| 
                    
                        
                                         | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng 2013 |     | 1 | Nguyễn   Tiến Minh | HCM | 4374,37 | 1 |     | 2 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 3258 | 2 |     | 3 | Bùi   Quang Tuấn | Hà   Nội | 2465,7 | 3 |     | 4 | Hồ   Nguyễn Vinh Quang | Đồng   Nai | 2076,603 | 4 |     | 5 | Nguyễn   Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 1759 | 5 |     | 6 | Đỗ   Tuấn Đức | Hà   Nội | 1448 | 6 |     | 7 | Nguyễn   Đình Tuấn Kiệt | HCM | 1440 | 7 |     | 8 | Ngô   Viết Ngọc Huy | TT   Huế | 1300 | 8 |     | 9 | Phạm   Hồng Nam | Hà   Nội | 1200 | 9 |     | 10 | Nguyễn   Hoàng Hải | Quân   Đội | 1022,4 | 10 |     | 11 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 953,7 | 11 |     | 12 | Lê   Tấn Thạnh | HCM | 780,8 | 12 |     | 13 | Phạm   Đức Long | Thái   Nguyên | 728,33 | 13 |     | 14 | Đinh   Xuân Bảo | Quân   Đội | 660,3 | 14 |     | 15 | Nguyễn   Công Hải | Bắc   Ninh | 660 | 15 |     | 16 | Lương   Khánh Tân | Hà   Nội | 654,345 | 16 |     | 17 | Kim Thuận | Quân   Đội | 627 | 17 |     | 18 | Trần   Trọng Hưng | Đồng   Nai | 612 | 18 |     | 19 | Phạm   Hải Nam | Quân   Đội | 493,95 | 19 |     | 20 | Nguyễn Huỳnh Hưng   Thịnh | Tiền Giang | 490 | 20 |     | 21 | Nguyễn   Đình Phan Anh | Bắc   Ninh | 408 | 21 |     | 22 | Dương   Quốc Khánh | TT   Huế | 395 | 22 |     | 23 | Nguyễn   Huỳnh Trung Hiếu | Quân   Đội | 370 | 23 |     | 24 | Ngô   Xuân Tú | Thái   Bình | 360 | 24 |     | 25 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 360 | 24 |     | 26 | Trần   Văn Trì | Quảng   Trị | 312,5 | 26 |     | 27 | Trần   Quốc Việt | Bộ   CA | 310 | 27 |     | 28 | Vũ   Hoàng Việt | Bộ   CA | 302,5 | 28 |     | 29 | Nghiêm   Đình Công | Bắc   Ninh | 250 | 29 |     | 30 | Nguyễn   Huỳnh Thông Thạo | Tiền   Giang | 250 | 29 |     | 31 | Đặng   Ngọc Anh | Lào   Cai | 250 | 29 |     | 32 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 29 |     | 33 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 250 | 29 |     | 34 | Nguyễn Ngọc   Mạnh | Hà Nội | 250 | 29 |     | 35 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 250 | 29 |     | 36 | Nguyễn Đức Giang | TDTTBN | 250 | 29 |     | 37 | Nguyễn   Văn Kiên | Bắc   Ninh | 245,75 | 37 |     | 38 | Lâm   Văn Quy | Hà   Nội | 240 | 38 |     | 39 | Nguyên   Võ Hữu Long | Cần   Thơ | 150 | 39 |     | 40 | Lý   Vĩnh Huy | HCM | 150 | 39 |     | 41 | An   Thành Huy | Hải   Phòng | 128 | 41 |     | 42 | Phan Thành Nhân | Đà   Nẵng | 120 | 42 |     | 43 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 120 | 42 |     | 44 | Võ   Bảo Thiện | HCM | 67,7 | 44 |     | 45 | Trần   Văn Đạt | Quảng   Trị | 50 | 45 |     | 46 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 50 | 45 |     | 47 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 50 | 45 |     | 48 | Phạm   Cao Cường | HCM | 49,7 | 48 |     | 49 | Trần   Nhựt Minh | HCM | 49 | 49 |     | 50 | Phạm   Đức Hà | Thái   Bình | 37,7 | 50 |     | 51 | Đặng Quang Huy | TDTTBN | 30 | 51 |     | 52 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 30 | 51 |     | 53 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 30 | 51 |     | 54 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 30 | 51 |     | 55 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 30 | 51 |     | 56 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 30 | 51 |     | 57 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 30 | 51 |     | 58 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 51 |     | 59 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 51 |     | 60 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 30 | 51 |     | 61 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 30 | 51 |     | 62 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 30 | 51 |     | 63 | Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 30 | 51 |     | 64 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 30 | 51 |     | 65 | Phạm   Văn Thịnh | Thái   Nguyên | 26,2 | 65 |     | 66 | Nghiêm   Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 25 | 66 |     | 67 | Nguyễn   Văn Việt | Thái   Bình | 20 | 67 |     | 68 | Lê Duy Nam | Bắc Giang | 18,2 | 68 |     | 69 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 7 | 69 |     | 70 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 3,5 | 70 |     | 71 | Phạm   Trung Luân | Hải   Phòng | 3 | 71 |     | 72 | Văn   Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 72 |     | 73 | Nguyễn Tiến Thành | Hà   Nội | 0 | 72 |     | 74 | Phạm   Trí Thiện | HCM | 0 | 72 |     | 75 | Lê   Hải Vinh | Lào   Cai | 0 | 72 |     | 76 | Hoàng   Việt Dũng | Quảng   Ninh | 0 | 72 |     | 77 | Vương   Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 72 |     | 78 | Nguyễn   Hồng Quân | Hà   Nội | 0 | 72 |     | 79 | Nguyễn   Thọ Thanh Tùng | Bắc   Ninh | 0 | 72 |     | 80 | Nguyễn   Thọ Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 0 | 72 |     | 81 | Trần   Đức Phong | Hà   Nội | 0 | 72 |     | 82 | Phan   Thanh Toàn | Bộ   CA | 0 | 72 |     | 83 | Lê   Hà Tấn Thành | Đồng   Nai | 0 | 72 |     | 84 | Phạm   Chí Thiện | HCM | 0 | 72 |     | 85 | Bùi   Văn Tân | Vĩnh   Phúc | 0 | 72 |     | 86 | Cao   Minh Vượng | Tiền   Giang | 0 | 72 |     | 87 | Đồng   Thanh Tùng | Đà   Nẵng | 0 | 72 |     | 88 | Hoàng   Bình Vượng | Lạng   Sơn | 0 | 72 |     | 89 | Nghiêm   Đình Long | Bắc   Ninh | 0 | 72 |     | 90 | Nguyễn   Hữu Thọ | Tiền   Giang | 0 | 72 |     | 91 | Nguyễn   Mạnh Cường | Quảng   Ninh | 0 | 72 |     | 92 | Nguyễn   Thành Công | Phú   Thọ | 0 | 72 |     | 93 | Nguyễn   Thực Dũng | Bắc   Ninh | 0 | 72 |     | 94 | Nông   Đình Đạt | Lạng   Sơn | 0 | 72 |     | 95 | Phạm   Đình Duy | Quảng   Ngãi | 0 | 72 |     | 96 | Trần   Xuân An | Phú   Thọ | 0 | 72 |     | 97 | Hồ   Trọng Đức | Đà   Nẵng | 0 | 72 |     | 98 | Hoàng   Anh Cường | Thái   Nguyên | 0 | 72 |     | 99 | Trần   Trung Hiếu | HCM | 0 | 72 |     | 100 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ   CA | 0 | 72 |     | 101 | Bùi Khải | Thái   Nguyên | 0 | 72 |     | 102 | Dương Nguyễn Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 72 |  
                         |