BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NỮ 2013( tính đến ngày 28/11/2013)
| TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | XH 2013 | 1 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang | 4,005 | 1 | 2 | Lê Thu Huyền | Hà Nội | 3087.64 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Sen | Bắc Giang | 2760.8 | 3 | 4 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 2079.9 | 4 | 5 | Nguyễn Thùy Linh | Đà Nẵng | 2075.3 | 5 | 6 | Đỗ Thị Phương Mai | Quảng Ninh | 2030 | 6 | 7 | Nguyễn Thị Thảo Mai | Bắc Giang | 1602 | 7 | 8 | Phạm Như Thảo | Hà Nội | 952 | 8 | 9 | Phạm Thị Trang | Thanh Hóa | 843.01 | 9 | 10 | Hồ Thị Kim Nhung | Thanh Hóa | 732.1 | 10 | 11 | Nguyễn Ngọc Thúy | Cần Thơ | 610 | 11 | 12 | Đặng Kim Ngân | Tiền Giang | 600 | 12 | 13 | Lê Hà Trang | Hà nội | 568.1 | 13 | 14 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Phòng | 383 | 14 | 15 | Đặng Minh Hiền | Hà Nội | 370 | 15 | 16 | Tôn Nữ Khải Thư | TP HCM | 370 | 15 | 17 | Thái Vương Nhi | TP HCM | 370 | 15 | 18 | Quách T. Kim Ngân | Hà Nội | 370 | 15 | 19 | Nguyễn Thị Hồng | Đồng Nai | 360 | 19 | 20 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hà Nội | 313.97 | 20 | 21 | Trần Thị Yến Chi | Hải Phòng | 303.3 | 21 | 22 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thanh Hóa | 276 | 22 | 23 | Nguyễn Thị Kim Liên | Đồng Nai | 250 | 23 | 24 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tiền Giang | 250 | 23 | 25 | Trần Lê Bảo Ngọc | TP HCM | 250 | 23 | 26 | Trần Quế Anh | TP HCM | 250 | 23 | 27 | Nguyễn Thị Phương Hà | Đà Nẵng | 250 | 23 | 28 | Trần Thị Hà Vy | Quảng Trị | 250 | 23 | 29 | Trương Thị Thủy Tiên | Quảng Trị | 250 | 23 | 30 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Đồng Nai | 250 | 23 | 31 | Trương Thu Hà | Thanh Hóa | 250 | 23 | 32 | Trần Thị Linh Giang | Quảng Trị | 240 | 32 | 33 | Nguyễn Diệu Đô | Bắc Giang | 240 | 32 | 34 | Mạch Thảo Vy | Trà Vinh | 120 | 34 | 35 | Nguyễn Nghi Trúc Phương | Trà Vinh | 120 | 34 | 36 | Trần Thục Trang | Đà Nẵng | 120 | 34 | 37 | Trần Trương Bảo Vy | TDTT BN | 32 | 37 | 38 | Vũ Bích Ngọc | HCM | 30 | 38 | 39 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Tây Ninh | 30 | 38 | 40 | Trần Thị Hương | Thanh Hóa | 30 | 38 | 41 | Trần Thị Ngọc Tuyết | TP HCM | 30 | 38 | 42 | Nguyễn Thùy Ninh | Quảng Ninh | 9 | 42 | 43 | Hoàng Thủy Vân | Hải Phòng | 3.5 | 43 | 44 | Nguyễn Thị Bình Thơ | Thái Bình | 2 | 44 | 45 | Nguyễn Thị Thắm | TDTT BN | 2 | 44 | 46 | Nguyễn Thị Giang | Hải Phòng | 2 | 44 | 47 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TDTT BN | 2 | 44 | 48 | Nguyễn Thị Bé Trâm | Quân Đội | 2 | 44 | 49 | Vũ Thu Hằng | Quảng Ninh | 2 | 44 | 50 | Đỗ Thị Hoài | Thái Bình | 2 | 44 | 51 | Trần Kim Khánh | Quân Đội | 2 | 44 | 52 | Thái Thị Hồng Gấm | HCM | 0 | 52 | 53 | Nguyễn Huyền Trang | Hà nội | 0 | 52 | 54 | Bùi Thanh Thanh Hiền | Lào Cai | 0 | 52 | 55 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 52 | 56 | Nguyễn Thanh Tâm | Lâm Đồng | 0 | 52 | 57 | Nguyễn Chuyên Hồng Trân | Lâm Đồng | 0 | 52 | 58 | Võ Thị Ngân Giang | Đồng Nai | 0 | 52 | 59 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Tiền Giang | 0 | 52 | 60 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quảng Ngãi | 0 | 52 | 61 | Thân Phương Hồng Ngọc | Bắc Giang | 0 | 52 | 62 | Lê Hà Thu | Hà Nội | 0 | 52 | 63 | Phạm Ngọc Thanh Thư | Lâm Đồng | 0 | 52 | 64 | Huỳnh Kim Nga | TP HCM | 0 | 52 | 65 | Trần Thị Nguyệt | TDTT BN | 0 | 52 | 66 | Bùi Anh Thư | TP HCM | 0 | 52 | 67 | Dương Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 0 | 52 | 68 | Nguyễn Thị Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 52 | 69 | Hà Chi Lương | TP HCM | 0 | 52 | 70 | Phạm Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 52 | 71 | Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 52 | 72 | Vi Thị Trang | Quảng Ninh | 0 | 52 | 73 | Vũ Đức Hạnh | Thái Bình | 0 | 52 | 74 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 0 | 52 | | | | |