Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐV Việt Nam đến tháng 12/2015

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2015
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Bùi Quang Tuấn Hà Nội 2650.03 1
2 Trần Văn Trì Quảng Trị 2450.00 2
3 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 2378.20 3
4 Phạm Cao Cường HCM 2249.33 4
5 Nguyễn Hoàng Anh  Bộ CA 1933.28 5
6 Nguyễn Hoàng Nam  HCM 1804.04 6
7 Lê Hà Anh Hà Nội 1508.32 7
8 Lê Duy Nam Bộ CA 1480.00 8
9 Nguyễn Thiên Lộc HCM 1200.00 9
10 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 1100.00 10
11 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt HCM 950.00 11
12 Trương Thanh Long HCM 950.00 11
13 Lê Đức Phát Quân Đội 666.67 13
14 Đỗ Tuấn Đức Hà Nội 654.22 14
15 Phạm Đức Long Thái Nguyên 631.66 15
16 Lương Khánh Tân Hà Nội 600.00 16
17 Hoàng Ngọc Tùng Quảng Ninh 600.00 16
18 Nguyễn Công Hải Bộ CA 600.00 16
19 Nguyễn Bình Minh Sơn La 600.00 16
20 Nguyễn Hữu Thọ Vĩnh Phúc 490.00 20
21 Nguyễn Tiến Minh HCM 404.03 21
22 Nguyễn Đức Giang Thái Nguyên 387.07 22
23 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 377.72 23
24 Thái Vương Bảo HCM 360.00 24
25 Nguyễn Văn Việt Thái Bình 300.00 25
26 Trần Thanh Duy Quân Đội 300.00 25
27 Phạm Hồng Hải Quân Đội 275.00 27
28 Trần Trọng Hưng Đồng Nai 256.61 28
29 Nguyễn Khắc Tuấn Bộ CA 250.00 29
30 Trần Quốc Việt Bộ CA 250.00 29
31 Nguyễn Huy Hoàng Quảng Ninh 250.00 29
32 Nguyễn Ngọc Mạnh  Hà Nội 250.00 29
33 Trần Quang Định Hải Phòng 250.00 29
34 Lê Minh Hoàng Sơn La 250.00 29
35 Ngô Ngọc Chung Thái Nguyên 250.00 29
36 Tạ Đình Hoàng Huy Thái Nguyên 250.00 29
37 Hà Minh Toàn Thanh Hóa 250.00 29
38 Nguyễn Xuân Hưng Bắc Ninh 240.00 38
39 Nguyễn Thanh Sơn HCM 240.00 38
40 Lê Tấn Thạnh HCM 220.08 40
41 Phạm Hồng Nam Hà Nội 142.26 41
42 Hồ Văn Giàu Bình Thuận 120.00 42
43 Trần Trung Hiếu Bình Thuận 120.00 42
44 Tòng Trọng Toán Lâm Đồng 120.00 42
45 Bùi An Minh HCM 120.00 42
46 Phùng Chánh Chơn Trà Vinh 120.00 42
47 Lê Văn Tú Hà Nội 120.00 42
48 Đinh Trường An Lâm Đồng 120.00 42
49 Ngô Viết Ngọc Huy TT Huế 118.42 49
50 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 80.00 50
51 Trần Ngọc Sơn Thanh Hóa 80.00 50
52 Phạm Văn Thịnh Bộ CA 63.30 52
53 Võ Hoàng Đăng Đồng Nai 50.00 53
54 Lương Ngọc Vũ Hà Nội 50.00 53
55 Trần Quốc Đạt Quảng Trị 50.00 53
56 Trần Đức Duy Hà Nội 50.00 53
57 Phạm Trọng Tài Bình Thuận 50.00 53
58 Lưu Quốc Cường Đắc Lắc 50.00 53
59 Nguyễn Văn Đức Hà Nội 50.00 53
60 Trịnh Việt An Khánh Hoà 50.00 53
61 Tôn Thất Đoàn Quân Đà Nẵng 50.00 53
62 Trần Quốc Tài Đắc Lắc 50.00 53
63 Võ Huy Hoàng Khánh Hoà 50.00 53
64 Lê Hoàng Nhật Quang Quân Đội 45.00 64
65 Phùng Minh Hiếu Vĩnh Phúc 45.00 64
66 Đỗ Văn Nhân Thái Bình 32.08 66
67 Nguyễn Hoàng Hải Quân Đội 32.00 67
68 Nguyễn Đình Phan Anh Bắc Ninh 30.00 68
69 Đặng Ngọc Anh Quảng Trị 30.00 68
70 Lê Việt Long Thái Nguyên 30.00 68
71 Nguyễn Hữu Đang Bắc Ninh 30.00 68
72 Nguyễn Quang Duy Đồng Nai 25.40 72
73 Nguyễn Công Nguyên Quân Đội 15.00 73
74 Thái Hoàng Khải Bình Thuận 15.00 73
75 An Thành Huy Hải Phòng 9.26 75
76 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 7.93 76