BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2021 | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3544,76 | 1 | 2 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3231,34 | 2 | 3 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2410,00 | 3 | 4 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 2385,00 | 4 | 5 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1960,00 | 5 | 6 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 1400,59 | 6 | 7 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 1200,00 | 7 | 8 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 1199,76 | 8 | 9 | Kim Thuận | Quân Đội | 1045,77 | 9 | 10 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 950,00 | 10 | 11 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 945,51 | 11 | 12 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 813,08 | 12 | 13 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 801,57 | 13 | 14 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 793,00 | 14 | 15 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 779,32 | 15 | 16 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 721,64 | 16 | 17 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 717,50 | 17 | 18 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 661,20 | 18 | 19 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 539,60 | 19 | 20 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 515,00 | 20 | 21 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 411,08 | 21 | 22 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 316,04 | 22 | 23 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 300,00 | 23 | 24 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 275,61 | 24 | 25 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 275,00 | 25 | 26 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 275,00 | 25 | 27 | Trần Quốc Việt | CAND | 250,00 | 27 | 28 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 27 | 29 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 240,00 | 29 | 30 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240,00 | 29 | 31 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 132,04 | 31 | 32 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 120,00 | 32 | 33 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 120,00 | 32 | 34 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120,00 | 32 | 35 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120,00 | 32 | 36 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 54,91 | 36 | 37 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 50,00 | 37 | 38 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 50,00 | 37 | 39 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 50,00 | 37 | 40 | Tán Rin | Đà Nẵng | 50,00 | 37 | 41 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 50,00 | 37 | 42 | Lê Thành Trung | CAND | 50,00 | 37 | 43 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 50,00 | 37 | 44 | Nguyễn Trung Vĩnh | Đồng Tháp | 50,00 | 37 | 45 | Bùi Nam Sơn | CAND | 50,00 | 37 | 46 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50,00 | 37 | 47 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 50,00 | 37 | 48 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 50,00 | 37 | 49 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 50,00 | 37 | 50 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 15,00 | 50 | 51 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15,00 | 50 | 52 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15,00 | 50 | 53 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15,00 | 50 | 54 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15,00 | 50 | 55 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15,00 | 50 | 56 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15,00 | 50 | 57 | Nguyễn Đăng Duy | Hải Phòng | 15,00 | 50 | 58 | Nguyễn Văn Sang | Ninh Bình | 15,00 | 50 | 59 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 15,00 | 50 | 60 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15,00 | 50 | 61 | Chử Thành Long | Lai Châu | 15,00 | 50 | 62 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 15,00 | 50 | 63 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 15,00 | 50 | 64 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 15,00 | 50 | 65 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15,00 | 50 | 66 | Ngô Gia Huy | Đồng Tháp | 15,00 | 50 | 67 | Trần Nguyễn Chí Tùng | Tp. HCM | 15,00 | 50 | 68 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15,00 | 50 | 69 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 15,00 | 50 | 70 | Nguyễn Như Hoàng | Thanh Hóa | 15,00 | 50 | 71 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 15,00 | 50 | 72 | Trương Quốc Anh | CAND | 15,00 | 50 | 73 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 15,00 | 50 | 74 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 15,00 | 50 | 75 | Trương Thanh Tùng | Đà Nẵng | 15,00 | 50 | 76 | Phạm Duy Mạnh | Tuyên Quang | 15,00 | 50 | 77 | Nguyễn Đăng Khoa | Đồng Tháp | 15,00 | 50 | 78 | Hoàng Xuân Gia Huy | TT Huế | 15,00 | 50 | 79 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 15,00 | 50 | 80 | Nguyễn Văn Huy | Hải Phòng | 15,00 | 50 | 81 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 14,22 | 81 | 82 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 9,06 | 82 | 83 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 8,96 | 83 | 84 | Phan An | Quân Đội | 7,91 | 84 | 85 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 5,56 | 85 | 86 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 3,56 | 86 | 87 | Lê Duy Nam | CAND | 3,14 | 87 | 88 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 2,00 | 88 | 89 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1,31 | 89 |
|