Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng đến tháng 12 năm 2018

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2018
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Lê Đức Phát Quân Đội 3.118 1
2 Nguyễn Hải Đăng Tp. HCM 2.405 2
3 Nguyễn Tiến Minh Tp. HCM 2.245 3
4 Lê Thanh Lâm Hà Nội 2.060 4
5 Nguyễn Tiến Tuấn Hà Nội 1.930 5
6 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 1.749 6
7 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 1.643 7
8 Phạm Cao Cường Tp. HCM 1.474 8
9 Trương Thanh Long Tp. HCM 1.035 9
10 Nguyễn Đình Hoàng Lâm Đồng 1.004 10
11 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 976 11
12 Nguyễn Hoàng Nam  Tp. HCM 950 12
13 Trần Quang Định Hải Phòng 869 13
14 Trần Văn Trì Quảng Trị 696 14
15 Phạm Đức Long Thái Nguyên 606 15
16 Bùi Quang Tuấn Hà Nội 600 17
17 Trần Hồng Tiến Bắc Ninh 602 16
18 Vũ Minh Phúc Hải Phòng 542 19
19 Phan Văn Thịnh CAND 600 17
20 Nguyễn Xuân Mạnh Hà Nội 490 20
21 Nguyễn Đức Giang Thái Nguyên 400 21
22 Lương Tuấn Huy Hà Nội 394 22
23 Thạch Văn Tuấn Hà Nội 370 23
24 Nguyễn Việt Nhân Lâm Đồng 332 24
25 Dương Đức Mạnh 2001 Quảng Ninh 295 25
26 Lương Tuấn Minh Điện Biên 291 26
27 Nguyễn Ngọc Duy Thái Nguyên 266 27
28 Nguyễn Thiên Lộc Tp. HCM 250 28
29 Tạ Đình Hoàng Huy Thái Nguyên 250 28
30 Phạm Minh Vượng Điện Biên 250 28
31 Trần Đình Mạnh Lâm Đồng 250 28
32 Trần Ngọc Tuấn Anh Hà Nội 250 28
33 Nguyễn Thành Vân Lai Châu 250 28
34 Nguyễn Quang Chung Thái Nguyên 250 28
35 Nguyễn Viết Khang TP Tp. HCM 240 35
36 Nguyễn Trường Giang Hải Phòng 155 36
37 Hứa Duy Cảnh Hải Dương 150 37
38 Nguyễn Chiến Thắng Hà Nội 120 38
39 Hà Long Khánh Hà Nội 120 38
40 Lương Triều Vĩ Thanh Hóa 120 38
41 Đồng Quang Huy Phú Thọ 120 38
42 Đô Thành Đạt Thanh Hóa 120 38
43 Thái Vương Bảo Quân Đội 95 43
44 Nguyễn Hải Long CAND 80 44
45 Nguyễn Thế Lâm Sơn Hải Phòng 80 44
46 Lê Minh Thái Quảng Ninh 80 44
47 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 55 47
48 Lê Minh Hoàng Sơn La 50 48
49 Dương Công Nguyên Tiền Giang 50 48
50 Cao Chí Cường Hà Nội 50 48
51 Nguyễn Bá Học Lạng Sơn 50 48
52 Phạm Bùi Anh Tuyến Hà Nội 50 48
53 Nguyễn Đặng Thanh Hưng Đà Nẵng 50 48
54 Nguyễn Tiến Đạt CAND 50 48
55 Trần Xuân Thịnh Đà Nẵng 50 48
56 Bùi Thành Đạt Tp. HCM 50 48
57 Lê Minh Hưng Đà Nẵng 50 48
58 Lê Tấn Hà Bắc Giang 50 48
59 Nguyễn Trung Kiên CAND 50 48
60 Trần Văn Quý TT Huế 49 60
61 Nguyễn Quốc Huy Điện Biên 46 61
62 Vũ Hà Chung Điện Biên 45 62
63 Trương Nguyễn Cường TT Huế 45 62
64 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 34 64
65 Nguyễn Thế Bảo TT Huế 32 65
66 Tòng Trọng Toán Lâm Đồng 30 66
67 Nguyễn Thọ Thanh Tùng Bắc Ninh 30 66
68 Nguyễn Đình Phan Anh Bắc Ninh 30 66
69 Chữ Thành Long Lai Châu 30 66
70 Nguyễn Việt An Lai Châu 30 66
71 Ngô Văn Thành Lai Châu 30 66
72 Lê Cường Đạt Hải Phòng 30 66
73 Nguyễn Quốc Học Lai Châu 30 66
74 Trần Quốc Việt CAND 27 74
75 Lê Duy Nam CAND 27 75
76 Đào Đức Thịnh Tiền Giang 15 76
77 Lê Huỳnh Nhật Huy Quảng Ngãi 15 76
78 Lê Quốc Hải Quảng Ngãi 15 76
79 Vũ Văn Minh Thanh Hóa 15 76
80 Tiêu Tường  Quảng Ngãi 15 76
81 Nguyễn Đình Chiến Hà Nội 15 76
82 Nguyễn Hoàng Nam Thái Nguyên 15 76
83 Bùi Phương Nam Phú Thọ 15 76
84 Lưu Thái Bảo Lâm Đồng 15 76
85 Nguyễn Hưng Phú CAND 15 76
86 Hạc Vũ Huy Thái Nguyên  15 76
87 Đoàn Công Chiến Sơn La 15 76
88 Hoàng Hải Nghĩa CAND 15 76
89 Nguyễn Đức Tuấn  Hà Nội 15 76
90 Trịnh Quang Khánh Hải Phòng 15 76
91 Nguyễn Phúc Đan Khuê TP Tp. HCM 15 76
92 Trần Văn Đức Anh Thái Nguyên 15 76
93 Tán Rin Đà Nẵng 15 76
94 Lê Thành Trung CAND 15 76
95 Nguyễn Đức Hiếu Quảng Ngãi 15 76
96 Nguyễn Minh Tường Cần Thơ 15 76
97 Nguyễn Lê Thiên Bảo Đà Nẵng 15 76
98 Nguyễn Đình Khải Hà Nội 15 76
99 Nguyễn Xuân Tâm Hải Phòng 15 76
100 Nguyễn Trần Huy Trà Vinh 15 76
101 Phạm Hồng Nam Hà Nội 7 101
102 Trần Lê Mạnh An Quảng Trị 5 102
103 Giáp Hoàng Bách Bắc Giang 4 103
104 Nguyễn Hoàng Anh  CAND 2 104
105 Nguyễn Vũ Hùng Đà Nẵng 2 105
106 Kim Thuận  Đồng Nai 2 105
107 Nguyễn Huy Hoàng Điện Biên 2 105
108 Ngô Viết Ngọc Huy CAND 1 108
109 An Thành Huy Hải Phòng 1 108