Bảng xếp hạng đến tháng 7 năm 2023
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 07/2023 | |
Liên đoàn Cầu lông Việt Nam/Vietnam Badminton Federation |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Thùy Linh | Đồng Nai | 3916,29 | 1 |
2 | Trần Thị Phương Thúy | Bắc Giang | 3177,84 | 2 |
3 | Vũ Thị Anh Thư | Tp. HCM | 2476,30 | 3 |
4 | Vũ Thị Trang | Tp. HCM | 2291,21 | 4 |
5 | Bùi Bích Phương | Hà Nội | 2030,00 | 5 |
6 | Lê Ngọc Vân | Tp. HCM | 1950,00 | 6 |
7 | Trần Thị Ánh | Thái Bình | 1459,08 | 7 |
8 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Đồng Nai | 1046,55 | 8 |
9 | Phạm Thị Ngọc Mai | Hải Phòng | 1026,00 | 9 |
10 | Đồng Thị Thanh Hiền | Đà Nẵng | 950,00 | 10 |
11 | Huỳnh Khánh My | Tp. HCM | 840,00 | 11 |
12 | Vũ Thị Chinh | Hà Nội | 681,86 | 12 |
13 | Trần Phương Thảo | Bắc Giang | 675,91 | 13 |
14 | Phạm Thị Diệu Ly | Thái Bình | 668,66 | 14 |
15 | Trần Thị Thanh Hải | Quảng Trị | 600,00 | 15 |
16 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TT Huế | 600,00 | 15 |
17 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Bắc Giang | 567,02 | 17 |
18 | Nguyễn Thụy Kim Hằng | Tp. HCM | 490,00 | 18 |
19 | Đỗ Thị Hoài Anh | Thái Bình | 370,00 | 19 |
20 | Mai Thị Thanh Ngân | Hải Phòng | 287,00 | 20 |
21 | Mai Thị Hồng Tho | Thái Bình | 281,91 | 21 |
22 | Trương Gia Hân | Tiền Giang | 250,00 | 22 |
23 | Lương Thị Mỹ Ngọc | Tp. HCM | 250,00 | 22 |
24 | Vũ Hiếu Linh | Hà Nội | 250,00 | 22 |
25 | Nguyễn Thị Hương | Thái Bình | 250,00 | 22 |
26 | Thạch Ngọc Lam | Trà Vinh | 240,00 | 26 |
27 | Võ Trang Quỳnh Anh | Tiền Giang | 240,00 | 26 |
28 | Nguyễn Thanh Nhã | Tiền Giang | 125,00 | 28 |
29 | Lê Thị Thanh Tuyền | Hưng Yên | 120,00 | 29 |
30 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Hưng Yên | 120,00 | 29 |
31 | Đặng Đào Anh Thư | Quảng Trị | 120,00 | 29 |
32 | Lê Nguyễn Hoàng My | Trà Vinh | 120,00 | 29 |
33 | Lê Thị Chinh | Thanh Hóa | 120,00 | 29 |
34 | Trần Thị Thúy Cải | Bắc Giang | 120,00 | 29 |
35 | Lê Thị Linh | Đồng Nai | 50,00 | 35 |
36 | Trần Quỳnh Ngọc | Đồng Tháp | 50,00 | 35 |
37 | Lê Phương Nhi | Đồng Nai | 50,00 | 35 |
38 | Lê Minh Ánh | Thanh Hóa | 50,00 | 35 |
39 | Nguyễn Phú Minh Nguyên | Tiền Giang | 50,00 | 35 |
40 | Phạm Thị Sơn Ca | Đồng Nai | 50,00 | 35 |
41 | Trần Hồng Hạnh | Đồng Nai | 50,00 | 35 |
42 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 21,64 | 42 |
43 | Nguyễn Thị Anh Đào | Đồng Nai | 7,66 | 43 |
44 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 6,86 | 44 |
45 | Đào Khánh Linh | CAND | 2,00 | 45 |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Hải Phòng | 0,77 | 46 |