| 
                    
                        
                          |                | BẢNG   XẾP HẠNG ĐÔI NAM 2013(tính đến ngày 28/11/2013) 
 |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng   điểm | Xếp hạng |     | 1 | Bằng   Đức - Mạnh Thắng | Hà   Nội | 3065.7 | 1 |     | 2 | Bảo   Minh - Nguyễn Khang | HCM | 2573.7 | 2 |     | 3 | Bảo   Đức - Hoàng Nam | HCM | 2416.36 | 3 |     | 4 | Tuấn   Đức - Hồng Nam | Hà   Nội | 1957 | 4 |     | 5 | Tuấn   Anh - Phan Anh | Bắc   Ninh | 1670 | 5 |     | 6 | Công   Hải - Đình Công | Bắc   Ninh | 1575 | 6 |     | 7 | Khánh Tân - Ngọc Mạnh | Hà Nội | 1550 | 7 |     | 8 | Hoàng   Hải - Ngọc Thiết | Quân   Đội | 1430 | 8 |     | 9 | Quốc   Việt - Hoàng Việt | Bộ   CA | 1295.6 | 9 |     | 10 | Ngọc   Anh - Hải Vinh | Lào   Cai | 1260 | 10 |     | 11 | Quang Huy - Đức Giang | Thái Nguyên | 950 | 11 |     | 12 | Khắc   Tuấn - Hải Nam | Quân   Đội | 731 | 12 |     | 13 | Kim   Thuận - Xuân Bảo | Quân   Đội | 660 | 13 |     | 14 | Quốc   Việt - Hoàng Anh | Bộ   CA | 602 | 14 |     | 15 | Văn   Việt - Xuân Tú | Thái   Bình | 600 | 15 |     | 16 | Quang Duy - Đức Phát | Đà Nẵng | 600 | 15 |     | 17 | Hưng Thịnh - Hưng   Thạo | Tiền Giang | 600 | 15 |     | 18 | Quang Khải - Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 15 |     | 19 | Thành Huy - Trung   Luân | Hải Phòng | 600 | 15 |     | 20 | Văn   Quy - Tiến Thành | Hà   Nội | 490 | 20 |     | 21 | Tuấn   Kiệt - Chí Thiện | HCM | 480 | 21 |     | 22 | Thanh   Phong - Việt Dũng | Quảng   Ninh | 360 | 22 |     | 23 | Vinh   Quang - Trọng Hưng | Đồng   Nai | 320.46 | 23 |     | 24 | Anh Tuấn - Thanh Dân | Tây Ninh | 250 | 24 |     | 25 | Anh Cường - Xuân   Thịnh | Thái Nguyên | 250 | 24 |     | 26 | Quốc Khánh - Ngọc Huy | TT Huế | 250 | 24 |     | 27 | Hữu Long - Minh Trung | Cần Thơ | 250 | 24 |     | 28 | Cao Cường - Chí Thiện | HCM | 250 | 24 |     | 29 | Tích Thiện - Khắc Vũ | Tây Ninh | 250 | 24 |     | 30 | Thành Huy - Ăn Tú | Bộ CA | 250 | 24 |     | 31 | Mạnh Nguyên - Thế Thể | Lào Cai | 240 | 31 |     | 32 | Phan   Anh - Văn Kiên | Bắc   Ninh | 240 | 31 |     | 33 | Anh   Cường - Văn Thịnh | Thái   Nguyên | 206.6 | 33 |     | 34 | Tuấn   Anh - Văn Kiên | Bắc   Ninh | 60 | 34 |     | 35 | Ngọc   Thiết - Khắc Tuấn | Quân   Đội | 19.5 | 35 |     | 36 | Ngọc Thiết - Hải Nam | Quân Đội | 13 | 36 |     | 37 | Hoàng   Hải - Khắc Tuấn | Quân   Đội | 4.7 | 37 |     | 38 | Đức Hà - Trung Hiếu | Thái Nguyên | 2 | 38 |     | 39 | Nguyên Thiện - Quang Thuyết | Đồng Nai | 2 | 38 |     | 40 | Quang   Tuấn - Khánh Tân | Hà   Nội | 0 | 40 |     | 41 | Quang   Phong - Ngọc Huy | Huế | 0 | 40 |     | 42 | Văn Hiển - Văn   Tú | Bộ   CA | 0 | 40 |     | 43 | Tuấn   Kiệt - Cao Cường | HCM | 0 | 40 |     | 44 | Ngọc   Mạnh - Quang Tuấn | Hà   Nội | 0 | 40 |     | 45 | Thanh Tùng -Tuấn   Anh | Bắc   Ninh | 0 | 40 |     | 46 | Khánh   Tân - Đức Phong | Hà   Nội | 0 | 40 |     | 47 | Việt   Dũng - Tuấn Tú | Quảng   Ninh | 0 | 40 |     | 48 | Thanh   Tùng - Trọng Đức | Đà   Nẵng | 0 | 40 |     | 49 | Phan   Anh - Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 0 | 40 |     | 50 | Nhựt   Minh - Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 40 |     | 51 | Thực   Dũng - Đình Long | Bắc   Ninh | 0 | 40 |     | 52 | Mạnh   Cương - Thanh Phong | Quảng   Ninh | 0 | 40 |     | 53 | Đức   Chính - Thành Công | Phú   Thọ | 0 | 40 |     | 54 | Văn   Đạt - Văn Thiều | Quảng   Trị | 0 | 40 |     | 55 | Hữu   Thọ - Minh vương | Tiền   Giang | 0 | 40 |     | 56 | Đình   Đạt - Bình Vượng | Lạng   Sơn | 0 | 40 |     | 57 | Đình   Duy - Xuân Ánh | Quảng   Ngãi | 0 | 40 |     | 58 | Quang   Tùng - Thành Huy | Hải   Phòng | 0 | 40 |     | 59 | Quang   Tùng - Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 40 |     | 60 | Xuân   Thịnh - Bùi Khải | Thái   Nguyên | 0 | 40 |     | 61 | Xuân   Tú - Quốc Khánh | Đà   Nẵng | 0 | 40 |     | 62 | Xuân   Tú - Văn Trì | Đà   Nẵng | 0 | 40 |     | 63 | Anh   Cường - Việt Long | Thái   Nguyên | 0 | 40 |     | 64 | Duy Nam - Hồng Hải | TDTT BN | 0 | 40 |     | 65 | Văn Thịnh - Xuân   Thịnh | Thái Nguyên | 0 | 40 |     | 66 | Văn Việt - Đình Tuấn | TDTT BN | 0 | 40 |     | 67 | Hồng Hải - Quang Huy | TDTT BN | 0 | 40 |     | 68 | Văn Việt - Đức Giang | TDTT BN | 0 | 40 |     | 69 | Phan Anh - Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 40 |     | 70 | Hoàng Anh - Quang   Trung | Bộ CA | 0 | 40 |     | 71 | Quốc Việt - Quang Trung | Bộ CA | 0 | 40 |     | 72 | Hoàng Anh - Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 40 |  |  |  |  | 
 
                         |