BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM (tính đến ngày 28/11/2013)
| TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2874.37 | 1 | 2 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2765.7 | 2 | 3 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2453.7 | 3 | 4 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2100 | 4 | 5 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2076.603 | 5 | 6 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 2058 | 6 | 7 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 2030 | 7 | 8 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 1900 | 8 | 9 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 1260 | 9 | 10 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1159 | 10 | 11 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 840 | 11 | 12 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 728.33 | 12 | 13 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 660.3 | 13 | 14 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 654.345 | 14 | 15 | Kim Thuận | Quân Đội | 627 | 15 | 16 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 612 | 16 | 17 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 493.95 | 17 | 18 | Nguyễn Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 490 | 18 | 19 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 422.4 | 19 | 20 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 408 | 20 | 21 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 395 | 21 | 22 | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu | Quân Đội | 370 | 22 | 23 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 360 | 23 | 24 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 360 | 23 | 25 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 312.5 | 25 | 26 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 310 | 26 | 27 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 27 | 28 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 250 | 27 | 29 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 250 | 27 | 30 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 250 | 27 | 31 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 250 | 27 | 32 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 250 | 27 | 33 | Nguyễn Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 250 | 27 | 34 | Nguyễn Đức Giang | TDTTBN | 250 | 27 | 35 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 245.75 | 35 | 36 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 240 | 36 | 37 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 180.8 | 37 | 38 | Lý Vĩnh Huy | HCM | 150 | 38 | 39 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 150 | 38 | 40 | An Thành Huy | Hải Phòng | 128 | 40 | 41 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 120 | 41 | 42 | Phan Thành Nhân | Đà Nẵng | 120 | 41 | 43 | Võ Bảo Thiện | HCM | 67.7 | 43 | 44 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 52.5 | 44 | 45 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 50 | 45 | 46 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 50 | 45 | 47 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 50 | 45 | 48 | Phạm Cao Cường | HCM | 49.7 | 48 | 49 | Trần Nhựt Minh | HCM | 49 | 49 | 50 | Phạm Đức Hà | Thái Bình | 37.7 | 50 | 51 | Đặng Quang Huy | TDTTBN | 30 | 51 | 52 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 30 | 51 | 53 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 30 | 51 | 54 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 30 | 51 | 55 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 30 | 51 | 56 | Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 30 | 51 | 57 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 30 | 51 | 58 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 30 | 51 | 59 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 51 | 60 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 51 | 61 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 30 | 51 | 62 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 30 | 51 | 63 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 30 | 51 | 64 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 30 | 51 | 65 | Phạm Văn Thịnh | Thái Nguyên | 26.2 | 65 | 66 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 25 | 66 | 67 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 20 | 67 | 68 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 18.2 | 68 | 69 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 7 | 69 | 70 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 3.5 | 70 | 71 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 3 | 71 | 72 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 72 | 73 | Nguyễn Tiến Thành | Hà Nội | 0 | 72 | 74 | Phạm Trí Thiện | HCM | 0 | 72 | 75 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 0 | 72 | 76 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 72 | 77 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 72 | 78 | Nguyễn Hồng Quân | Hà Nội | 0 | 72 | 79 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 0 | 72 | 80 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 0 | 72 | 81 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 0 | 72 | 82 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 0 | 72 | 83 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 0 | 72 | 84 | Phạm Chí Thiện | HCM | 0 | 72 | 85 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 0 | 72 | 86 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 0 | 72 | 87 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 0 | 72 | 88 | Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 72 | 89 | Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 72 | 90 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 0 | 72 | 91 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 72 | 92 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 0 | 72 | 93 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 0 | 72 | 94 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 0 | 72 | 95 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 0 | 72 | 96 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 0 | 72 | 97 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 72 | 98 | Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 0 | 72 | 99 | Trần Trung Hiếu | HCM | 0 | 72 | 100 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 0 | 72 | 101 | Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 72 | 102 | Dương Nguyễn Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 72 | | | | |
|