| 
                    
                        
                                         | BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 8/2019 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng   điểm | Xếp   hạng |     | 1 | Nguyễn   Tiến Minh | Tp.   HCM | 3.852 | 1 |     | 2 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 2.846 | 2 |     | 3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2.771 | 3 |     | 4 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2.044 | 4 |     | 5 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1.930 | 5 |     | 6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1.550 | 6 |     | 7 | Hồ   Nguyễn Vinh Quang | Đồng   Nai | 1.478 | 7 |     | 8 | Trần Lê Mạnh An | Quảng Trị | 1.190 | 8 |     | 9 | Phạm   Cao Cường | Tp.   HCM | 1.081 | 9 |     | 10 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 960 | 10 |     | 11 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 654 | 11 |     | 12 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 650 | 12 |     | 13 | Nghiêm   Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 604 | 13 |     | 14 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 604 | 13 |     | 15 | Trần   Văn Trì | Quảng   Trị | 600 | 15 |     | 16 | Nguyễn   Hoàng Anh | Lâm   Đồng | 600 | 15 |     | 17 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 426 | 17 |     | 18 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 400 | 18 |     | 19 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 378 | 19 |     | 20 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 370 | 20 |     | 21 | Đồng Quang Huy | Phú Thọ | 360 | 21 |     | 22 | Nguyễn   Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 311 | 22 |     | 23 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 300 | 23 |     | 24 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 300 | 23 |     | 25 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 300 | 23 |     | 26 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 266 | 26 |     | 27 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 265 | 27 |     | 28 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 254 | 28 |     | 29 | Lê   Duy Nam | CAND | 252 | 29 |     | 30 | Trần Văn Quý | TT Huế | 250 | 30 |     | 31 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 250 | 30 |     | 32 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 250 | 30 |     | 33 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 250 | 30 |     | 34 | Lê Ngọc Duy | Thái Nguyên | 250 | 30 |     | 35 | Hoàng   Văn Tâm | Đồng   Nai | 250 | 30 |     | 36 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 240 | 36 |     | 37 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 240 | 36 |     | 38 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 240 | 36 |     | 39 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 150 | 39 |     | 40 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 132 | 40 |     | 41 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 120 | 41 |     | 42 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120 | 41 |     | 43 | Phan Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 120 | 41 |     | 44 | Nguyễn Thành Nhân | Tp. HCM | 120 | 41 |     | 45 | Hoàng Tiến Đạt | Quảng Trị | 120 | 41 |     | 46 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 85 | 46 |     | 47 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 80 | 47 |     | 48 | Trần Hồng Tiến | Bắc Ninh | 61 | 48 |     | 49 | Phan Văn Thịnh | CAND | 61 | 48 |     | 50 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 58 | 50 |     | 51 | Nguyễn   Viết Khang | TP   Tp. HCM | 50 | 51 |     | 52 | Tiêu Tường | Quảng Ngãi | 50 | 51 |     | 53 | Nguyễn Hưng Phú | CAND | 50 | 51 |     | 54 | Dương Đức Mạnh (2003) | Quảng Ninh | 50 | 51 |     | 55 | Tô Bảo Duy | Đà Nẵng | 50 | 51 |     | 56 | Nguyễn Quốc Huy (A) | Quảng Ninh | 50 | 51 |     | 57 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 50 | 51 |     | 58 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 50 | 51 |     | 59 | Đào Khắc Huy Hoàng | Đắk Lắk | 50 | 51 |     | 60 | Nguyễn Đức Tuân | Hà Nội | 50 | 51 |     | 61 | Nguyễn Thanh Tiến | Quân Đội | 45 | 61 |     | 62 | Phạm Tiến Đạt | Quân Đội | 45 | 61 |     | 63 | Dương Đức Mạnh (2001) | Quảng Ninh | 44 | 63 |     | 64 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 30 | 64 |     | 65 | Nguyễn Quang Chung | Thái Nguyên | 30 | 64 |     | 66 | Vũ   Sĩ Anh | Đồng   Nai | 30 | 64 |     | 67 | Lê   Tấn Hà | Bắc   Giang | 20 | 67 |     | 68 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 18 | 68 |     | 69 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 15 | 69 |     | 70 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 15 | 69 |     | 71 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15 | 69 |     | 72 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 15 | 69 |     | 73 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 15 | 69 |     | 74 | Lê Minh Hưng | Đà Nẵng | 15 | 69 |     | 75 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 15 | 69 |     | 76 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 69 |     | 77 | Tán Rin | Đà Nẵng | 15 | 69 |     | 78 | Lê Thành Trung | CAND | 15 | 69 |     | 79 | Nguyễn Đức Hiếu | Quảng Ngãi | 15 | 69 |     | 80 | Nguyễn Thanh Hùng | Quảng Ngãi | 15 | 69 |     | 81 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15 | 69 |     | 82 | Nguyễn Vân Tú | Bắc Ninh | 15 | 69 |     | 83 | Đỗ Duy Cao Nguyên | Đắc Lắc | 15 | 69 |     | 84 | Nguyễn Minh Hiếu | Hà Nội | 15 | 69 |     | 85 | Phan Hiếu Thịnh | Tiền Giang | 15 | 69 |     | 86 | Phan Trịnh Anh Đào | Đắc Nông | 15 | 69 |     | 87 | Trần Công Khánh | Đắk Lắk | 15 | 69 |     | 88 | Đinh Văn Tuấn Nhật | Đắc Nông | 15 | 69 |     | 89 | Vũ Tiến Lộc | Bắc Ninh | 15 | 69 |     | 90 | Dương Tiến | Đắk Lắk | 15 | 69 |     | 91 | Nguyễn Lê Thiện Bảo | Đà Nẵng | 15 | 69 |     | 92 | Trần Lê Đăng Khoa | Đắk Lắk | 15 | 69 |     | 93 | Lê Thanh Xuân | Quảng Ninh | 15 | 69 |     | 94 | Nguyễn Hào Kiệt | Đắk Lắk | 15 | 69 |     | 95 | Phạm   Hồng Nam | Hà   Nội | 2 | 95 |     | 96 | Kim   Thuận | Đồng   Nai | 2 | 95 |     | 97 | An   Thanh Huy | Hải   Phòng | 2 | 95 |     | 98 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 2 | 95 |     | 99 | Đào   Mạnh Thắng | Hà   Nội | 2 | 95 |     | 100 | Phạm   Văn Hải | Bắc   Giang | 2 | 95 |     | 101 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 2 | 95 |  
                         |