Bảng xếp hạng nội dung đôi nam năm 2013
TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng 2013 | 1 | Bảo Đức - Hoàng Nam | HCM | 3916,36 | 1 | 2 | Bảo Minh - Nguyễn Khang | HCM | 3336,7 | 2 | 3 | Bằng Đức - Mạnh Thắng | Hà Nội | 1820,27 | 3 | 4 | Tuấn Anh - Phan Anh | Bắc Ninh | 1670 | 4 | 5 | Hoàng Hải - Ngọc Thiết | Quân Đội | 1430 | 5 | 6 | Tuấn Đức - Hồng Nam | Hà Nội | 1357 | 6 | 7 | Quốc Việt - Hoàng Việt | Bộ CA | 1092 | 7 | 8 | Tuấn Kiệt - Chí Thiện | HCM | 1080 | 8 | 9 | Công Hải - Đình Công | Bắc Ninh | 975 | 9 | 10 | Ngọc Anh - Hải Vinh | Lào Cai | 960 | 10 | 11 | Quang Huy - Đức Giang | Thái Nguyên | 950 | 11 | 21 | Khánh Tân - Ngọc Mạnh | Hà Nội | 950 | 11 | 12 | Quang Tuấn - Khánh Tân | Hà Nội | 900 | 13 | 13 | Khắc Tuấn - Hải Nam | Quân Đội | 731 | 14 | 14 | Kim Thuận - Xuân Bảo | Quân Đội | 660 | 15 | 15 | Quốc Việt - Hoàng Anh | Bộ CA | 602 | 16 | 16 | Văn Việt - Xuân Tú | Thái Bình | 600 | 17 | 17 | Quang Duy - Đức Phát | Đà Nẵng | 600 | 17 | 18 | Hưng Thịnh - Hưng Thạo | Tiền Giang | 600 | 17 | 19 | Quang Khải - Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 17 | 20 | Thành Huy - Trung Luân | Hải Phòng | 600 | 17 | 22 | Văn Quy - Tiến Thành | Hà Nội | 490 | 22 | 23 | Thanh Phong - Việt Dũng | Quảng Ninh | 360 | 23 | 24 | Vinh Quang - Trọng Hưng | Đồng Nai | 320,46 | 24 | 25 | Hữu Long - Minh Trung | Cần Thơ | 250 | 25 | 26 | Cao Cường - Chí Thiện | HCM | 250 | 25 | 27 | Tích Thiện - Khắc Vũ | Tây Ninh | 250 | 25 | 28 | Anh Tuấn - Thanh Dân | Tây Ninh | 250 | 25 | 29 | Anh Cường - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 250 | 25 | 30 | Quốc Khánh - Ngọc Huy | TT Huế | 250 | 25 | 31 | Thành Huy - Ăn Tú | Bộ CA | 250 | 25 | 32 | Mạnh Nguyên - Thế Thể | Lào Cai | 240 | 32 | 33 | Phan Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 240 | 32 | 34 | Anh Cường - Văn Thịnh | Thái Nguyên | 206,6 | 34 | 35 | Tuấn Anh - Văn Kiên | Bắc Ninh | 60 | 35 | 36 | Ngọc Thiết - Khắc Tuấn | Quân Đội | 19,5 | 36 | 37 | Ngọc Thiết - Hải Nam | Quân Đội | 13 | 37 | 38 | Hoàng Hải - Khắc Tuấn | Quân Đội | 4,7 | 38 | 39 | Đức Hà - Trung Hiếu | Thái Nguyên | 2 | 39 | 40 | Nguyên Thiện - Quang Thuyết | Đồng Nai | 2 | 39 | 41 | Quang Phong - Ngọc Huy | Huế | 0 | 41 | 42 | Văn Hiển - Văn Tú | Bộ CA | 0 | 41 | 43 | Tuấn Kiệt - Cao Cường | HCM | 0 | 41 | 44 | Ngọc Mạnh - Quang Tuấn | Hà Nội | 0 | 41 | 45 | Thanh Tùng -Tuấn Anh | Bắc Ninh | 0 | 41 | 46 | Khánh Tân - Đức Phong | Hà Nội | 0 | 41 | 47 | Việt Dũng - Tuấn Tú | Quảng Ninh | 0 | 41 | 48 | Thanh Tùng - Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 41 | 49 | Phan Anh - Đình Tuấn | Bắc Ninh | 0 | 41 | 50 | Nhựt Minh - Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 41 | 51 | Thực Dũng - Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 41 | 52 | Mạnh Cương - Thanh Phong | Quảng Ninh | 0 | 41 | 53 | Đức Chính - Thành Công | Phú Thọ | 0 | 41 | 54 | Văn Đạt - Văn Thiều | Quảng Trị | 0 | 41 | 55 | Hữu Thọ - Minh vương | Tiền Giang | 0 | 41 | 56 | Đình Đạt - Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 41 | 57 | Đình Duy - Xuân Ánh | Quảng Ngãi | 0 | 41 | 58 | Quang Tùng - Thành Huy | Hải Phòng | 0 | 41 | 59 | Quang Tùng - Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 41 | 60 | Xuân Thịnh - Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 41 | 61 | Xuân Tú - Quốc Khánh | Đà Nẵng | 0 | 41 | 62 | Xuân Tú - Văn Trì | Đà Nẵng | 0 | 41 | 63 | Anh Cường - Việt Long | Thái Nguyên | 0 | 41 | 64 | Duy Nam - Hồng Hải | TDTT BN | 0 | 41 | 65 | Văn Thịnh - Xuân Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 41 | 66 | Văn Việt - Đình Tuấn | TDTT BN | 0 | 41 | 67 | Hồng Hải - Quang Huy | TDTT BN | 0 | 41 | 68 | Văn Việt - Đức Giang | TDTT BN | 0 | 41 | 69 | Phan Anh - Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 41 | 70 | Hoàng Anh - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 41 | 71 | Quốc Việt - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 41 | 72 | Hoàng Anh - Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 41 | | | | |