Bảng xếp hạng đến tháng 12 năm 2024
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 12/2024 | |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 3150.00 | 1 |
2 | Nguyễn Tiến Minh | TP HCM | 2881.23 | 2 |
3 | Nguyễn Hải Đăng | TP HCM | 2819.79 | 3 |
4 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2450.00 | 4 |
5 | Trần Hoàng Kha | TP HCM | 2180.00 | 5 |
6 | Nguyễn Thiên Lộc | TP HCM | 2060.25 | 6 |
7 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 1927.15 | 7 |
8 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1722.40 | 8 |
9 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 878.00 | 9 |
10 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 870.69 | 10 |
11 | Lê Thiên Hùng | Quân Đội | 747.50 | 11 |
12 | Phan Phúc Thịnh | TP HCM | 710.76 | 12 |
13 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 697.20 | 13 |
14 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 668.54 | 14 |
15 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 636.12 | 15 |
16 | Nguyễn Đình Đạt | Thái Nguyên | 615.00 | 16 |
17 | Bùi Thành Đạt | TP HCM | 600.00 | 17 |
18 | Nguyễn Tất Duy Lợi | Lâm Đồng | 499.46 | 18 |
19 | Trịnh Anh Hiếu | Tuyên Quang | 490.00 | 19 |
20 | Hoàng Tiến Đạt | Hà Nội | 490.00 | 19 |
21 | Nguyễn Hữu Thịnh | Quân Đội | 397.80 | 21 |
22 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 370.00 | 22 |
23 | Trịnh Minh Hà | Tuyên Quang | 370.00 | 22 |
24 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 349.00 | 24 |
25 | Thái Anh Khoa | Quân Đội | 327.50 | 25 |
26 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 316.79 | 26 |
27 | Trương Lê Khánh Nguyên | Đồng Nai | 305.00 | 27 |
28 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 267.70 | 28 |
29 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 260.98 | 29 |
30 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 250.32 | 30 |
31 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 250.00 | 31 |
32 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 250.00 | 31 |
33 | Nguyễn Hữu Hiệp | Tuyên Quang | 250.00 | 31 |
34 | Hồ Thanh Đại | Quảng Ngãi | 250.00 | 31 |
35 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 240.00 | 35 |
36 | Phạm Bá Tùng | Hà Nội | 120.00 | 36 |
37 | Phạm Bá Vũ | Hà Nội | 120.00 | 36 |
38 | Phan Tiến Duy | TP HCM | 120.00 | 36 |
39 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 74.75 | 39 |
40 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 50.00 | 40 |
41 | Trương Đăng Khôi | TP HCM | 50.00 | 40 |
42 | Trần Trung Kiên | Hưng Yên | 50.00 | 40 |
43 | Nguyễn Hữu Nam | Đồng Nai | 50.00 | 40 |
44 | Nguyễn Phước Lê Pháp | TT Huế | 50.00 | 40 |
45 | Nguyễn Thiên Phú | BRV Tàu | 50.00 | 40 |
46 | Ngô Thanh Hải | Hải Phòng | 50.00 | 40 |
47 | Nguyễn Quốc Bảo | Hà Nội | 50.00 | 40 |
48 | Trần Nguyễn Minh Nhật | Đồng Nai | 50.00 | 40 |
49 | Phan Duy Hưng | Hà Nội | 50.00 | 40 |
50 | Phạm Ích Luýt | Quân Đội | 50.00 | 40 |
51 | Nguyễn Thọ Hoàng Việt | BRV Tàu | 50.00 | 40 |
52 | Phạm Vĩ Dân | Quân Đội | 50.00 | 40 |
53 | Lê Minh Trí | Lâm Đồng | 50.00 | 40 |
54 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 48.78 | 54 |
55 | Nguyễn Quốc Nguyên | Tây Ninh | 30.00 | 55 |
56 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 17.74 | 56 |
57 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 15.00 | 57 |
58 | Nguyễn Thế Bắc | Thanh Hóa | 15.00 | 57 |
59 | Hồ Trọng Tiến | TT Huế | 15.00 | 57 |
60 | Nguyễn Ngọc Cao Phi | Quân Đội | 15.00 | 57 |
61 | Nghiêm Đình Đường | Bắc Ninh | 15.00 | 57 |
62 | Đinh Văn Gia Bảo | Thái Bình | 15.00 | 57 |
63 | Nguyễn Lê Thanh Thuận | TP HCM | 15.00 | 57 |
64 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 14.33 | 64 |
65 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 13.00 | 65 |
66 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 3.81 | 66 |
67 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 3.00 | 67 |
68 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2.90 | 68 |
69 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1.50 | 69 |