 
                        
                        Bảng xếp hạng VĐV Đơn Nữ 2012
 
 
 
 
 
                   | BẢNG   XẾP HẠNG ĐƠN NỮ 2012 | 
     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Trẻ | Chanllenge | Số   giải tham gia | Tổng   điểm | Xếp   hạng | 
     | 1 | Lê   Thu Huyền | Hà   Nội |  |  | 3 | 3770 | 1 | 
     | 2 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang |  |  | 3 | 3380 | 2 | 
     | 3 | Nguyễn   Thị Sen | Bắc   Giang |  |  | 3 | 1770 | 3 | 
     | 5 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình |  |  | 2 | 1430 | 4 | 
     | 4 | Tôn   Nữ Khải Thư | TP   HCM |  |  | 4 | 1420 | 5 | 
     | 6 | Thái   Vương Nhi | TP   HCM |  |  | 3 | 1420 | 6 | 
     | 7 | Nguyễn   Ngọc Anh | Hải   Phòng |  |  | 2 | 1310 | 7 | 
     | 8 | Phạm   Thị Trang | Thanh   Hóa |  |  | 1 | 1300 | 8 | 
     | 9 | Thái   Thị Hồng Gấm | HCM |  |  | 1 | 1300 | 8 | 
     | 10 | Quách T. Kim Ngân | Hà Nội |  |  | 3 | 1200 | 10 | 
     | 11 | Trần   Thị Linh Giang | Quảng   Trị |  |  | 2 | 960 | 11 | 
     | 12 | Nguyễn   Thùy Linh | Đà   Nẵng |  |  | 1 | 950 | 12 | 
     | 13 | Nguyễn   Ngọc Thúy | Cần   Thơ |  |  | 2 | 840 | 13 | 
     | 14 | Lê   Hà Trang | Hà   nội |  |  | 3 | 730 | 14 | 
     | 15 | Nguyễn   Thị Mai Anh | Hà   Nội |  |  | 2 | 610 | 15 | 
     | 16 | Đặng   Minh Hiền | Hà Nội |  |  | 2 | 610 | 15 | 
     | 17 | Nguyễn   Huyền Trang | Hà   nội |  |  | 2 | 610 | 15 | 
     | 18 | Hồ   Thị Kim Nhung | Thanh   Hóa |  |  | 1 | 600 | 18 | 
     | 19 | Đặng   Kim Ngân | Tiền   Giang |  |  | 1 | 600 | 18 | 
     | 20 | Đỗ   Thị Phương Mai | Quảng   Ninh |  |  | 1 | 600 | 18 | 
     | 21 | Nguyễn   Thị Thảo Mai | Bắc   Giang |  |  | 3 | 510 | 21 | 
     | 22 | Bùi   Thanh Thanh Hiền | Lào   Cai |  |  | 1 | 360 | 22 | 
     | 23 | Nguyễn   Thị Ngọc Thảo | Quân   Đội |  |  | 1 | 360 | 22 | 
     | 24 | Trần   Thị Yến Chi | Hải   Phòng |  |  | 2 | 270 | 24 | 
     | 25 | Nguyễn   Thị Kim Liên | Đồng   Nai |  |  | 1 | 250 | 25 | 
     | 26 | Nguyễn   Thị Thanh Thúy | Tiền   Giang |  |  | 1 | 250 | 25 | 
     | 27 | Nguyễn   Thị Phương Thảo | Thanh   Hóa |  |  | 1 | 250 | 25 | 
     | 28 | Nguyễn   Thanh Tâm | Lâm   Đồng |  |  | 1 | 250 | 25 | 
     | 29 | Nguyễn   Chuyên Hồng Trân | Lâm   Đồng |  |  | 1 | 250 | 25 | 
     | 30 | Nguyễn   Thị Hồng | Đồng   Nai |  |  | 1 | 240 | 30 | 
     | 31 | Võ   Thị Ngân Giang | Đồng   Nai |  |  | 1 | 120 | 31 | 
     | 32 | Nguyễn Phạm Minh   Trí | Tiền Giang |  |  | 1 | 120 | 32 | 
     | 33 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quảng Ngãi |  |  | 1 | 120 | 33 | 
     | 34 | Thân   Phương Hồng Ngọc | Bắc   Giang |  |  | 1 | 120 | 34 | 
     | 35 | Lê   Hà Thu | Hà   Nội |  |  | 1 | 120 | 35 | 
     | 36 | Phạm   Ngọc Thanh Thư | Lâm   Đồng |  |  | 1 | 30 | 36 | 
     | = |  |  |  |  |  |  | = |