| 
                    
                        
                                         | 
 | BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NỮ   2014 | 
 | 
 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Điểm trong vòng 52 tuần | Xếp hạng |     | 1 | Vũ Trang -   Nguyễn Sen | Bắc Giang | 4071.06 | 1 |     | 2 
 | Phương   Hồng-Thu Hoài | Thái   Bình | 2450 | 2 |     | 3 
 | Bé   Trâm - Ánh Duyên | Quân   Đội | 2351.54 | 3 |     | 4 
 | Ngọc   Anh - Nguyễn Giang | Hải   Phòng | 1900 | 4 |     | 5 
 | Phương   Mai - Thu Hằng | Quảng   Ninh | 1735 | 5 |     | 6 
 | Thu   Huyền - Như Thảo | Hà   Nội | 1720.186 | 6 |     | 7 
 | Minh   Hiền - Kim Ngân | Hà   Nội | 1680 | 7 |     | 8 | Thủy   Vân - Yến Chi | Hải   Phòng | 1656 | 8 |     | 9 | Thanh Thủy - Mai Vy | HCM | 1300 | 9 |     | 10 
 | Hồng   Trân - Thanh Thư | Lâm   Đồng | 1200 | 10 |     | 11 | Thủy   Tiên - Linh Giang | Quảng   Trị | 1045 | 11 |     | 12 | Bình Thơ - Vũ Dung | Thái Bình | 952 | 12 |     | 13 | Mai Anh - Hà Trang | Hà Nội | 680.65 | 13 |     | 14 | Khải   Thư - Vương Nhi | HCM | 600 | 14 |     | 15 | Thùy   Linh - Phương Hà | Đà   Nẵng | 600 | 14 |     | 16 | Thanh Tâm - Hảo Nhiên | Lâm Đồng | 600 | 14 |     | 17 | Quế Anh - Ngọc Tuyết | HCM | 600 | 14 |     | 18 
 | Linh Giang - Hà Nhi | Quảng Trị | 360 | 18 |     | 19 
 | Thanh Hiền - Ngọc   Huyền | Lào Cai | 360 | 18 |     | 20 | Nguyễn   Hồng - Kim Liên | Đồng   Nai | 294.6 | 20 |     | 21 | Trâm Anh - Ngọc Hà | Tây Ninh | 250 | 21 |     | 22 | Phạm Trang - Phương   Thảo | Thanh Hóa | 250 | 21 |     | 23 | Kim Ngân - Ngọc   Phương | Tiền Giang | 250 | 21 |     | 24 | Thu Hà - Trần Hương | Thanh Hóa | 250 | 21 |     | 25 | Thảo Mai - Hà Hảo | Bắc Giang | 250 | 21 |     | 26 | Mai   Anh - Huyền Trang | Hà   Nội | 131 | 26 |     | 27 
 | Vũ   Dung - Đỗ Hoài | Thái   Bình | 121 | 27 |     | 28 | Thảo Vy - Trúc Phương | Trà Vinh | 120 | 28 |     | 29 
 | Ngọc Phương - Thủy   Trúc | Tiền Giang | 120 | 28 |     | 30 | Khánh Ngọc - Thục   Trang | Đà Nẵng | 120 | 28 |     | 31 | Quỳnh   Trang - Phương Thảo | Thanh   Hóa | 75.5 | 31 |     | 32 | Bình   Thơ-Phương Hồng | Thái   Bình | 49.084 | 32 |     | 33 
 | Nguyễn Thắm - Ngọc   Bích | TDTT BN | 25.962 | 33 |     | 34 
 | Thanh Thủy - Kim   Ngân | TP HCM | 25.5 | 34 |     | 35 | Ánh Duyên - Nhựt   Huỳnh | Quân Đội | 19.5 | 35 |     | 36 | Vũ Trang - Thanh Xuân | Bắc Giang | 14 | 36 |     | 37 
 | Bảo Vy - Ngọc Bích | TDTT BN | 2.2 | 37 |     | 38 
 | Bảo Vy - Nguyễn Thắm | TDTT BN | 2 | 38 |     | 39 | Hải Vân - Thanh Xuân | Bắc Giang | 2 | 38 |     | 40 | Đỗ Hoài - Thùy Giang | Thái Bình | 2 | 38 |     | 41 | Nguyễn Thắm - Trần   Nguyên | TDTT BN | 2 | 38 |     | 42 | Kim Nhung - Phương Thảo | Thanh Hóa | 2 | 38 |     | 43 | Thanh Xuân - Hà Hảo | Bắc Giang | 2 | 38 |     | 44 | Phạm Trang - Thu Hà | Thanh Hóa | 2 | 38 |     | 45 | Kim Nhung - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 1.02 | 45 |     | 46 
 | Vũ Trang - Thảo Mai | Bắc Giang | 1.02 | 45 |     | 47 
 | Linh   Giang-Phương Mai | TT3 | 0 | 47 |     | 48 
 | Hồng Gấm-Mai Vy | TP HCM | 0 | 47 |     | 49 
 | Nguyễn   Sen-Hải Vân | Bắc   Giang | 0 | 47 |     | 50 
 | Phạm Trang -   Kim Nhưng | Thanh Hóa | 0 | 47 |     | 51 
 | Thuỷ   Tiên - Ngọc Quyên | Đồng   Nai | 0 | 47 |     | 52 
 | Như   Thảo - Hà Trang | Hà   Nội | 0 | 47 |     | 53 
 | Hà   Trang - Huyền Trang | Hà   Nội | 0 | 47 |     | 54 | Thanh   Hiền - Thùy Linh | Lào   Cai | 0 | 47 |     | 55 | Phương   Hồng - Vũ Dung | Thái   Bình | 0 | 47 |     | 56 | Diệu   Đô - Thảo Mai | Bắc   Giang | 0 | 47 |     | 57 | Hà   Ngân - Sao Băng | Phú   Thọ | 0 | 47 |     | 58 | Thu   Hằng - Phạm Thảo | Quảng   Ninh | 0 | 47 |     | 59 | Hà   Trang - Kim Ngân | Hà   Nội | 0 | 47 |     | 60 
 | Mai Vy-Kim Nga | TP HCM | 0 | 47 |     | 61 
 | Mai   Anh-Như Thảo | Hà   Nội | 0 | 47 |     | 62 
 | Thu   Huyền-Mai Anh | Hà   Nội | 0 | 47 |     | 63 
 | Bé   Trâm - Kim Nhung | QĐ-Thanh   Hóa | 0 | 47 |     | 64 | Kim   Nhung-Ánh Duyên | QĐ-Thanh   Hóa | 0 | 47 |     | 65 | Ngọc Tuyết - Anh Thư | TP HCM | 0 | 47 |     | 66 | Phạm Trang - Quỳnh   Trang | Thanh Hóa | 0 | 47 |     | 67 | Bảo Vy - Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 47 |     | 68 | Phương Liên - Vi   Trang | Quảng Ninh | 0 | 47 |     | 69 | Bé Trâm - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 47 |     | 70 
 | Vi Trang - Nguyễn   Ninh | Quảng Ninh | 0 | 47 |     | 71 
 | Phương Mai - Phương   Liên | Quảng Ninh | 0 | 47 |     | 72 
 | Thu Hằng - Huyền   Trang | Quảng Ninh | 0 | 47 |     | 73 
 | Nhựt Huỳnh - Kim   Khánh | Quân Đội | 0 | 47 |     | 74 | Quế Anh - Bảo Ngọc | TP HCM | 0 | 47 |     | 75 | Ngọc Tuyết - Chi Lương | TP HCM | 0 | 47 |     | 76 | Quế Anh - Anh Thư | TP HCM | 0 | 47 |     | 77 | Kim Nhung - Phạm Trang | Thanh Hóa | 0 | 47 |     | 78 | Phương Hồng - Thu   Hoài | Thái Bình | 0 | 47 |     | 79 
 | Khải Thư - Kim Ngân | TP HCM | 0 | 47 |     | 80 
 | Thủy Tiên - Hà Nhi | Quảng Trị | 0 | 47 |     | 81 | Thu Thảo - Thùy Linh | Bắc Ninh | 0 | 47 |  
 
                         |