| 
                    
                        
                                         | BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM THÁNG 7/2018 |     | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3.046 | 1 |     | 2 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2.771 | 2 |     | 3 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 2.316 | 3 |     | 4 | Phạm Cao Cường | Tp. HCM | 1.650 | 4 |     | 5 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1.550 | 5 |     | 6 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 1.360 | 6 |     | 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1.296 | 7 |     | 8 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 1.237 | 8 |     | 9 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 1.230 | 9 |     | 10 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1.154 | 10 |     | 11 | Nguyễn Hoàng Nam | Tp. HCM | 1.065 | 11 |     | 12 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 1.049 | 12 |     | 13 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 1.046 | 13 |     | 14 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 949 | 14 |     | 15 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 851 | 15 |     | 16 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 660 | 16 |     | 17 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 649 | 17 |     | 18 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 600 | 18 |     | 19 | Lâm Minh Sang | Quân Đội | 600 | 18 |     | 20 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 525 | 20 |     | 21 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 490 | 21 |     | 22 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 390 | 22 |     | 23 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 303 | 23 |     | 24 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 300 | 24 |     | 25 | Dương Đức Mạnh (A) | Quảng Ninh | 295 | 25 |     | 26 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 295 | 25 |     | 27 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 265 | 27 |     | 28 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 254 | 28 |     | 29 | Nguyễn Xuân Huy | Bắc Ninh | 250 | 29 |     | 30 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 250 | 29 |     | 31 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 29 |     | 32 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 250 | 29 |     | 33 | Vũ Sỹ Anh | Đồng Nai | 250 | 29 |     | 34 | Nguyễn Văn Thanh | Bộ CA | 250 | 29 |     | 35 | Nguyễn Viết Khang | TP Tp. HCM | 240 | 35 |     | 36 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 130 | 36 |     | 37 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 125 | 37 |     | 38 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 120 | 38 |     | 39 | Hà Long Khánh | Hà Nội | 120 | 38 |     | 40 | Lương Triều Vĩ | Thanh Hóa | 120 | 38 |     | 41 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 120 | 38 |     | 42 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 120 | 38 |     | 43 | Đồng Quang Huy | Phú Thọ | 120 | 38 |     | 44 | Đô Thành Đạt | Thanh Hóa | 120 | 38 |     | 45 | Nguyễn Hải Long | Bộ CA | 80 | 45 |     | 46 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 60 | 46 |     | 47 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 50 | 47 |     | 48 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 50 | 47 |     | 49 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 50 | 47 |     | 50 | Nguyễn Bá Học | Lạng Sơn | 50 | 47 |     | 51 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 50 | 47 |     | 52 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 50 | 47 |     | 53 | Nguyễn Đặng Thanh   Hưng | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 54 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 50 | 47 |     | 55 | Nguyễn Tiến Đạt | Bộ CA | 50 | 47 |     | 56 | Trần Xuân Thịnh | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 57 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 50 | 47 |     | 58 | Lê Minh Hưng | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 59 | Lê Tấn Hà | Bắc Giang | 50 | 47 |     | 60 | Nguyễn Trung Kiên | Bộ CA | 50 | 47 |     | 61 | Giáp Hoàng Bách | Bắc Giang | 34 | 61 |     | 62 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 30 | 62 |     | 63 | Trần Thanh Tùng | Quảng Ninh | 30 | 62 |     | 64 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 30 | 62 |     | 65 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 30 | 62 |     | 66 | Dương Đức Mạnh (B) | Quảng Ninh | 30 | 62 |     | 67 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 68 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 30 | 62 |     | 69 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 25 | 69 |     | 70 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 20 | 70 |     | 71 | Trần Văn Quý | TT Huế | 19 | 71 |     | 72 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 15 | 72 |     | 73 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 15 | 72 |     | 74 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 15 | 72 |     | 75 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Nguyên | 15 | 72 |     | 76 | Lê Quốc Hải | Quảng Ngãi | 15 | 72 |     | 77 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 72 |     | 78 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 15 | 72 |     | 79 | Tiêu Tường | Quảng Ngãi | 15 | 72 |     | 80 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 15 | 72 |     | 81 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 15 | 72 |     | 82 | Bùi Phương Nam | Phú Thọ | 15 | 72 |     | 83 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 15 | 72 |     | 84 | Nguyễn Hưng Phú | Bộ CA | 15 | 72 |     | 85 | Hạc Vũ Huy | Thái Nguyên | 15 | 72 |     | 86 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15 | 72 |     | 87 | Đoàn Công Chiến | Sơn La | 15 | 72 |     | 88 | Hoàng Hải Nghĩa | Bộ CA | 15 | 72 |     | 89 | Nguyễn Đức Tuấn | Hà Nội | 15 | 72 |     | 90 | Trịnh Quang Khánh | Hải Phòng | 15 | 72 |     | 91 | Nguyễn Phúc Đan Khuê | TP Tp. HCM | 15 | 72 |     | 92 | Trần Văn Đức Anh | Thái Nguyên | 15 | 72 |     | 93 | Tán Rin | Đà Nẵng | 15 | 72 |     | 94 | Lê Thành Trung | Bộ CA | 15 | 72 |     | 95 | Nguyễn Đức Hiếu | Quảng Ngãi | 15 | 72 |     | 96 | Nguyễn Minh Tường | Cần Thơ | 15 | 72 |     | 97 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15 | 72 |     | 98 | Nguyễn Đình Khải | Hà Nội | 15 | 72 |     | 99 | Nguyễn Xuân Tâm | Hải Phòng | 15 | 72 |     | 100 | Nguyễn Trần Huy | Trà Vinh | 15 | 72 |     | 101 | Trần Lê Mạnh An | Quảng Trị | 5 | 101 |     | 102 | Ngô Viết Ngọc Huy | Bộ CA | 3 | 102 |     | 103 | Nguyễn Vũ Hùng | Đà Nẵng | 2 | 103 |     | 104 | An Thành Huy | Hải Phòng | 2 | 103 |     | 105 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 2 | 103 |     | 106 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 103 |     | 107 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2 | 103 |     | 108 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 2 | 103 |     | 109 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 2 | 103 |     | 110 | Nguyễn Thế Bảo | TT Huế | 2 | 103 |  
                         |