọ 360 20
21 Nguyễn Việt Nhân Lâm Đồng 300 21
22 Trần Thanh Tú Quân Đội 300 21
23 Phan Phúc Thịnh Tp. HCM 300 21
24 Nguyễn Trường Giang Hải Phòng 266 24
25 Lưu Thái Bảo Lâm Đồng 265 25
26 Nguyễn Quốc Học CAND 254 26
27 Lê Duy Nam CAND 252 27
28 Trần Văn Quý TT Huế 250 28
29 Nguyễn Xuân Mạnh Hà Nội 250 28
30 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 250 28
31 Phạm Bùi Anh Tuyến Hà Nội 250 28
32 Lê Ngọc Duy Thái Nguyên 250 28
33 Hoàng Văn Tâm Đồng Nai 250 28
34 Hứa Duy Cảnh Hải Dương 240 34
35 Đào Đức Thịnh Tiền Giang 240 34
36 Phạm Văn Trường Hà Nội 240 34
37 Bùi Thành Đạt Tp. HCM 150 37
38 Lê Thanh Lâm Hà Nội 132 38
39 Trương Thanh Long Tp. HCM 126 39
40 Lương Tuấn Minh Điện Biên 120 40
41 Đỗ Thành Đạt Thanh Hóa 120 40
42 Phan Bùi Anh Tuyến Hà Nội 120 40
43 Nguyễn Thành Nhân Tp. HCM 120 40
44 Hoàng Tiến Đạt Quảng Trị 120 40
45 Trần Quang Định Hải Phòng 85 45
46 Trần Trung Tín Quân Đội 80 46
47 Trần Hồng Tiến Bắc Ninh 61 47
48 Phan Văn Thịnh CAND 61 47
49 Lê Minh Thái Quảng Ninh 58 49
50 Nguyễn Viết Khang TP Tp. HCM 50 50
51 Tiêu Tường  Quảng Ngãi 50 50
52 Nguyễn Hưng Phú CAND 50 50
53 Dương Đức Mạnh (2003) Quảng Ninh 50 50
54 Tô Bảo Duy Đà Nẵng 50 50
55 Nguyễn Quốc Huy (A) Quảng Ninh 50 50
56 Vũ Trung Kiệt Hà Nội 50 50
57 Nguyễn Đức Hồng Phúc Tp. HCM 50 50
58 Đào Khắc Huy Hoàng Đắk Lắk 50 50
59 Nguyễn Đức Tuân Hà Nội 50 50
60 Nguyễn Thanh Tiến Quân Đội 45 60
61 Phạm Tiến Đạt Quân Đội 45 60
62 Dương Đức Mạnh (2001) Quảng Ninh 44 62
63 Tạ Đình Hoàng Huy Thái Nguyên 30 63
64 Nguyễn Quang Chung Thái Nguyên 30 63
65 Vũ Sĩ Anh Đồng Nai 30 63
66 Lê Tấn Hà Bắc Giang 20 66
67 Hoàng Hải Nghĩa CAND 17 67
68 Nguyễn Quốc Huy Điện Biên 15 68
69 Vũ Hà Chung Điện Biên 15 68
70 Trương Nguyễn Cường TT Huế 15 68
71 Nguyễn Chiến Thắng Hà Nội 15 68
72 Nguyễn Tiến Đạt CAND 15 68
73 Lê Minh Hưng Đà Nẵng 15 68
74 Lê Huỳnh Nhật Huy Quảng Ngãi 15 68
75 Vũ Văn Minh Thanh Hóa 15 68
76 Tán Rin Đà Nẵng 15 68
77 Lê Thành Trung CAND 15 68
78 Nguyễn Đức Hiếu Quảng Ngãi 15 68
79 Nguyễn Thanh Hùng Quảng Ngãi 15 68
80 Nguyễn Quốc Phi TT Huế 15 68
81 Nguyễn Vân Tú  Bắc Ninh 15 68
82 Đỗ Duy Cao Nguyên Đắc Lắc 15 68
83 Nguyễn Minh Hiếu Hà Nội 15 68
84 Phan Hiếu Thịnh Tiền Giang 15 68
85 Phan Trịnh Anh Đào Đắc Nông 15 68
86 Trần Công Khánh Đắk Lắk 15 68
87 Đinh Văn Tuấn Nhật Đắc Nông 15 68
88 Vũ Tiến Lộc  Bắc Ninh 15 68
89 Dương Tiến Đắk Lắk 15 68
90 Nguyễn Lê Thiện Bảo Đà Nẵng 15 68
91 Trần Lê Đăng Khoa Đắk Lắk 15 68
92 Lê Thanh Xuân Quảng Ninh 15 68
93 Nguyễn Hào Kiệt Đắk Lắk 15 68
94 Phạm Hồng Nam Hà Nội 2 94
95 Kim Thuận  Đồng Nai 2 94
96 An Thanh Huy Hải Phòng 2 94
97 Nguyễn Xuân Hưng Bắc Ninh 2 94
98 Đào Mạnh Thắng Hà Nội 2 94
99 Phạm Văn Hải Bắc Giang 2 94
100 Vũ Tuấn Anh Bắc Giang 2 94