| 
                    
                        
                                         | BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NỮ: THÁNG 04/2016 |     | TT | Họ   tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Nguyễn   Thùy Linh | Đà Nẵng | 3050 | 1 |     | 2 | Lê   Thu Huyền | Hà Nội | 2789.76 | 2 |     | 3 | Nguyễn   Thị Sen | Bắc Giang | 2775.06 | 3 |     | 4 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang | 2413 | 4.00 |     | 5 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 2289.5 | 5 |     | 6 | Đỗ   Thị Phương Mai | Quảng Ninh | 1550 | 6 |     | 7 | Trần   Trương Bảo Vy | Đà Nẵng | 1380 | 7 |     | 8 | Nguyễn   Thị Thảo Mai | Bắc Giang | 1116.6 | 8 |     | 9 | Thái   Vương Nhi | Đồng Nai | 1054.9 | 9 |     | 10 | Trần Quế Anh | TP HCM | 1046.22 | 10 |     | 11 | Nguyễn Ngọc Huyền | Bộ CA | 990 | 11 |     | 12 | Nguyễn   Thị Kim Liên | Đồng Nai | 787.61 | 12 |     | 13 | Nguyễn Phúc Đan Vy | TP HCM | 669.9 | 13 |     | 14 | Nguyễn   Ngọc Thúy | Thái Bình | 631 | 14 |     | 15 | Vũ Đức Hạnh | Thái Bình | 610 | 15 |     | 16 | Vũ Thị Anh Thư | TP HCM | 600 | 16 |     | 17 | Trần Thị Phương Thuý | Bắc Giang | 600 | 16 |     | 18 | Vương Thuỷ Tiên | TP HCM | 600 | 16 |     | 19 | Trần   Thị Hương | Thanh Hóa | 490 | 19 |     | 20 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Hưng Yên | 370 | 20 |     | 21 | Hà   Chi Lương | TP HCM | 360 | 21 |     | 22 | Đỗ Thị Hoài | Thái Bình | 336.8 | 22 |     | 23 | Lê   Hà Trang | Hà nội | 318.5 | 23 |     | 24 | Trần Huỳnh Như Tuyết | Đà Nẵng | 311 | 24 |     | 25 | Phạm   Ngọc Bích | Hải Phòng | 251.11 | 25 |     | 26 | Nguyễn   Thị Thắm | Hưng Yên | 250 | 26 |     | 27 | Võ Thị Hà Nhi | Quảng Trị | 250 | 26 |     | 28 | Đặng   Minh Hiền | Hà Nội | 250 | 26 |     | 29 | Nguyễn   Thanh Tâm | Lâm Đồng | 250 | 26 |     | 30 | Nguyễn   Chuyên Hồng Trân | Lâm Đồng | 250 | 26 |     | 31 | Trần   Thị Nguyệt | Hưng Yên | 250 | 26 |     | 32 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Bắc Giang | 250 | 26 |     | 33 | Lưu Ngọc Phương | Tiền Giang | 250 | 26 |     | 34 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | Hà Nội | 240 | 34 |     | 35 | Nguyễn Thạch Mỹ Linh | Hà Nội | 240 | 34 |     | 36 | Lâm Thị Thu Thảo | Hưng Yên | 150 | 36 |     | 37 | Trần Thị Hà Vy | Quảng Trị | 120 | 37 |     | 38 | Ngô Phạm Mỹ An | Trà Vinh | 120 | 37 |     | 39 | Lê Thị Huế | Hưng Yên | 120 | 37 |     | 40 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hưng Yên | 120 | 37 |     | 41 | Cao Trương Trà Thuy | Trà Vinh | 120 | 37 |     | 42 | Diệp Xuân Hương | Trà Vinh | 120 | 37 |     | 43 | Nguyễn   Thị Mai Anh | Hà Nội | 97.6 | 43 |     | 44 | Trần   Thị Yến Chi | Hải Phòng | 84.67 | 44 |     | 45 | Nguyễn Thị Phương Hà | Đà Nẵng | 33.75 | 45 |     | 46 | Nguyễn   Thị Hồng | Đồng Nai | 30 | 46 |     | 47 | Trần Thị Hoàng Tâm | TP HCM | 30 | 46 |     | 48 | Thanh Vân Anh | Bắc Giang | 30 | 46 |     | 49 | Phan Thị Thuỷ Trúc | Tiền Giang | 30 | 46 |     | 50 | Trần Thị Thanh Xuân | Bắc Giang | 25 | 50 |     | 51 | Phạm   Như Thảo | Hà Nội | 18.25 | 51 |     | 52 | Đặng   Kim Ngân | TP HCM | 12.8 | 52 |     | 53 | Lê Thị Thanh Thuỷ | TP HCM | 1.65 | 53 |     | 54 | Nguyễn   Ngọc Anh | Hải Phòng | 0.36 | 54 |  
                         |