| 
                    
                        
                          |                | BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NAM NỮ 2013(tính đến ngày 28/11/2013) 
 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng   điểm | Xếp   hạng |     | 1 | Hoàng Hải - Ánh Duyên | Quân Đội | 2800 | 1 |     | 2 | Mạnh Thắng - Như   Thảo | Hà   Nội | 2550 | 2 |     | 3 | Văn Trì - Linh   Giang | Quảng   Trị | 2335 | 3 |     | 4 | Xuân Tú - Thu   Hoài | Thái   Bình | 2150 | 4 |     | 5 | Bảo Đức - Hồng   Gấm | HCM | 2000 | 5 |     | 6 | Tuấn Đức - Thu   Huyền | Hà   Nội | 1740 | 6 |     | 7 | Hoàng Việt - Bích   Ngọc | Bộ CA | 1550 | 7 |     | 8 | Bảo Minh - Thanh Thủy | HCM | 1300 | 8 |     | 9 | Trung   Luân - Thủy Vân | Hải   Phòng | 1210 | 9 |     | 10 | Văn   Việt - Vũ Dung | Thái   Bình | 1200 | 10 |     | 11 | Văn Phú - Thanh Tâm | Lâm Đồng | 600 | 11 |     | 12 | Thu Thảo - Thủy Tiên | Đồng Nai | 600 | 11 |     | 13 | Thành Huy - Nguyễn   Giang | Hải Phòng | 600 | 11 |     | 14 | Khắc Tuấn - Bé Trâm | Quân Đội | 600 | 11 |     | 15 | Minh Trung - Ngọc   Thúy | Cần Thơ | 600 | 11 |     | 16 | Chí Thiện - Mai Vy | HCM | 600 | 11 |     | 17 | Thành Luân - Hồng   Trân | Lâm Đồng | 600 | 11 |     | 18 | Việt Dũng - Phương   Mai | Quảng Ninh | 480 | 18 |     | 19 | Thanh   Huy - Yến Chi | Hải   Phòng | 360 | 19 |     | 20 | Chí Thiện - Khải Thư | HCM | 360 | 19 |     | 21 | Văn Đạt - Hà Nhi | Quảng Trị | 240 | 21 |     | 22 | Hải Vinh - Ngọc Huyền | Lào Cai | 240 | 21 |     | 23 | Tiến Thành - Hà Trang | Hà Nội | 240 | 21 |     | 24 | Ngọc   Anh - Thanh Hiền | Lào   Cai | 240 | 21 |     | 25 | Ngọc   Thiết - Bé Trâm | Quân   Đội | 229 | 25 |     | 26 | Minh   Vương - Thủy Trúc | Tiền   Giang | 120 | 26 |     | 27 | Hưng Trịnh - Ngọc   Phương | Tiền Giang | 120 | 26 |     | 28 | Thanh Phong - Thùy   Ninh | Quảng Ninh | 120 | 26 |     | 29 | Thành Nhân - Khánh   Ngọc | Đà Nẵng | 120 | 26 |     | 30 | Hữu   Long - Ngọc Thúy | Cần   Thơ | 120 | 26 |     | 31 | Tuấn   Đức - Mai Anh | Hà   Nội | 37 | 31 |     | 32 | Hoàng Anh - Bình Thơ | Thái Bình + CA | 22.1 | 32 |     | 33 | Bảo Minh - Hồng Gấm | HCM | 7 | 33 |     | 34 | Anh Cường - Hải Vân | Bắc Giang | 7 | 33 |     | 35 | Hoàng Anh - Đỗ Hoài | Thái Bình + CA | 2 | 35 |     | 36 | Văn Trì - Phương Mai | Đà Nẵng | 2 | 35 |     | 37 | Thanh   Huy - Nguyễn Giang | Hải   Phòng | 0 | 37 |     | 38 | Nguyễn   Khang - Khải Thư | HCM | 0 | 37 |     | 39 | Bảo   Minh - Vương Nhi | HCM | 0 | 37 |     | 40 | Khắc   Tuấn - Ánh Duyên | Quân   Đội | 0 | 37 |     | 41 | Tấn   Thạnh - Vương Nhi | HCM | 0 | 37 |     | 42 | Hồng   Nam - Như Thảo | Hà   Nội | 0 | 37 |     | 43 | Việt   Dũng - Thu Hằng | Quảng   Ninh | 0 | 37 |     | 44 | Văn   Thiều - Thủy Tiên | Quảng   Trị | 0 | 37 |     | 45 | Trọng   Đức - Phương Hà | Đà   Nẵng | 0 | 37 |     | 46 | Thông   Thạo - Kim Ngân | Tiền   Giang | 0 | 37 |     | 47 | Đức   Hà - Vũ Dung | Thái   Bình | 0 | 37 |     | 48 | Xuân   Tú - Thảo Mai | ĐH   Bắc Ninh | 0 | 37 |     | 49 | Trọng   Hưng - Nguyễn Hồng | Đồng   Nai | 0 | 37 |     | 50 | Trọng   Hưng - Kim Liên | Đồng   Nai | 0 | 37 |     | 51 | Tấn   Thạnh - Khải Thư | HCM | 0 | 37 |     | 52 | Kim   Thuận - Ngọc Thảo | Quân   Đội | 0 | 37 |     | 53 | Hữu   Long - Đông Quỳnh | Cần   Thơ | 0 | 37 |     | 54 | Tuấn   Tú - Phạm Thảo | Quảng   Ninh | 0 | 37 |     | 55 | Xuân   An - Hà Ngân | Phú   Thọ | 0 | 37 |     | 56 | Tiến   Thành - Như Thảo | Hà   Nội | 0 | 37 |     | 57 | Đức   Chính - Sao Băng | Phú   Thọ | 0 | 37 |     | 58 | Trọng   Đức - Khánh Ngọc | Đà   Nẵng | 0 | 37 |     | 59 | Anh Cường - Vũ Trang | Bắc Giang | 0 | 37 |     | 60 | Anh Cường - Nguyễn   Sen | Bắc Giang | 0 | 37 |     | 61 | Ngọc Thiết - Ánh   Duyên | Quân Đội | 0 | 37 |     | 62 | Hà Anh - Mai Anh | Hà Nội | 0 | 37 |  |  |  |  | 
 
                         |