BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 10/2022 | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3530 | 1 | 2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2794 | 2 | 3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2331 | 3 | 4 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 2014 | 4 | 5 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 1830 | 5 | 6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1785 | 6 | 7 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1504 | 7 | 8 | Kim Thuận | Quân Đội | 1346 | 8 | 9 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1217 | 9 | 10 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 1120 | 10 | 11 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 950 | 11 | 12 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 748 | 12 | 13 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 682 | 13 | 14 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 672 | 14 | 15 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 668 | 15 | 16 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 661 | 16 | 17 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600 | 17 | 18 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 369 | 18 | 19 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 360 | 19 | 20 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 346 | 20 | 21 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 300 | 21 | 22 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 291 | 22 | 23 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 287 | 23 | 24 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 276 | 24 | 25 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 275 | 25 | 26 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 275 | 25 | 27 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 250 | 27 | 28 | Trần Quốc Việt | CAND | 250 | 27 | 29 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250 | 27 | 30 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240 | 30 | 31 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 240 | 30 | 32 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 240 | 30 | 33 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 240 | 30 | 34 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 120 | 34 | 35 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120 | 34 | 36 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 120 | 34 | 37 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 120 | 34 | 38 | Trần Hoàng Kha | Tp. HCM | 120 | 34 | 39 | Nguyễn Thế Ngọc | Hà Nội | 120 | 34 | 40 | Đào Vĩnh Hưng | Quảng Ngãi | 120 | 34 | 41 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 120 | 34 | 42 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 50 | 42 | 43 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 50 | 42 | 44 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 50 | 42 | 45 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 50 | 42 | 46 | Nguyênx Tất Duy Lợi | TT Huế | 50 | 42 | 47 | Trần Minh Hoàng | TT Huế | 50 | 42 | 48 | Nguyễn Văn Quang Huy | Tp. HCM | 50 | 42 | 49 | Trương Đăng Khôi | Tp. HCM | 50 | 42 | 50 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 50 | 42 | 51 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 50 | 42 | 52 | Nguyễn Vũ Thịnh | Quảng Ngãi | 50 | 42 | 53 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 50 | 42 | 54 | Trần Chi Khang | Đồng Nai | 50 | 42 | 55 | Huỳnh Phạm Tuấn Linh | Đồng Nai | 50 | 42 | 56 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50 | 42 | 57 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 50 | 42 | 58 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 22 | 58 | 59 | Bùi Nam Sơn | CAND | 15 | 59 | 60 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 15 | 59 | 61 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15 | 59 | 62 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15 | 59 | 63 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15 | 59 | 64 | Nguyễn Văn Sang | CAND | 15 | 59 | 65 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15 | 59 | 66 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15 | 59 | 67 | Chữ Thành Long | Lai Châu | 15 | 59 | 68 | Phạm Đình Nguyên Quang | Thái Bình | 15 | 59 | 69 | Trần Đức Lộc | Tp. HCM | 15 | 59 | 70 | Nguyễn Tuấn Anh | Hà Nội | 15 | 59 | 71 | Nguyễn Việt Hoàng | Lai Châu | 15 | 59 | 72 | Nguyễn Phi Hoàng | Khánh Hoà | 15 | 59 | 73 | Trương Lê Khánh Nguyên | Khánh Hoà | 15 | 59 | 74 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 15 | 59 | 75 | Vũ Mạnh Trung | Quảng Trị | 15 | 59 | 76 | Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 15 | 59 | 77 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 15 | 59 | 78 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 15 | 59 | 79 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 9 | 79 | 80 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 9 | 80 | 81 | Phan An | Quân Đội | 8 | 81 | 82 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 6 | 82 | 83 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 4 | 83 | 84 | Lê Duy Nam | CAND | 3 | 84 | 85 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 2 | 85 | 86 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1 | 86 |
|