BẢNG XẾP HẠNG THÁNG 9/2020: ĐƠN NAM | | | | | | STT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | 1 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 3906,87 | 1 | 2 | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 2795,6 | 2 | 3 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2650 | 3 | 4 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 2330 | 4 | 5 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 1867,43 | 5 | 6 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1690 | 6 | 7 | Nguyễn Thiên Lộc | HCM | 1488,78 | 7 | 8 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 1062,06 | 8 | 9 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 999,68 | 9 | 10 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 967,18 | 10 | 11 | Phạm Cao Cường | HCM | 950 | 11 | 12 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 726,48 | 12 | 13 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 677,07 | 13 | 14 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 660,67 | 14 | 15 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 650 | 15 | 16 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600 | 16 | 17 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 410,8 | 17 | 18 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 410,78 | 18 | 19 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 405,6 | 19 | 20 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 370 | 20 | 21 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 338,13 | 21 | 22 | Phan Phúc Thịnh | HCM | 336,04 | 22 | 23 | Trần Thanh Tú | Quân Đội | 330 | 23 | 24 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 330 | 23 | 25 | Lê Duy Nam | CAND | 281,39 | 25 | 26 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 265 | 26 | 27 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 250 | 27 | 28 | Hoàng Văn Tâm | Đồng Nai | 250 | 27 | 29 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 250 | 27 | 30 | Trần Văn Quý | TT Huế | 250 | 27 | 31 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 250 | 27 | 32 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Nguyên | 250 | 27 | 33 | Phạm Văn Trường | Hà Nội | 240 | 33 | 34 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 240 | 33 | 35 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 240 | 33 | 36 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 132 | 36 | 37 | Đỗ Thành Đạt | Thanh Hóa | 120 | 37 | 38 | Nguyễn Thành Nhân | HCM | 120 | 37 | 39 | Hoàng Tiến Đạt | Quảng Trị | 120 | 37 | 40 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 120 | 37 | 41 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 80 | 41 | 42 | Nguyễn Viết Khang | HCM | 56 | 42 | 43 | Tiêu Tường | Quảng Ngãi | 50 | 43 | 44 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 50 | 43 | 45 | Dương Đức Mạnh (B) | Quảng Ninh | 50 | 43 | 46 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 50 | 43 | 47 | Nguyễn Hưng Phú | CAND | 50 | 43 | 48 | Đào Khắc Huy Hoàng | Đắc Lắc | 50 | 43 | 49 | Nguyễn Đức Tuân | Hà Nội | 50 | 43 | 50 | Tô Bảo Duy | Đà Nẵng | 50 | 43 | 51 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | HCM | 50 | 43 | 52 | Nguyễn Quốc Huy | Quảng Ninh | 50 | 43 | 53 | Nguyễn Thanh Tiến | Quân Đội | 49,5 | 53 | 54 | Bùi Thành Đạt | HCM | 45 | 54 | 55 | Phạm Tiến Đạt | Quân Đội | 45 | 54 | 56 | Vũ Sĩ Anh | Đồng Nai | 30 | 56 | 57 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 30 | 56 | 58 | Lê Cường Đạt | Hải Phòng | 30 | 56 | 59 | Nguyễn Quang Chung | Thái Nguyên | 30 | 56 | 60 | Lê Tấn Hà | Bắc Giang | 17 | 60 | 61 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 16,5 | 61 | 62 | Lê Minh Hưng | Đà Nẵng | 15 | 62 | 63 | Dương Tiến | Đắc Lắc | 15 | 62 | 64 | Đỗ Duy Cao Nguyên | Đắc Lắc | 15 | 62 | 65 | Tán Rin | Đà Nẵng | 15 | 62 | 66 | Dương Đức Mạnh (A) | Quảng Ninh | 15 | 62 | 67 | Trần Công Khánh | Đắc Lắc | 15 | 62 | 68 | Trần Lê Đăng Khoa | Đắc Lắc | 15 | 62 | 69 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 15 | 62 | 70 | Nguyễn Đức Hiếu | Quảng Ngãi | 15 | 62 | 71 | Lê Thanh Xuân | Quảng Ninh | 15 | 62 | 72 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 15 | 62 | 73 | Trương Nguyên Cường | TT Huế | 15 | 62 | 74 | Đinh Văn Tuấn Nhật | Đắc Nông | 15 | 62 | 75 | Nguyễn Minh Hiếu | Hà Nội | 15 | 62 | 76 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15 | 62 | 77 | Nguyễn Thanh Hùng | Quảng Ngãi | 15 | 62 | 78 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 62 | 79 | Lê Thành Trung | CAND | 15 | 62 | 80 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15 | 62 | 81 | Vũ Tiến Lộc | Bắc Ninh | 15 | 62 | 82 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15 | 62 | 83 | Phạm Hiếu Thịnh | Tiền Giang | 15 | 62 | 84 | Phan Trịnh Anh Hào | Đắc Nông | 15 | 62 | 85 | Nguyễn Hào Kiệt | Đắc Lắc | 15 | 62 | 86 | Nguyễn Văn Tú | Bắc Ninh | 15 | 62 | 87 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 15 | 62 | 88 | Phạm Văn Thịnh | CAND | 8,3 | 88 | 89 | Kim Thuận | Quân Đội | 7,45 | 89 | 90 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 7,04 | 90 | 91 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 6,06 | 91 | 92 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 4 | 92 | 93 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2 | 93 | 94 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 1,27 | 94 | 95 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 1,2 | 95 | 96 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 0,22 | 96 | 97 | Đào Mạnh Thắng | Hà Nội | 0,12 | 97 |
|