BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM 2014 |
|
| TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm xếp hạng trong 52 tuần | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 3189.464 | 1 | 2
| Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2797.33603 | 2 | 3
| Lê Hà Anh | Hà Nội | 2695.57 | 3 | 4
| Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 2264.8 | 4 | 5
| Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2100 | 5 | 6
| Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2076.603 | 6 | 7
| Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 2030 | 7 | 8 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 1900 | 8 | 9
| Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1759 | 9 | 10 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 1260 | 10 | 11
| Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 840 | 11 | 12 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 673.2 | 12 | 13 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 668.03 | 13 | 14 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 660.3 | 14 | 15 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 654.345 | 15 | 16 | Kim Thuận | Quân Đội | 627 | 16 | 17
| Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 490 | 17 | 18 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 431.345 | 18 | 19
| Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 408 | 19 | 20 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 400.9395 | 20 | 21 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 370 | 21 | 22 | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu | Quân Đội | 370 | 21 | 23 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 360 | 23 | 24 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 310 | 24 | 25 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 286.1895 | 25 | 26 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 277.5 | 26 | 27
| Nguyễn Đức Giang | TDTTBN | 275 | 27 | 28 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 250 | 28 | 29
| Nguyễn Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 250 | 28 | 30 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 250 | 28 | 31 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 28 | 32 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 250 | 28 | 33 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 250 | 28 | 34 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 250 | 28 | 35 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 245.75 | 35 | 36 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 240 | 36 | 37
| Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 210.3 | 37 | 38 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 150 | 38 | 39
| Lý Vĩnh Huy | HCM | 150 | 38 | 40 | An Thành Huy | Hải Phòng | 138.92 | 40 | 41 | Phan Thành Nhân | Đà Nẵng | 120 | 41 | 42 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 120 | 41 | 43 | Võ Bảo Thiện | HCM | 67.7 | 43 | 44 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 55 | 44 | 45 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 50 | 45 | 46 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 50 | 45 | 47 | Phạm Cao Cường | HCM | 49.7 | 47 | 48
| Phạm Đức Hà | Thái Bình | 37.7 | 48 | 49
| Đặng Quang Huy | TDTTBN | 36.125 | 49 | 50
| Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 33 | 50 | 51 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 30 | 51 | 52 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 30 | 51 | 53 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 30 | 51 | 54 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 30 | 51 | 55 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 30 | 51 | 56 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 30 | 51 | 57 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 51 | 58 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 51 | 59
| Lê Văn Tú | Bộ CA | 30 | 51 | 60 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 30 | 51 | 61 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 30 | 51 | 62 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 30 | 51 | 63 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 25 | 63 | 64 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 22 | 64 | 65 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 18.2 | 65 | 66 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 7 | 66 | 67
| Quán Thanh Tùng | Bắc Giang | 5.9395 | 67 | 68 | Phạm Văn Thịnh | Thái Nguyên | 5.2 | 68 | 69
| Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 3.5 | 69 | 70
| Nguyễn Minh Tuân | Quảng Ninh | 2.28 | 70 | 71
| Trần Nhựt Minh | HCM | 0 | 71 | 72
| Lê Tấn Thạnh | HCM | 0 | 71 | 73 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 71 | 74 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 71 | 75 | Nguyễn Tiến Thành | Hà Nội | 0 | 71 | 76 | Phạm Trí Thiện | HCM | 0 | 71 | 77 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 0 | 71 | 78 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 71 | 79 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 71 | 80
| Nguyễn Hồng Quân | Hà Nội | 0 | 71 | 81
| Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 0 | 71 | 82 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 0 | 71 | 83 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 0 | 71 | 84 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 0 | 71 | 85 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 0 | 71 | 86 | Phạm Chí Thiện | HCM | 0 | 71 | 87 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 0 | 71 | 88 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 0 | 71 | 89 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 0 | 71 | 90
| Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 71 | 91
| Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 71 | 92 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 0 | 71 | 93 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 71 | 94 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 0 | 71 | 95 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 0 | 71 | 96 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 0 | 71 | 97 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 0 | 71 | 98 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 0 | 71 | 99 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 71 | 100
| Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 0 | 71 | 101
| Trần Trung Hiếu | HCM | 0 | 71 | 102 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 0 | 71 | 103 | Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 71 | 104 | Dương Nguyễn Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 71 | 105 | Hữu Trường | Bắc Giang | 0 | 71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|