BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2016 | | | | | | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3,152 | 1 | 2 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 2,596 | 2 | 3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2,450 | 3 | 4 | Phạm Cao Cường | Tp. HCM | 2,201 | 4 | 5 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 2,050 | 5 | 6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 2,030 | 6 | 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1,560 | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Nam | Tp. HCM | 1,332 | 8 | 9 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 1,164 | 9 | 10 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 1,149 | 10 | 11 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 851 | 11 | 12 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | Tp. HCM | 600 | 12 | 13 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 12 | 14 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 600 | 12 | 15 | Phạm Hải Nam | Bộ CA | 600 | 12 | 16 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 600 | 12 | 17 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 492 | 17 | 18 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 490 | 18 | 19 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 490 | 18 | 20 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 384 | 20 | 21 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 370 | 21 | 22 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 370 | 21 | 23 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 370 | 21 | 24 | Nguyễn Thanh Sơn | Tp. HCM | 360 | 24 | 25 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 360 | 24 | 26 | Nguyễn Minh Hiệu | Hà Nội | 300 | 26 | 27 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 275 | 27 | 28 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 28 | 29 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 250 | 28 | 30 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 28 | 31 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 250 | 28 | 32 | Lê Ngọc Duy | Thái Nguyên | 250 | 28 | 33 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 250 | 28 | 34 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 250 | 28 | 35 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 250 | 28 | 36 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 240 | 36 | 37 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 120 | 37 | 38 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 120 | 37 | 39 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 120 | 37 | 40 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 120 | 37 | 41 | Phạm Đức Vũ Nhân | TT Huế | 120 | 37 | 42 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 80 | 42 | 43 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 80 | 42 | 44 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 58 | 44 | 45 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 53 | 45 | 46 | Cao Đăng Khôi | Trà Vinh | 50 | 46 | 47 | Hồ Đắc Quốc Phong | TT Huế | 50 | 46 | 48 | Dương Minh Giang | Hưng Yên | 50 | 46 | 49 | Phạm Đức Nhật | Sơn La | 50 | 46 | 50 | Nguyễn Chí Hiển | Hưng Yên | 50 | 46 | 51 | Lâm Minh Sang | Tp. HCM | 50 | 46 | 52 | Nguyễn Văn Thanh | Hà Nội | 50 | 46 | 53 | Nguyễn Việt Dũng | Hưng Yên | 50 | 46 | 54 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 39 | 54 | 55 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 31 | 55 | 56 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 30 | 56 | 57 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 30 | 56 | 58 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 30 | 56 | 59 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 25 | 59 | 60 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 24 | 60 | 61 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 61 | 62 | Ngô Viết Ngọc Huy | Bắc Ninh | 2 | 61 | 63 | Dương Bảo Đức | Tp. HCM | 2 | 61 | 64 | Phạm Văn Thịnh | Bộ CA | 1 | 64 |
|