BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 10/2016 | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 2800 | 1 | 2 | Phạm Cao Cường | HCM | 2201 | 2 | 3 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2051 | 3 | 4 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 1764 | 4 | 5 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 1652 | 5 | 6 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 1612 | 6 | 7 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1560 | 7 | 8 | Nguyễn Thiên Lộc | HCM | 1430 | 8 | 9 | Trương Tha pasting nh Long | HCM | 1396 | 9 | 10 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 1332 | 10 | 11 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 1149 | 11 | 12 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 1134 | 12 | 13 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 600 | 13 | 14 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 600 | 13 | 15 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 13 | 16 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 600 | 13 | 17 | Phạm Hải Nam | Bộ CA | 600 | 13 | 18 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 600 | 13 | 19 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 492 | 19 | 20 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 490 | 20 | 21 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 490 | 20 | 22 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 370 | 22 | 23 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 370 | 22 | 24 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 370 | 22 | 25 | Nguyễn Thanh Sơn | HCM | 360 | 25 | 26 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 360 | 25 | 27 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 331 | 27 | 28 | Nguyễn Minh Hiệu | Hà Nội | 300 | 28 | 29 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 275 | 29 | 30 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 250 | 30 | 31 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 250 | 30 | 32 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 30 | 33 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 250 | 30 | 34 | Lê Ngọc Duy | Thái Nguyên | 250 | 30 | 35 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 250 | 30 | 36 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 250 | 30 | 37 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 250 | 30 | 38 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 240 | 38 | 39 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 120 | 39 | 40 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 120 | 39 | 41 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 120 | 39 | 42 | Vũ Anh Tú | Bộ CA | 120 | 39 | 43 | Phạm Đức Vũ Nhân | TT Huế | 120 | 39 | 44 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 80 | 44 | 45 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 80 | 44 | 46 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 58 | 46 | 47 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 53 | 47 | 48 | Cao Đăng Khôi | Trà Vinh | 50 | 48 | 49 | Hồ Đắc Quốc Phong | TT Huế | 50 | 48 | 50 | Dương Minh Giang | Hưng Yên | 50 | 48 | 51 | Phạm Đức Nhật | Sơn La | 50 | 48 | 52 | Nguyễn Chí Hiển | Hưng Yên | 50 | 48 | 53 | Lâm Minh Sang | HCM | 50 | 48 | 54 | Nguyễn Văn Thanh | Hà Nội | 50 | 48 | 55 | Nguyễn Việt Dũng | Hưng Yên | 50 | 48 | 56 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 39 | 56 | 57 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 30 | 57 | 58 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 30 | 57 | 59 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 30 | 57 | 60 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 25 | 60 | 61 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 24 | 61 | 62 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 62 | 63 | Ngô Viết Ngọc Huy | Bắc Ninh | 2 | 62 | 64 | Dương Bảo Đức | HCM | 2 | 62 | 65 | Phạm Văn Thịnh | Bộ CA | 1 | 65 |
|