| 
                    
                        
                                         | BẢNG   XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 4/2017 |     |  |  |  |  |  |     | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3,466 | 1 |     | 2 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 2,751 | 2 |     | 3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2,450 | 3 |     | 4 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 2,050 | 4 |     | 5 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 2,030 | 5 |     | 6 | Phạm Cao Cường | Tp. HCM | 2,000 | 6 |     | 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1,596 | 7 |     | 8 | Nguyễn Hoàng Nam | Tp. HCM | 1,262 | 8 |     | 9 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 1,164 | 9 |     | 10 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 1,148 | 10 |     | 11 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 660 | 11 |     | 12 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 660 | 11 |     | 13 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | Tp. HCM | 600 | 13 |     | 14 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 600 | 13 |     | 15 | Phạm Hải Nam | Bộ CA | 600 | 13 |     | 16 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 600 | 13 |     | 17 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 539 | 17 |     | 18 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 539 | 17 |     | 19 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 539 | 17 |     | 20 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 407 | 20 |     | 21 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 370 | 21 |     | 22 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 370 | 21 |     | 23 | Nguyễn Thanh Sơn | Tp. HCM | 360 | 23 |     | 24 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 360 | 23 |     | 25 | Nguyễn Minh Hiệu | Hà Nội | 300 | 25 |     | 26 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 276 | 26 |     | 27 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 276 | 26 |     | 28 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 275 | 28 |     | 29 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 275 | 28 |     | 30 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 275 | 28 |     | 31 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 31 |     | 32 | Lê Ngọc Duy | Thái Nguyên | 250 | 31 |     | 33 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 250 | 31 |     | 34 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 250 | 31 |     | 35 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 240 | 35 |     | 36 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 214 | 36 |     | 37 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 120 | 37 |     | 38 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 120 | 37 |     | 39 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 120 | 37 |     | 40 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 120 | 37 |     | 41 | Phạm Đức Vũ Nhân | TT Huế | 120 | 37 |     | 42 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 80 | 42 |     | 43 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 53 | 43 |     | 44 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 50 | 44 |     | 45 | Cao Đăng Khôi | Trà Vinh | 50 | 44 |     | 46 | Hồ Đắc Quốc Phong | TT Huế | 50 | 44 |     | 47 | Dương Minh Giang | Hưng Yên | 50 | 44 |     | 48 | Phạm Đức Nhật | Sơn La | 50 | 44 |     | 49 | Nguyễn Chí Hiển | Hưng Yên | 50 | 44 |     | 50 | Lâm Minh Sang | Tp. HCM | 50 | 44 |     | 51 | Nguyễn Văn Thanh | Hà Nội | 50 | 44 |     | 52 | Nguyễn Việt Dũng | Hưng Yên | 50 | 44 |     | 53 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 34 | 53 |     | 54 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 30 | 54 |     | 55 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 30 | 54 |     | 56 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 30 | 54 |     | 57 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 30 | 54 |     | 58 | An Thành Huy | Hải Phòng | 2 | 58 |     | 59 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 2 | 59 |     | 60 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 59 |     | 61 | Ngô Viết Ngọc Huy | Thái Nguyên | 2 | 59 |     | 62 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2 | 59 |     | 63 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 2 | 59 |     | 64 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 2 | 59 |     |  |  |  |  |  |  
                         |