Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐV Việt Nam đến tháng 8/2015

Bảng xếp hạng VĐV Việt Nam đến tháng 8/2015

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 8/2015
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Nguyễn Tiến Minh HCM 3,904.03 1
2 Lê Hà Anh Hà Nội 2,808.32 2
3 Nguyễn Hoàng Anh  Bộ CA 2,283.28 3
4 Phạm Cao Cường HCM 1,899.33 4
5 Đỗ Tuấn Đức Hà Nội 1,680.02 5
6 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 1,528.20 6
7 Bùi Quang Tuấn Hà Nội 1,350.03 7
8 Lê Tấn Thạnh HCM 1,170.08 8
9 Ngô Viết Ngọc Huy TT Huế 1,068.42 9
10 Phạm Hồng Nam Hà Nội 1,042.26 10
11 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt HCM 950.00 11
12 Lê Duy Nam Bộ CA 786.00 12
13 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 750.00 13
14 Nguyễn Đức Giang Thái Nguyên 737.07 14
15 Lê Đức Phát Quân Đội 666.67 15
16 Phạm Văn Thịnh Bộ CA 663.30 16
17 Lương Khánh Tân Hà Nội 600.00 17
18 Nguyễn Khắc Tuấn Quân Đội 600.00 17
19 Trần Văn Trì Quảng Trị 600.00 17
20 Nguyễn Thiên Lộc HCM 600.00 17
21 Nguyễn Hoàng Nam  HCM 404.04 21
22 Thái Vương Bảo HCM 360.00 22
23 Nguyễn Văn Việt Thái Bình 300.00 23
24 Phạm Đức Long Thái Nguyên 281.66 24
25 Nguyễn Quang Duy Đồng Nai 275.40 25
26 Phạm Minh Vượng Điện Biên 250.00 26
27 Nguyễn Văn Kiên Bắc Ninh 250.00 26
28 Đinh Xuân Bảo Quân Đội 250.00 26
29 Kim Thuận  Quân Đội 250.00 26
30 Phạm Hải Nam Quân Đội 250.00 26
31 Trần Quốc Việt Bộ CA 250.00 26
32 Nguyễn Đình Phan Anh Bắc Ninh 250.00 26
33 Trương Thanh Long HCM 250.00 26
34 Dương Trung Đức Bắc Ninh 250.00 26
35 Lô Việt Dương  Điện Biên 250.00 26
36 Phạm Hồng Hải Quân Đội 245.00 36
37 Nguyễn Xuân Hưng Bắc Ninh 240.00 37
38 Nguyễn Hữu Thọ Vĩnh Phúc 240.00 37
39 Nguyễn Thanh Sơn HCM 240.00 37
40 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 157.72 40
41 Hồ Văn Giàu Bình Thuận 120.00 41
42 Trần Trung Hiếu Bình Thuận 120.00 41
43 Tòng Trọng Toán Lâm Đồng 120.00 41
44 Bùi An Minh HCM 120.00 41
45 Phùng Chánh Chơn Trà Vinh 120.00 41
46 Lê Văn Tú Hà Nội 120.00 41
47 Đinh Trường An Lâm Đồng 120.00 41
48 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 80.00 48
49 Võ Hoàng Đăng Đồng Nai 80.00 48
50 Lương Ngọc Vũ Hà Nội 50.00 50
51 Trần Quốc Đạt Quảng Trị 50.00 50
52 Trần Đức Duy Hà Nội 50.00 50
53 Trần Ngọc Sơn Thanh Hóa 50.00 50
54 Phạm Trọng Tài Bình Thuận 50.00 50
55 Trần Thanh Duy Quân Đội 50.00 50
56 Lưu Quốc Cường Đắc Lắc 50.00 50
57 Nguyễn Văn Đức Hà Nội 50.00 50
58 Trịnh Việt An Khánh Hoà 50.00 50
59 Tôn Thất Đoàn Quân Đà Nẵng 50.00 50
60 Trần Quốc Tài Đắc Lắc 50.00 50
61 Võ Huy Hoàng Khánh Hoà 50.00 50
62 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 37.93 62
63 Nguyễn Huy Hoàng Quảng Ninh 30.00 63
64 Bùi Quang Khải Thái Nguyên 30.00 63
65 Đặng Ngọc Anh Lào Cai 30.00 63
66 Nguyên Võ Hữu Long Cần Thơ 30.00 63
67 Nguyễn Tiến Thành  Hà Nội 30.00 63
68 Hoàng Ngọc Tùng Quảng Ninh 30.00 63
69 Lê Trung Đức Quảng Ninh 30.00 63
70 Hoàng Gia Ngọc Điện Biên 30.00 63
71 Trần Hải Long Quảng Ninh 30.00 63
72 Nguyễn Hữu Thọ Phú Thọ 30.00 63
73 Nguyễn Thành Trung Điện Biên 30.00 63
74 Nguyễn Công Nguyên Quân Đội 15.00 74
75 Thái Hoàng Khải Bình Thuận 15.00 74
76 Lê Hoàng Nhật Quang Quân Đội 15.00 74
77 Phùng Minh Hiếu Vĩnh Phúc 15.00 74
78 An Thành Huy Hải Phòng 9.26 78
79 Trần Trọng Hưng Đồng Nai 6.61 79
80 Đỗ Văn Nhân Thái Bình 2.08 80
81 Nguyễn Hoàng Hải Quân Đội 2.00 81
82 Phạm Trung Luân Hải Phòng 2.00 81