BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 01/2022 | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3831,34 | 1 | 2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2860,00 | 2 | 3 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 2260,00 | 3 | 4 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2029,79 | 4 | 5 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 1980,00 | 5 | 6 | Kim Thuận | Quân Đội | 1445,77 | 6 | 7 | Nguyễn Thiên Lộc | HCM | 1185,00 | 7 | 8 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 1120,00 | 8 | 9 | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 1114,43 | 9 | 10 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 1090,00 | 10 | 11 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 990,00 | 11 | 12 | Trương Thanh Long | HCM | 950,00 | 12 | 13 | Phan Phúc Thịnh | HCM | 945,51 | 13 | 14 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 801,57 | 14 | 15 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 721,64 | 15 | 16 | Bùi Thành Đạt | HCM | 717,50 | 16 | 17 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 679,64 | 17 | 18 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 661,20 | 18 | 19 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600,00 | 19 | 20 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 411,08 | 20 | 21 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 300,00 | 21 | 22 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 275,61 | 22 | 23 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 275,00 | 23 | 24 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 275,00 | 23 | 25 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 250,00 | 25 | 26 | Trần Quốc Việt | CAND | 250,00 | 25 | 27 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 25 | 28 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | HCM | 240,00 | 28 | 29 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240,00 | 28 | 30 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 132,02 | 30 | 31 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 120,00 | 31 | 32 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 120,00 | 31 | 33 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120,00 | 31 | 34 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120,00 | 31 | 35 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 50,00 | 35 | 36 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 50,00 | 35 | 37 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 50,00 | 35 | 38 | Tán Rin | Đà Nẵng | 50,00 | 35 | 39 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 50,00 | 35 | 40 | Lê Thành Trung | CAND | 50,00 | 35 | 41 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 50,00 | 35 | 42 | Nguyễn Trung Vĩnh | Đồng Tháp | 50,00 | 35 | 43 | Bùi Nam Sơn | CAND | 50,00 | 35 | 44 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50,00 | 35 | 45 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 50,00 | 35 | 46 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 50,00 | 35 | 47 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 50,00 | 35 | 48 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 15,00 | 48 | 49 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 15,00 | 48 | 50 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15,00 | 48 | 51 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15,00 | 48 | 52 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15,00 | 48 | 53 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15,00 | 48 | 54 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15,00 | 48 | 55 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15,00 | 48 | 56 | Nguyễn Đăng Duy | Hải Phòng | 15,00 | 48 | 57 | Nguyễn Văn Sang | Ninh Bình | 15,00 | 48 | 58 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 15,00 | 48 | 59 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15,00 | 48 | 60 | Chử Thành Long | Lai Châu | 15,00 | 48 | 61 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 15,00 | 48 | 62 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 15,00 | 48 | 63 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 15,00 | 48 | 64 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15,00 | 48 | 65 | Ngô Gia Huy | Đồng Tháp | 15,00 | 48 | 66 | Trần Nguyễn Chí Tùng | HCM | 15,00 | 48 | 67 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15,00 | 48 | 68 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 15,00 | 48 | 69 | Nguyễn Như Hoàng | Thanh Hóa | 15,00 | 48 | 70 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 15,00 | 48 | 71 | Trương Quốc Anh | CAND | 15,00 | 48 | 72 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 15,00 | 48 | 73 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 15,00 | 48 | 74 | Trương Thanh Tùng | Đà Nẵng | 15,00 | 48 | 75 | Phạm Duy Mạnh | Tuyên Quang | 15,00 | 48 | 76 | Nguyễn Đăng Khoa | Đồng Tháp | 15,00 | 48 | 77 | Hoàng Xuân Gia Huy | TT Huế | 15,00 | 48 | 78 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 15,00 | 48 | 79 | Nguyễn Văn Huy | Hải Phòng | 15,00 | 48 | 80 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 14,22 | 80 | 81 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 9,06 | 81 | 82 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 8,96 | 82 | 83 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 8,81 | 83 | 84 | Phan An | Quân Đội | 7,91 | 84 | 85 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 5,56 | 85 | 86 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 3,56 | 86 | 87 | Lê Duy Nam | CAND | 3,14 | 87 | 88 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 2,00 | 88 | 89 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1,31 | 89 |
|