| 
                    
                        
                           
                  | BẢNG   XẾP HẠNG ĐÔI NỮ THÁNG 4/2015 |     | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 |     | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Vũ Trang -   Nguyễn Sen | Bắc Giang | 3903.66 | 1 |     | 2 | Thùy   Linh - Phương Hà | Đà   Nẵng | 1912.4 | 2 |     | 3 | Ngọc Anh - Yến Chi | Hải Phòng | 1871 | 3 |     | 4 | Bình   Thơ-Phương Hồng | Thái   Bình | 1664.3 | 4 |     | 5 | Thu   Huyền - Như Thảo | Hà   Nội | 1503.2321 | 5 |     | 6 | Phương   Mai - Thu Hằng | Quảng   Ninh | 1450 | 6 |     | 7 | Bé   Trâm - Ánh Duyên | Quân   Đội | 1300 | 7 |     | 8 | Mai   Anh - Huyền Trang | Hà   Nội | 1300 | 7 |     | 9 | Hà Vy - Hà Nhi | Quảng Trị | 1260 | 9 |     | 10 | Thanh Thủy - Kim Ngân | Tp. HCM | 1072.255 | 10 |     | 11 | Thảo Mai - Thanh Xuân | Bắc Giang | 1000 | 11 |     | 12 | Hồng   Trân - Thanh Thư | Lâm   Đồng | 720 | 12 |     | 13 | Thủy   Tiên - Linh Giang | Quảng   Trị | 705.5 | 13 |     | 14 | Phương   Hồng-Thu Hoài | Thái   Bình | 600 | 14 |     | 15 | Khải   Thư - Vương Nhi | Tp.   HCM | 600 | 14 |     | 16 | Đỗ Hoài - Đức Hạnh | Thái Bình | 600 | 14 |     | 17 | Thị Thắm - Thị Nguyệt | Hưng Yên | 600 | 14 |     | 18 | Thị Giang - Ngọc Bích | Hải Phòng | 600 | 14 |     | 19 | Như Thảo - Minh   Hiền | Hà Nội | 600 | 14 |     | 20 | Thu Thảo - Lê Huế | Hưng Yên | 514 | 20 |     | 21 | Ngọc Phương - Thủy   Trúc | Tiền Giang | 480 | 21 |     | 22 | Thủy Tiên - Anh Thư | Tiền Giang | 360 | 22 |     | 23 | Nguyễn   Hồng - Kim Liên | Đồng   Nai | 279.46 | 23 |     | 24 | Thị Khánh - Đức Hạnh | Thái Bình | 276 | 24 |     | 25 | Anh Đào - Thuỷ Tiên | Đồng Nai | 250 | 25 |     | 26 | Thị Hương - Thu Hà | Thanh Hóa | 250 | 25 |     | 27 | Như Tuyết - Thục   Trang | Đà Nẵng | 250 | 25 |     | 28 | Mỹ Linh - Lệ Quyên | Hà Nội | 250 | 25 |     | 29 | Thanh Tâm - Kim Cương | Lâm Đồng | 250 | 25 |     | 30 | Thảo Vy - Mỹ An | Trà Vinh | 240 | 30 |     | 31 | Phương Mai - Thùy   Linh | Quảng Ninh | 240 | 30 |     | 32 | Mỹ Linh - Quỳnh Châu | Hà Nội | 240 | 30 |     | 33 | Ngọc   Anh - Nguyễn Giang | Hải   Phòng | 202 | 33 |     | 34 | Thùy Linh - Thục   Trang | Đã Nẵng | 132 | 34 |     | 35 | Mai Anh - Hà Trang | Hà Nội | 67.42 | 35 |     | 36 | Hải Vân - Thanh Xuân | Bắc Giang | 4.6 | 36 |     | 37 | Bảo   Vy - Như Tuyết | Đà Nẵng | 2.2 | 37 |     | 38 | Đỗ Hoài - Thùy Giang | Thái Bình | 2 | 38 |     | 39 | Nguyên Nhung - Kim Ngân | Tp. HCM | 2 | 38 |     | 40 | Thanh   Thuỷ - Khải Như | Tp. HCM | 2 | 38 |     | 41 | Nguyên   Nhung - Hồng Gấm | Tp. HCM | 2 | 38 |     | 42 | Yến   Chi - Ngọc Bích | Hải Phòng | 2 | 38 |     | 43 | Nguyễn   Thắm - Hồng Anh | Hưng Yên | 2 | 38 |     | 44 | Nguyễn   Hồng - Ánh Duyên | Đồng Nai | 2 | 38 |     | 45 | Thu Hương -   Ngân Trang | Bộ CA | 2 | 38 |     | 46 | Hà   Trang - Minh Hiền | Hà Nội | 2 | 38 | 
                         |