Bảng xếp hạng đến tháng 4 năm 2025
| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 05/2025 | |
| TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
| 1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3150.00 | 1 |
| 2 | Nguyễn Hải Đăng | TP HCM | 2890.69 | 2 |
| 3 | Nguyễn Tiến Minh | TP HCM | 2881.23 | 3 |
| 4 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2450.00 | 4 |
| 5 | Trần Hoàng Kha | TP HCM | 2180.00 | 5 |
| 6 | Nguyễn Thiên Lộc | TP HCM | 2060.25 | 6 |
| 7 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 1927.15 | 7 |
| 8 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1730.95 | 8 |
| 9 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 858.88 | 9 |
| 10 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 840.00 | 10 |
| 11 | Lê Thiên Hùng | Quân Đội | 747.50 | 11 |
| 12 | Phan Phúc Thịnh | TP HCM | 710.76 | 12 |
| 13 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 697.20 | 13 |
| 14 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 694.08 | 14 |
| 15 | Nguyễn Đình Đạt | Đồng Nai | 676.50 | 15 |
| 16 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 636.12 | 16 |
| 17 | Bùi Thành Đạt | TP HCM | 600.00 | 17 |
| 18 | Trịnh Anh Hiếu | Tuyên Quang | 490.00 | 18 |
| 19 | Hoàng Tiến Đạt | Hà Nội | 490.00 | 18 |
| 20 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 480.67 | 20 |
| 21 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 408.00 | 21 |
| 22 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 397.80 | 22 |
| 23 | Trịnh Minh Hà | Tuyên Quang | 370.00 | 23 |
| 24 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 327.50 | 24 |
| 25 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 316.79 | 25 |
| 26 | Trương Lê Khánh Nguyên | Đồng Nai | 305.00 | 26 |
| 27 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 285.65 | 27 |
| 28 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 260.98 | 28 |
| 29 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 250.32 | 29 |
| 30 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 250.00 | 30 |
| 31 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 250.00 | 30 |
| 32 | Nguyễn Hữu Hiệp | Tuyên Quang | 250.00 | 30 |
| 33 | Hồ Thanh Đại | Quảng Ngãi | 250.00 | 30 |
| 34 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 240.00 | 34 |
| 35 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 174.00 | 35 |
| 36 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 120.00 | 36 |
| 37 | Phạm Bá Vũ | Hà Nội | 120.00 | 36 |
| 38 | Phan Tiến Duy | TP HCM | 120.00 | 36 |
| 39 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 74.75 | 39 |
| 40 | Trần Nguyễn Minh Nhật | Đồng Nai | 55.00 | 40 |
| 41 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50.00 | 41 |
| 42 | Trương Đăng Khôi | TP HCM | 50.00 | 41 |
| 43 | Trần Trung Kiên | Hưng Yên | 50.00 | 41 |
| 44 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 50.00 | 41 |
| 45 | Nguyễn Phước Lê Pháp | TT Huế | 50.00 | 41 |
| 46 | Nguyễn Thiên Phú | BRV Tàu | 50.00 | 41 |
| 47 | Ngô Thanh Hải | Hải Phòng | 50.00 | 41 |
| 48 | Nguyễn Quốc Bảo | Hà Nội | 50.00 | 41 |
| 49 | Phan Duy Hưng | Hà Nội | 50.00 | 41 |
| 50 | Phạm Ích Luýt | Quân Đội | 50.00 | 41 |
| 51 | Nguyễn Thọ Hoàng Việt | BRV Tàu | 50.00 | 41 |
| 52 | Phạm Vĩ Dân | Quân Đội | 50.00 | 41 |
| 53 | Lê Minh Trí | Lâm Đồng | 50.00 | 41 |
| 54 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 48.78 | 54 |
| 55 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 30.00 | 55 |
| 56 | Nghiêm Đình Đường | Bắc Ninh | 16.50 | 56 |
| 57 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 15.00 | 57 |
| 58 | Nguyễn Thế Bắc | Thanh Hóa | 15.00 | 57 |
| 59 | Hồ Trọng Tiến | TT Huế | 15.00 | 57 |
| 60 | Nguyễn Ngọc Cao Phi | Quân Đội | 15.00 | 57 |
| 61 | Đinh Văn Gia Bảo | Thái Bình | 15.00 | 57 |
| 62 | Nguyễn Lê Thanh Thuận | TP HCM | 15.00 | 57 |
| 63 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 14.33 | 63 |
| 64 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 8.89 | 64 |
| 65 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 4.70 | 65 |
| 66 | Lò Triệu Huy | Điện Biên | 4.70 | 65 |
| 67 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 3.81 | 67 |
| 68 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 3.00 | 68 |
| 69 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2.90 | 69 |
| 70 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 2.00 | 70 |
| 71 | Đào Vĩnh Hưng | Đà Nẵng | 2.00 | 70 |
| 72 | Phạm Văn Thịnh | Điện Biên | 2.00 | 70 |
| 73 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1.50 | 73 |