BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 10/2020 | TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3906,87 | 1 | 2 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 2910,00 | 2 | 3 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 2795,60 | 3 | 4 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2060,00 | 4 | 5 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1690,00 | 5 | 6 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 1586,04 | 6 | 7 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 1517,43 | 7 | 8 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1488,78 | 8 | 9 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 999,68 | 9 | 10 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 775,60 | 10 | 11 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 760,78 | 11 | 12 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 717,18 | 12 | 13 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 688,13 | 13 | 14 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 660,67 | 14 | 15 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 650,00 | 15 | 16 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 615,00 | 16 | 17 | Trần Quốc Việt | CAND | 600,00 | 17 | 18 | Nguyễn Đặng Thanh Hưng | Đà Nẵng | 600,00 | 17 | 19 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 472,06 | 19 | 20 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 376,48 | 20 | 21 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 371,15 | 21 | 22 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 370,00 | 22 | 23 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 340,80 | 23 | 24 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 300,00 | 24 | 25 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 300,00 | 24 | 26 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 300,00 | 24 | 27 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 280,00 | 27 | 28 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 265,00 | 28 | 29 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 262,00 | 29 | 30 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 250,00 | 30 | 31 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 250,00 | 30 | 32 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 30 | 33 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 250,00 | 30 | 34 | Nguyễn Viết Khang | Tp. HCM | 246,00 | 34 | 35 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 240,00 | 35 | 36 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 240,00 | 35 | 37 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 120,22 | 37 | 38 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 120,00 | 38 | 39 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120,00 | 38 | 40 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120,00 | 38 | 41 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 77,07 | 41 | 42 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 51,50 | 42 | 43 | Tán Rin | Đà Nẵng | 50,00 | 43 | 44 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 50,00 | 43 | 45 | Lê Thành Trung | CAND | 50,00 | 43 | 46 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 50,00 | 43 | 47 | Nguyễn Trung Vĩnh | Đồng Tháp | 50,00 | 43 | 48 | Bùi Nam Sơn | CAND | 50,00 | 43 | 49 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50,00 | 43 | 50 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 50,00 | 43 | 51 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 50,00 | 43 | 52 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 50,00 | 43 | 53 | Lê Duy Nam | CAND | 31,39 | 53 | 54 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 30,00 | 54 | 55 | Phạm Tiến Đạt | Quân Đội | 30,00 | 54 | 56 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 15,00 | 56 | 57 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15,00 | 56 | 58 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15,00 | 56 | 59 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15,00 | 56 | 60 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15,00 | 56 | 61 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15,00 | 56 | 62 | Nguyễn Đăng Duy | Hải Phòng | 15,00 | 56 | 63 | Nguyễn Văn Sang | Ninh Bình | 15,00 | 56 | 64 | Trần Nguyên Nhật Vũ | TT Huế | 15,00 | 56 | 65 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15,00 | 56 | 66 | Chử Thành Long | Lai Châu | 15,00 | 56 | 67 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 15,00 | 56 | 68 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 15,00 | 56 | 69 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 15,00 | 56 | 70 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15,00 | 56 | 71 | Ngô Gia Huy | Đồng Tháp | 15,00 | 56 | 72 | Trần Nguyễn Chí Tùng | Tp. HCM | 15,00 | 56 | 73 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 15,00 | 56 | 74 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 15,00 | 56 | 75 | Nguyễn Như Hoàng | Thanh Hóa | 15,00 | 56 | 76 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 15,00 | 56 | 77 | Trương Quốc Anh | CAND | 15,00 | 56 | 78 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 15,00 | 56 | 79 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 15,00 | 56 | 80 | Trương Thanh Tùng | Đà Nẵng | 15,00 | 56 | 81 | Phạm Duy Mạnh | Tuyên Quang | 15,00 | 56 | 82 | Nguyễn Đăng Khoa | Đồng Tháp | 15,00 | 56 | 83 | Hoàng Xuân Gia Huy | TT Huế | 15,00 | 56 | 84 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 15,00 | 56 | 85 | Nguyễn Văn Huy | Hải Phòng | 15,00 | 56 | 86 | Phạm Văn Thịnh | CAND | 8,30 | 86 | 87 | Kim Thuận | Quân Đội | 7,45 | 87 | 88 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 7,04 | 88 | 89 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 6,06 | 89 | 90 | Nguyễn Thanh Tiến | Quân Đội | 4,50 | 90 | 91 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 4,00 | 91 | 92 | Lê Tấn Hà | Bắc Giang | 2,00 | 92 | 93 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2,00 | 92 | 94 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 1,20 | 94 | 95 | Đào Mạnh Thắng | Hà Nội | 0,12 | 95 |
|