Tìm kiếm

Nhập thông tin tìm kiếm
Từ khóa:

Sự kiện quốc tế

Sự kiện thành tích cao

Sư kiện phong trào

Chi tiết xếp hạng

Bảng xếp hạng đến tháng 7 năm 2019

BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM THÁNG 7/2019
TT Họ tên Đơn vị Tổng điểm Xếp hạng 
1 Nguyễn Tiến Minh Tp. HCM 3.852 1
2 Nguyễn Hải Đăng Tp. HCM 3.196 2
3 Lê Đức Phát Quân Đội 2.421 3
4 Nguyễn Tiến Tuấn Hà Nội 1.694 4
5 Nguyễn Đình Hoàng Lâm Đồng 1.580 5
6 Phạm Cao Cường Tp. HCM 1.431 6
7 Trương Thanh Long Tp. HCM 1.376 7
8 Hồ Nguyễn Vinh Quang Đồng Nai 1.271 8
9 Lê Thanh Lâm Hà Nội 1.082 9
10 Nguyễn Hoàng Nam  Tp. HCM 950 10
11 Nguyễn Thiên Lộc Tp. HCM 850 11
12 Trần Văn Trì Quảng Trị 696 12
13 Trần Quang Định Hải Phòng 685 13
14 Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh 661 14
15 Trần Hồng Tiến Bắc Ninh 661 14
16 Phan Văn Thịnh CAND 661 14
17 Trần Đình Mạnh Lâm Đồng 650 17
18 Thạch Văn Tuấn Hà Nội 610 18
19 Phạm Đức Long Thái Nguyên 600 19
20 Bùi Quang Tuấn Hà Nội 600 19
21 Lương Tuấn Minh Điện Biên 370 21
22 Đồng Quang Huy Phú Thọ 360 22
23 Vũ Minh Phúc Hải Phòng 339 23
24 Dương Đức Mạnh (2001) Quảng Ninh 309 24
25 Nguyễn Việt Nhân Lâm Đồng 300 25
26 Hứa Duy Cảnh Hải Dương 270 26
27 Nguyễn Xuân Mạnh Hà Nội 250 27
28 Nguyễn Ngọc Duy Thái Nguyên 250 27
29 Đặng Quang Huy Thái Nguyên 250 27
30 Tạ Đình Hoàng Huy Thái Nguyên 250 27
31 Phạm Minh Vượng Điện Biên 250 27
32 Trần Ngọc Tuấn Anh Hà Nội 250 27
33 Nguyễn Thành Vân Lai Châu 250 27
34 Nguyễn Quang Chung Thái Nguyên 250 27
35 Trần Lê Mạnh An Quảng Trị 245 35
36 Đào Đức Thịnh Tiền Giang 240 36
37 Phạm Văn Trường Hà Nội 240 36
38 Nguyễn Thế Lâm Sơn Hải Phòng 158 38
39 Bùi Thành Đạt Tp. HCM 120 39
40 Nguyễn Đình Chiến Hà Nội 120 39
41 Đỗ Thành Đạt Thanh Hóa 120 39
42 Phan Bùi Anh Tuyến Hà Nội 120 39
43 Nguyễn Thành Nhân Tp. HCM 120 39
44 Hoàng Tiến Đạt Quảng Trị 120 39
45 Lê Minh Thái Quảng Ninh 88 45
46 Nguyễn Trường Giang Hải Phòng 52 46
47 Nguyễn Viết Khang TP Tp. HCM 50 47
48 Cao Chí Cường Hà Nội 50 47
49 Tiêu Tường  Quảng Ngãi 50 47
50 Nguyễn Hưng Phú CAND 50 47
51 Trần Thanh Tú Quân Đội 50 47
52 Dương Đức Mạnh (2003) Quảng Ninh 50 47
53 Tô Bảo Duy Đà Nẵng 50 47
54 Trần Trung Tín Quân Đội 50 47
55 Nguyễn Quốc Huy (A) Quảng Ninh 50 47
56 Vũ Trung Kiệt Hà Nội 50 47
57 Nguyễn Đức Hồng Phúc Tp. HCM 50 47
58 Đào Khắc Huy Hoàng Đắk Lắk 50 47
59 Phan Phúc Thịnh Tp. HCM 50 47
60 Nguyễn Đức Tuân Hà Nội 50 47
61 Nguyễn Quốc Huy Điện Biên 45 61
62 Vũ Hà Chung Điện Biên 45 61
63 Trương Nguyễn Cường TT Huế 45 61
64 Trần Văn Quý TT Huế 35 64
65 Nghiêm Đình Tuấn Bắc Ninh 34 65
66 Nguyễn Thu Thảo Đồng Nai 34 65
67 Nguyễn Quốc Học Lai Châu 34 65
68 Nguyễn Thế Bảo TT Huế 32 68
69 Nguyễn Hải Long CAND 30 69
70 Thái Vương Bảo Quân Đội 30 69
71 Tòng Trọng Toán Lâm Đồng 30 69
72 Nguyễn Thọ Thanh Tùng Bắc Ninh 30 69
73 Nguyễn Đình Phan Anh Bắc Ninh 30 69
74 Chữ Thành Long Lai Châu 30 69
75 Nguyễn Việt An Lai Châu 30 69
76 Ngô Văn Thành Lai Châu 30 69
77 Lê Cường Đạt Hải Phòng 30 69
78 Trần Quốc Việt CAND 28 78
79 Lê Tấn Hà Bắc Giang 20 79
80 Hoàng Hải Nghĩa CAND 18 80
81 Lê Duy Nam CAND 17 81
82 Nguyễn Chiến Thắng Hà Nội 15 82
83 Nguyễn Tiến Đạt CAND 15 82
84 Lê Minh Hưng Đà Nẵng 15 82
85 Lê Huỳnh Nhật Huy Quảng Ngãi 15 82
86 Vũ Văn Minh Thanh Hóa 15 82
87 Lưu Thái Bảo Lâm Đồng 15 82
88 Tán Rin Đà Nẵng 15 82
89 Lê Thành Trung CAND 15 82
90 Nguyễn Đức Hiếu Quảng Ngãi 15 82
91 Nguyễn Thanh Hùng Quảng Ngãi 15 82
92 Nguyễn Quốc Phi TT Huế 15 82
93 Nguyễn Vân Tú  Bắc Ninh 15 82
94 Đỗ Duy Cao Nguyên Đắc Lắc 15 82
95 Nguyễn Minh Hiếu Hà Nội 15 82
96 Nguyễn Thanh Tiến Quân Đội 15 82
97 Phan Hiếu Thịnh Tiền Giang 15 82
98 Phan Trịnh Anh Đào Đắc Nông 15 82
99 Trần Công Khánh Đắk Lắk 15 82
100 Phạm Tiến Đạt Quân Đội 15 82
101 Đinh Văn Tuấn Nhật Đắc Nông 15 82
102 Vũ Tiến Lộc  Bắc Ninh 15 82
103 Dương Tiến Đắk Lắk 15 82
104 Nguyễn Lê Thiện Bảo Đà Nẵng 15 82
105 Trần Lê Đăng Khoa Đắk Lắk 15 82
106 Lê Thanh Xuân Quảng Ninh 15 82
107 Nguyễn Hào Kiệt Đắk Lắk 15 82
108 Giáp Hoàng Bách Bắc Giang 4 108
109 Phạm Hồng Nam Hà Nội 2 109
110 Nguyễn Vũ Hùng Đà Nẵng 2 109
111 Kim Thuận  Đồng Nai 2 109
112 An Thanh Huy Hải Phòng 2 109
113 Nguyễn Xuân Hưng Bắc Ninh 2 109
114 Đào Mạnh Thắng Hà Nội 2 109
115 Phạm Văn Hải Bắc Giang 2 109
116 Vũ Tuấn Anh Bắc Giang 2 109
117 Ngô Viết Ngọc Huy CAND 1 117