TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng 2013 | 1 | Bảo Đức - Hồng Gấm | HCM | 3500 | 1 | 2 | Mạnh Thắng - Như Thảo | Hà Nội | 2850 | 2 | 3 | Xuân Tú - Thu Hoài | Thái Bình | 2150 | 3 | 4 | Văn Trì - Linh Giang | Quảng Trị | 2035 | 4 | 5 | Tuấn Đức - Thu Huyền | Hà Nội | 1740 | 5 | 6 | Bảo Minh - Thanh Thủy | HCM | 1300 | 6 | 7 | Hoàng Hải - Ánh Duyên | Quân Đội | 1300 | 6 | 8 | Trung Luân - Thủy Vân | Hải Phòng | 1210 | 8 | 9 | Văn Việt - Vũ Dung | Thái Bình | 1200 | 9 | 10 | Hoàng Việt - Bích Ngọc | Bộ CA | 950 | 10 | 11 | Thanh Huy - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 600 | 11 | 12 | Văn Phú - Thanh Tâm | Lâm Đồng | 600 | 11 | 13 | Thu Thảo - Thủy Tiên | Đồng Nai | 600 | 11 | 14 | Thành Huy - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 600 | 11 | 15 | Khắc Tuấn - Bé Trâm | Quân Đội | 600 | 11 | 16 | Minh Trung - Ngọc Thúy | Cần Thơ | 600 | 11 | 17 | Chí Thiện - Mai Vy | HCM | 600 | 11 | 18 | Thành Luân - Hồng Trân | Lâm Đồng | 600 | 11 | 19 | Việt Dũng - Phương Mai | Quảng Ninh | 480 | 19 | 20 | Thanh Huy - Yến Chi | Hải Phòng | 360 | 20 | 22 | Chí Thiện - Khải Thư | HCM | 360 | 20 | 23 | Ngọc Anh - Thanh Hiền | Lào Cai | 240 | 22 | 31 | Hải Vinh - Ngọc Huyền | Lào Cai | 240 | 22 | 24 | Văn Đạt - Hà Nhi | Quảng Trị | 240 | 22 | 25 | Tiến Thành - Hà Trang | Hà Nội | 240 | 22 | 26 | Ngọc Thiết - Bé Trâm | Quân Đội | 229 | 26 | 27 | Hữu Long - Ngọc Thúy | Cần Thơ | 120 | 27 | 28 | Minh Vương - Thủy Trúc | Tiền Giang | 120 | 27 | 29 | Hưng Trịnh - Ngọc Phương | Tiền Giang | 120 | 27 | 30 | Thanh Phong - Thùy Ninh | Quảng Ninh | 120 | 27 | 32 | Thành Nhân - Khánh Ngọc | Đà Nẵng | 120 | 27 | 33 | Tuấn Đức - Mai Anh | Hà Nội | 37 | 32 | 34 | Hoàng Anh - Bình Thơ | Thái Bình + CA | 22,1 | 33 | 35 | Anh Cường - Hải Vân | Bắc Giang | 7 | 34 | 36 | Bảo Minh - Hồng Gấm | HCM | 7 | 34 | 37 | Hoàng Anh - Đỗ Hoài | Thái Bình + CA | 2 | 36 | 38 | Văn Trì - Phương Mai | Đà Nẵng | 2 | 36 | 39 | Bảo Minh - Vương Nhi | HCM | 0 | 38 | 40 | Nguyễn Khang - Khải Thư | HCM | 0 | 38 | 41 | Khắc Tuấn - Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 38 | 42 | Tấn Thạnh - Vương Nhi | HCM | 0 | 38 | 43 | Hồng Nam - Như Thảo | Hà Nội | 0 | 38 | 44 | Việt Dũng - Thu Hằng | Quảng Ninh | 0 | 38 | 45 | Văn Thiều - Thủy Tiên | Quảng Trị | 0 | 38 | 46 | Trọng Đức - Phương Hà | Đà Nẵng | 0 | 38 | 47 | Thông Thạo - Kim Ngân | Tiền Giang | 0 | 38 | 48 | Đức Hà - Vũ Dung | Thái Bình | 0 | 38 | 49 | Xuân Tú - Thảo Mai | ĐH Bắc Ninh | 0 | 38 | 50 | Trọng Hưng - Nguyễn Hồng | Đồng Nai | 0 | 38 | 51 | Trọng Hưng - Kim Liên | Đồng Nai | 0 | 38 | 52 | Tấn Thạnh - Khải Thư | HCM | 0 | 38 | 53 | Kim Thuận - Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 38 | 54 | Hữu Long - Đông Quỳnh | Cần Thơ | 0 | 38 | 55 | Tuấn Tú - Phạm Thảo | Quảng Ninh | 0 | 38 | 56 | Xuân An - Hà Ngân | Phú Thọ | 0 | 38 | 57 | Tiến Thành - Như Thảo | Hà Nội | 0 | 38 | 58 | Đức Chính - Sao Băng | Phú Thọ | 0 | 38 | 59 | Trọng Đức - Khánh Ngọc | Đà Nẵng | 0 | 38 | 60 | Anh Cường - Vũ Trang | Bắc Giang | 0 | 38 | 61 | Anh Cường - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 0 | 38 | 62 | Ngọc Thiết - Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 38 | 63 | Hà Anh - Mai Anh | Hà Nội | 0 | 38 |
|