Bảng xếp hạng nội dung đôi nữ năm 2013
TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng 2013 |
1 | Vũ Trang - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 4071,06 | 1 |
2 | Bé Trâm - Ánh Duyên | Quân Đội | 3292,4 | 2 |
3 | Minh Hiền - Kim Ngân | Hà Nội | 1680 | 3 |
4 | Phương Hồng-Thu Hoài | Thái Bình | 1552 | 4 |
5 | Thu Huyền - Như Thảo | Hà Nội | 1539,26 | 5 |
6 | Hồng Trân - Thanh Thư | Lâm Đồng | 1500 | 6 |
7 | Ngọc Anh - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 1360 | 7 |
8 | Thủy Vân - Yến Chi | Hải Phòng | 1356 | 8 |
9 | Thanh Thủy - Mai Vy | HCM | 1300 | 9 |
10 | Phương Mai - Thu Hằng | Quảng Ninh | 1135 | 10 |
11 | Bình Thơ - Vũ Dung | Thái Bình | 952 | 11 |
12 | Thủy Tiên - Linh Giang | Quảng Trị | 950 | 12 |
13 | Vũ Dung - Đỗ Hoài | Thái Bình | 721 | 13 |
14 | Mai Anh - Hà Trang | Hà Nội | 616,5 | 14 |
15 | Khải Thư - Vương Nhi | HCM | 600 | 15 |
16 | Thùy Linh - Phương Hà | Đà Nẵng | 600 | 15 |
17 | Phạm Trang - Kim Nhưng | Thanh Hóa | 600 | 15 |
18 | Thanh Tâm - Hảo Nhiên | Lâm Đồng | 600 | 15 |
19 | Quế Anh - Ngọc Tuyết | HCM | 600 | 15 |
20 | Linh Giang - Hà Nhi | Quảng Trị | 360 | 20 |
21 | Thanh Hiền - Ngọc Huyền | Lào Cai | 360 | 20 |
22 | Nguyễn Hồng - Kim Liên | Đồng Nai | 250 | 22 |
23 | Trâm Anh - Ngọc Hà | Tây Ninh | 250 | 22 |
24 | Phạm Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 250 | 22 |
25 | Kim Ngân - Ngọc Phương | Tiền Giang | 250 | 22 |
26 | Thu Hà - Trần Hương | Thanh Hóa | 250 | 22 |
27 | Thảo Mai - Hà Hảo | Bắc Giang | 250 | 22 |
28 | Mai Anh - Huyền Trang | Hà Nội | 131 | 28 |
29 | Thảo Vy - Trúc Phương | Trà Vinh | 120 | 29 |
30 | Ngọc Phương - Thủy Trúc | Tiền Giang | 120 | 29 |
31 | Khánh Ngọc - Thục Trang | Đà Nẵng | 120 | 29 |
32 | Quỳnh Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 75,5 | 32 |
33 | Bình Thơ-Phương Hồng | Thái Bình | 46,44 | 33 |
34 | Linh Giang-Phương Mai | TT3 | 41,2 | 34 |
35 | Ánh Duyên - Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 19,5 | 35 |
36 | Vũ Trang - Thanh Xuân | Bắc Giang | 14 | 36 |
37 | Hồng Gấm-Mai Vy | TP HCM | 7 | 37 |
38 | Nguyễn Sen-Hải Vân | Bắc Giang | 2 | 38 |
39 | Hải Vân - Thanh Xuân | Bắc Giang | 2 | 38 |
40 | Đỗ Hoài - Thùy Giang | Thái Bình | 2 | 38 |
41 | Nguyễn Thắm - Trần Nguyên | TDTT BN | 2 | 38 |
42 | Bảo Vy - Ngọc Bích | TDTT BN | 2 | 38 |
43 | Kim Nhung - Phương Thảo | Thanh Hóa | 2 | 38 |
44 | Thanh Xuân - Hà Hảo | Bắc Giang | 2 | 38 |
45 | Phạm Trang - Thu Hà | Thanh Hóa | 2 | 38 |
46 | Kim Nhung - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 1,02 | 46 |
47 | Thuỷ Tiên - Ngọc Quyên | Đồng Nai | 0 | 47 |
48 | Như Thảo - Hà Trang | Hà Nội | 0 | 47 |
49 | Hà Trang - Huyền Trang | Hà Nội | 0 | 47 |
50 | Thanh Hiền - Thùy Linh | Lào Cai | 0 | 47 |
51 | Phương Hồng - Vũ Dung | Thái Bình | 0 | 47 |
52 | Diệu Đô - Thảo Mai | Bắc Giang | 0 | 47 |
53 | Hà Ngân - Sao Băng | Phú Thọ | 0 | 47 |
54 | Thu Hằng - Phạm Thảo | Quảng Ninh | 0 | 47 |
55 | Hà Trang - Kim Ngân | Hà Nội | 0 | 47 |
56 | Mai Vy-Kim Nga | TP HCM | 0 | 47 |
57 | Mai Anh-Như Thảo | Hà Nội | 0 | 47 |
58 | Thu Huyền-Mai Anh | Hà Nội | 0 | 47 |
59 | Bé Trâm - Kim Nhung | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 47 |
60 | Kim Nhung-Ánh Duyên | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 47 |
61 | Ngọc Tuyết - Anh Thư | TP HCM | 0 | 47 |
62 | Phạm Trang - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 0 | 47 |
63 | Bảo Vy - Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 47 |
64 | Phương Liên - Vi Trang | Quảng Ninh | 0 | 47 |
65 | Bé Trâm - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 47 |
66 | Vi Trang - Nguyễn Ninh | Quảng Ninh | 0 | 47 |
67 | Phương Mai - Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 47 |
68 | Thu Hằng - Huyền Trang | Quảng Ninh | 0 | 47 |
69 | Nhựt Huỳnh - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 47 |
70 | Quế Anh - Bảo Ngọc | TP HCM | 0 | 47 |
71 | Ngọc Tuyết - Chi Lương | TP HCM | 0 | 47 |
72 | Quế Anh - Anh Thư | TP HCM | 0 | 47 |
73 | Kim Nhung - Phạm Trang | Thanh Hóa | 0 | 47 |
74 | Phương Hồng - Thu Hoài | Thái Bình | 0 | 47 |